FULL WORDFORMATION KHOÁ BRONZER

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/101

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

102 Terms

1
New cards

benefactor

nhà hảo tâm

2
New cards

intemperance

sự ăn nói không đúngg mực

3
New cards

earth-bound

dưới mặt đất

4
New cards

encamp

cắm trại(quân lính)

5
New cards

indefatigably

1 cách không biết mệt mỏi

6
New cards

soberiety

tỉnh táo, ko bị ảnh hưởng bởi rựu

7
New cards

nonpareil

người có 1 không hai

8
New cards

demobilize

giải ngũ

9
New cards

bitingly

đay nghiến, đau đớn

10
New cards

contemptuous

Khinh bỉ, coi thường, khinh bỉ. Câu ví dụ: You're very contemptuous of shrinking violets. Anh rất coi thường những người nhút nhát mà.

11
New cards

plenitude

nhiều

12
New cards

principality

công quốc

13
New cards

premeditate

đã lên kế hoạch từ trước

14
New cards

hyperactive

tăng động

15
New cards

tiresome

buồn chán

16
New cards

buoyant

tăng trưởng, phát triển

17
New cards

outraged

giận dữ

18
New cards

encomia

bài báo khen ngợi

19
New cards

conscience-stricken

cắn rứt lương tâm

20
New cards

enmity

sự thù địch

21
New cards

directness

sự thẳng thắn

22
New cards

deathly

khó chịu, kinh khủng

23
New cards

emotional baggage

gắng nặng về tình cảm, tổn thương tâm lý

24
New cards

encased

bị bao bọc

25
New cards

atypical

ko điển hình

26
New cards

submerge

nhấn chìm

27
New cards

hard-headed

lì lợm, cứng đầu

28
New cards

resurgence

sự trỗi dậy

29
New cards

unceremoniously

không câu nệ, 1 cách thô lỗ

30
New cards

gainsay

phủ nhận

31
New cards

exterminate

giết sạch

32
New cards

memoir

hồi ký

33
New cards

page turner

quyển sách hấp dẫn

34
New cards

ill-fated

xấu số, bất hạnh

35
New cards

eventuate

dẫn đến kết quả là

36
New cards

beguilingly

1 cách hấp dẫn

37
New cards

terminology

thuật ngữ chuyên môn

38
New cards

interracial

giữa các chủng tộc khác nhau

39
New cards

pertinently

1 cách phù hợp, có liên quan

40
New cards

intemperate

không đúng mực( ăn nói)

41
New cards

surcharged

tính thêm phí

42
New cards

heretical

dị giáo

43
New cards

luxuriantly

sum sê, um sùm

44
New cards

estrangement

sự xa rời, ghẻ lạnh

45
New cards

impersonation

sự hiện thân, đóng vai, nhân cách hóa

46
New cards

inclemency

sự hiện thân, đóng vai, nhân cách hóa

47
New cards

witticisms

bình luận hài hước

48
New cards

ashistorical

phi lịch sử

49
New cards

deboned

được lọc xương

50
New cards

unerringly

luôn chính xác

51
New cards

consortium

liên doanh, 1 đoàn ng, công ty cùng nhau giải quyết vấn đề

52
New cards

unadulterated

thuần khiết, trọn vẹn

53
New cards

alight

xuống xe

54
New cards

affectionately

1 cách đầy yêu thương, triều mến

55
New cards

acutely

(dùg để miêu tả cảm giác khó chịu) 1 cách mạnh mẽ, đáng kể

56
New cards

commoditization

quá trình biến thứ gì thành hàng hóa

57
New cards

stopgap

phương án tạm thời

58
New cards

buzzworthy

dễ gây chú ý

59
New cards

short-circuit

bỏ qua, rút ngắn lại

60
New cards

unaccountable

ko thể lý giải được

61
New cards

refreshment

đồ ăn thức uống

62
New cards

declamation

bài diễn thuyết

63
New cards

sizeable

khá lớn

64
New cards

micromanage

quản lí vi mô

65
New cards

unceremoniously

không khách sáo, không câu nệ

66
New cards

zealot

người cuồng tín

67
New cards

encumbrance

trở ngại

68
New cards

elephantine

to lớn, đồ sộ

69
New cards

officiate

làm tròn bổn phận, thi hành nhiệm vụ

70
New cards

gamely

1 cách dũng cảm

71
New cards

monstrosity

vật chướg mắt

72
New cards

counter-espionage

công tác phản gián

73
New cards

sovereign

làm ai ít nhạy hơn về 1 vấn đề nào đó

74
New cards

perennially

lâu năm, luôn tái diễn

75
New cards

post-traumatic disorder

rối loạn căng thẳng sau sang chấn, chấn thương

76
New cards

agonizingly

vô cùng

77
New cards

disfigurement

sự biến dạng

78
New cards

revivify

làm mới mẻ

79
New cards

lacklustre

thiếu sinh khí, thiếu hứng khởi

80
New cards

foresight

tầm nhìn xa

81
New cards

verbosity

dài dòng

82
New cards

inscrutable

ko thể hiểu được

83
New cards

acculturated

tiếp biến văn hóa

84
New cards

uproariously

hài hước/ồn ào

85
New cards

all-embracing

toàn diện, bao gồm tất cả

86
New cards

enumerate

liệt kê

87
New cards

accentuate

tô điểm, nhấn mạnh

88
New cards

misbegotten

poorly planned

89
New cards

adhesive

chất dính, keo

90
New cards

buoyant

nổi ( trên nước,..)

91
New cards

derelict

bị bỏ quang

92
New cards

downhearted

thất vọng

93
New cards

claustrophobic

ngột ngạt vì ko gian chật hẹp

94
New cards

hypertension

cao huyết áp

95
New cards

apologia

thư cáo lỗi

96
New cards

non-committal

không hứa hẹn, không cam kết

97
New cards

desensitize

vô cảm

98
New cards

presentable

hấp dẫn

99
New cards

irrelevancies

những thứ không liên quan

100
New cards

metamorphose

chuyển mình, lột xác