1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Apprehensive (adj)
lo lắng, bồn chồn
Apprehend (v)
bắt giữ
Apprehension (n)
sự lo lắng
Circumstance (n)
hoàn cảnh, tình huống
Condition (n)
điều kiện, trạng thái
Conditional (adj)
có điều kiện
Condition (v)
đặt điều kiện
Due to (prep)
bởi vì
Fluctuate (v)
dao động, thay đổi
Fluctuation (n)
sự dao động
Fluctuating (adj/gerund)
đang dao động
Get out of (v)
thoát ra, tránh khỏi
Indicator (n)
dấu hiệu, tín hiệu
Indicate (v)
chỉ ra
Indication (n)
sự chỉ ra
Lease (n)
hợp đồng thuê
Lease (v)
thuê
Lock into (v)
cam kết, không thể thay đổi
Occupancy (n)
tình trạng chiếm giữ, cư trú
Option (n)
lựa chọn
Subject to (adj)
phụ thuộc, theo điều luật