1/76
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
composition
(n) thành phần cấu tạo
structure
(n) cấu trúc
property
(n) tính chất
reflection
(n) sự phản ánh, sự phản chiếu
biochemical
(adj) (thuộc) hóa sinh
conspicuous
(adj) dễ thấy, nổi bật
a plethora (of)
trạng thái dư thừa
organic compound
hợp chất hữu cơ
building blocks of life
đơn vị cơ bản của sự sống
identity
(n) đặc điểm (về nhân dạng)
heredity
(n) sự di truyền
continuation
(n) sự tiếp nối, chắp ghép thêm
govern
(v) chi phối, gây ảnh hưởng
advance
(n) tiến bộ
Forensic Science
(n) khoa học pháp y
agriculture
(n) nông nghiệp
remedy
(n) phương pháp điều trị
treatment
(n) sự điều trị
ailment
(n) bệnh, sự ốm
molecule
(n) phân tử
analgesic
(adj) có tính giảm đau
precursor (of/to)
tiền chất (của)
synthesize
(v) tổng hợp
behaviour
(n) cách thức hoạt động
alternative
(n) cách thay thế
production
(n) sản xuất
storage
(n) bảo quản
administration
(n) quản lý
desired action
tác dụng, ảnh hưởng mong muốn
adverse effect
tác dụng có hại
narcotic analgesic
thuốc giảm đau gây nghiện
synthetic
(adj) được tổng hợp
semi-synthetic
Bán tổng hợp
phase
(n) giai đoạn, thời kỳ
purify
(v) tinh chế
process
(n) quá trình
extraction
(n) sự chiết tách
isolation
(n) sự phân lập
identification
(n) sự định tính
pre
formulation study
physical property
tính chất vật lý
solubility
(n) độ tan
exploit
(v) khai thác
storage condition
điều kiện bảo quản
functionality
(n) nhóm chức
unstable
(adj) kém bền
moisture
(n) độ ẩm, hơi ẩm
dictate
(v) ảnh hưởng
the appropriate route of administration
đường dùng thích hợp
administer
(v) sử dụng
binding
(n) sự gắn
receptor
(n) thụ thể
subsequent
(adj) sau đó
metabolic process
quá trình chuyển hóa
complex
(adj) phức tạp
enzyme
driven biochemical reaction
aspect
(n) khía cạnh
soil depletion
sự thoái hóa đất
animal fertilizer
phân bón (từ) động vật
sufficient
(adj) đủ
supply
(n) nguồn cung cấp
starve to death
chết đói
undernourished
(adj) suy dinh dưỡng
permanent
(adj) lâu dài, vĩnh viễn
mental
(adj) (về) tinh thần
civilazation
(n) nền văn minh
chemical fertilizers
phân bón hóa học
demand
(n) nhu cầu
man
made
mineral
(n) khoáng chất
primarily
(adv) chủ yếu
deposit
(n) trầm tích, mỏ
soluble (in)
(adj) có thể tan
nutrient
(n) chất dinh dưỡng
obtain
(v) lấy vào
insight
(n) sự sáng suốt
nourish
(v) nuôi dưỡng, nuôi sống