1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
们
men | môn | chúng, bọn
您
nín | nhẫm | ông, ngài
喝
hē | hát | uống
汉字
hànzì | Hán tự | chữ Hán
菜
cài | thái | món ăn
说
shuō | thuyết | nói
写
xiě | tả | viết
做
zuò | tác | làm
会
huì | hội | có thể, biết
好吃
hảochī | hảo thực | ngon
字
zì | tự | ký tự
怎么
zěnme | chẩm ma | làm sao
读
dú | độc | đọc
咖啡
kāfēi | (phiên âm) | cà phê
公园
gōngyuán | công viên | vườn
机场
jīchǎng | cơ trường | sân bay
车站
chēzhàn | xa trạm | ga tàu