L6: 我会说汉语

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1

men | môn | chúng, bọn

2

nín | nhẫm | ông, ngài

3

hē | hát | uống

4

汉字

hànzì | Hán tự | chữ Hán

5

cài | thái | món ăn

6

shuō | thuyết | nói

7

xiě | tả | viết

8

zuò | tác | làm

9

huì | hội | có thể, biết

10

好吃

hảochī | hảo thực | ngon

11

zì | tự | ký tự

12

怎么

zěnme | chẩm ma | làm sao

13

dú | độc | đọc

14

咖啡

kāfēi | (phiên âm) | cà phê

15

公园

gōngyuán | công viên | vườn

16

机场

jīchǎng | cơ trường | sân bay

17

车站

chēzhàn | xa trạm | ga tàu

18