Từ vựng Trang Anh ( 1 )

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

A range of sth

một loạt thứ gì đó

2
New cards

Accomplish one’s goal of sth

hoàn thành mục tiêu của ai về điều gì

3
New cards

Agree to do sth

đồng ý làm việc gì

4
New cards

Ahead of sth

đi trước, phía trước cái gì

5
New cards

Apply for

nộp đơn xin

6
New cards

Argue with sb

tranh luận với ai

7
New cards

Ask for sth

yêu cầu cái gì

8
New cards

Ask sb for permission to do sth

hỏi ai cho phép làm gì

9
New cards

At least

ít nhất, tối thiểu

10
New cards

At one’s fingertips

trong tầm tay của ai (có thể lấy và sử dụng

rất dễ dàng)

11
New cards

Avoid doing sth

tránh làm gì đó

12
New cards

Be able to do sth

có thể làm việc gì

13
New cards

be able to do sth

có thể làm được việc gì

14
New cards

Be amazed at/by sth

kinh ngạc, ngạc nhiên

15
New cards

Be busy doing sth

bận rộn với việc gì

16
New cards

Be confident about sth

cảm thấy tự tin về việc gì

17
New cards

Be covered with sth

được bao phủ bởi cái gì đó

18
New cards

Be crazy about sth

thích điên cuồng về việc gì đó

19
New cards

Be determined to do sth

có quyết tâm làm việc gì đó

20
New cards

Be different from sb/sth

khác biệt với ai/cái gì đó

21
New cards

Be essential for sth

cần thiết cho việc gì đó

22
New cards

Be famous for sth

được biết đến vì điều gì đó

23
New cards

Be filled with sth

được lấp đầy bởi điều gì đó

24
New cards

Be good at sth/doing sth

có khả năng tốt về điều gì đó

25
New cards

Be harmful to sb/sth

gây hại cho ai đó/cái gì đó

26
New cards

Be home to sb/sth

Cung cấp nơi cư trú hoặc nơi sống cho ai đó/cái gì đó.

27
New cards

Be in charge of sth/doing sth

Đảm nhận trách nhiệm về điều gì đó.

28
New cards

Be in good/bad mood

Cảm thấy vui vẻ hoặc buồn chán, ảnh hưởng đến tâm trạng.

29
New cards

Be interested in sth = be keen on sth

Có sự quan tâm hoặc thích thú với điều gì đó.

30
New cards

Be knowledgeable about sth

Có kiến thức sâu rộng về điều gì đó.

31
New cards

Be packed with sb/sth

Có nhiều người hoặc vật trong một không gian nhỏ.

32
New cards

Be pleased to do sth

Cảm thấy vui khi làm điều gì đó.

33
New cards

Be responsible for sth/doing sth

Chịu trách nhiệm về điều gì đó hoặc làm việc gì đó.

34
New cards

Be rich in sth

Có nhiều thứ giá trị hoặc phong phú về cái gì đó.

35
New cards

Be similar to sth

Giống với điều gì đó.

36
New cards

Be thankful to sb (for sth/doing sth)

Cảm ơn ai đó vì điều gì đó hoặc vì đã làm điều gì đó.

37
New cards

Be used for doing sth = be used to do sth

Được sử dụng để làm điều gì đó.

38
New cards

Be well-known for sth

Nổi tiếng vì điều gì đó.

39
New cards

Be willing to do sth

Sẵn sàng làm điều gì đó.

40
New cards

Block out

Chặn ánh sáng hoặc âm thanh.