1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
carbon footprint
dấu chân cacbon
emission
sự thải ra
pollution
sự ô nhiễm
polluted
bị ô nhiễm
waste
rác thải / lãng phí
recycle
tái chế
reduce
làm giảm
reuse
tái sử dụng
reusable
có thể tái sử dụng
clean up
dọn dẹp
protect
bảo vệ
damage
thiệt hại
chemical
hóa chất
litter
xả rác
eco-friendly
thân thiện với môi trường
energy
năng lượng
electricity
điện
save
tiết kiệm
natural resources
tài nguyên thiên nhiên
organic
hữu cơ
refill
làm đầy
refillable
có thể làm đầy lại
sustainable
bền vững
raw
thô, chưa qua chế biến
public transport
phương tiện công cộng
appliance
thiết bị
material
nguyên liệu
awareness
sự nhận thức
aware (of)
có nhận thức
encouragement
sự khuyến khích
encourage
khuyến khích
action
hành động
activity
hoạt động
join
tham gia
take part in
tham gia vào
change
sự thay đổi
lifestyle
lối sống
environment
môi trường
be responsible for
chịu trách nhiệm
take responsibility for
chịu trách nhiệm
estimate
ước tính
calculate
tính toán
organize
tổ chức
First of all / Firstly
đầu tiên
Secondly
thứ hai
In addition / Additionally
bên cạnh đó
Moreover / Furthermore
hơn thế nữa
However
tuy nhiên
But
nhưng
Although
mặc dù
In contrast / By contrast
ngược lại
In conclusion
kết luận