1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Activate (v)
Kích hoạt ,khởi động
Analyse (v)
Phân tích
Capable of
Có khả năng
Chatbot (n)
Hộp trò chuyện
Evolution (n)
Sự tiến hóa ,sự phát triển
Facial recognition (n)
Nhận diện khuôn mặt
Function (n)
Chức nắng ,nhiệm vụ
Human -like (a)
Giống con ng
Personalised (a)
Được cá nhân hóa
Portfolio (n)
Hồ sơ
Programme (v)
Lập trình
Voice command
Ra lệnh bằng giọng nói
Be passionate about
Đam mê
Retail (n)
Sự bán lẻ
Team-oriented (a)
Tính tập thể
Accquire skills
Thu được kĩ năng
Gain experience
Đạt đc kinh nghiệm
Earn income
Kiếm ra thu nhập
Reinforce = promote = enhance
Thúc đẩy, nâng cấp
Attack (v)
Đính kèm
Collaborate (v)
Cộng tác ,hợp tác
Negotiate (v)
Đàm phán
Gesture (n)
Cử chỉ ,điệu bộ
In response to
Đáp lại
Assignment =homework
Nhiệm vụ ,bài tập về nhà
Unlocked potential
Khai phá tiềm năng
Retain (v)
Giữ lại
Capture (v)
Giành được
Innovative (a)
Đổi mới
Well -being
Phúc lợi ,hạnh phúc
Work ethic
Đạo đức nghề nghiệp