1/283
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
approximate (v)
ước tính là,gần giống cái gì
approximate (a)
xấp xỉ,gần đúng hoặc gần chính xác
ascribe (v)
đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho (do xui)
assign (v)
phân công,bổ nhiệm
attribute (v)
quy cho,cho là do (nguyên nhân cụ thể)
blow (n)
tai hoạ,điều gây xúc động mạnh,cú choáng người
cause (v)
gây ra
cause (n)
nguyên nhân,căn nguyên
coincidence (n)
sự trùng hợp ngẫu nhiên
curse (v)
nguyền rủa,chửi rủa
curse (n)
lời nguyền, nguyền rủa
deliberate (a)
có suy nghĩ cân nhắc,thận trọng,cố ý
purposeful (a)
có mục đích,biết rõ mình cần làm gì
determine (v)
xác định,rõ ràng.quyết tâm
fate (n)
vận mệnh, định mệnh
flucate (v)
dao động lên xuống,thay đổi thất thường
foresee (v)
nhìn thấy trước tương lai,đoán trước,biết trước
freak (n)
điều kì dị,lập dị
freak (a)
khác thường,kì dị,bất thường,đột ngột
gamble (v)
chơi cờ bạc
haphazard (a)
cử chỉ, hành vi bừa bãi, lung tung
hazard (n)
mối nguy hiểm,rủi ro
inadvertent (a)
vô ý, thiếu thận trọng,cẩu thả
instrumental (a)
mang tính đóng góp chủ yếu, là phương tiện làm gì…
jinxed (a)
xúi quẩy,xui xẻo,đêm lại điều rủi
likelihood (n)
sự có thể xảy ra
lucky charm (n phr)
bùa may mắn
meander (v)
đi lang thang,đi vớ vẩn,uốn lượn
mishap (n)
việc rủi ro,việc không may
mutate (v)
thay đổi biến đổi thực vật/động vật do di truyền
odds (n)
cơ hội, khả năng xảy ra
pick (v)
chọn ra
pick (n)
sự lựa chọn
pot luck (n phr)
hên xui may rủi, có gì ăn nấy
random (a)
ngẫu nhiên
sign (n)
dấu hiệu,kí hiệu
speculate (v)
tự biện, suy xét, nghiên cứu, đầu cơ, tích trữ
spontaneous (a)
tự phát,tự ý
startle (v)
làm giật mình,làm hoảng hốt
statistics (n)
số liệu thống kê
stray (v)
đi lạc,đi thất lạc,đi ra khỏi nhóm của mình
stray (n)
gia súc bị lạc, người trẻ bị lạc, cái không đúng chỗ
stray (a)
lạc đàn,rải rác
superstition (n)
sự mê tính,sự dị đoan
superstitious (a)
thuộc mê tính,dựa trên mê tín,gây ra bởi mê tín
transpire (v)
xảy ra, diễn ra,tiết lộ ra
uncertainty (n)
sự không chắc chắn
wobble (v)
lắc lư,lung lay,lảo đảo,loạng choạn
agriculture (n)
nông nghiệp
appreciate (v)
đánh giá đúng, hiểu rõ giá trị, thưởng thức
catastrophe (n)
tai ương,thảm hoạ
crop (n)
vụ mùa,thu hoạch của một vụ
drought (n)
hạn hán,sự khô cạn
evacuate (v)
di tản,sơ tản,tản cư
exploit (v)
khai thác,bóc lột,lợi dụng
famine (n)
nạn đói kém,sự khan hiếm
flood (v)
tràn đầy,tràn ngập
flood (n)
lũ lụt
fossil fuels (n phr)
nhiên liệu hoá thạch
global warming (n phr)
sự ấm lên toàn cầu
greenery (n)
cây trồng xung quanh khu vực sống để trang trí hoặc để làm sạch không khí
habitat (n)
môi trường sống
harvest (v)
gặt hái,thu hoạch
harvest (n)
việc thu hoạch,kết quả của việc gì
hurricane (n)
cơn cuồn phong,cơn thịnh nộ,bão xoáy
Instinct (n)
bản năng
natural disaster (n phr)
thảm họa thiên nhiên
resource (n)
tài nguyên
scare (a)
khan hiếm,ít khi tìm thấy,khan hiếm
species (n)
giống loài
chance upon (v phr)
tìm thấy hoặc gặp ai đó,vật gì đó một cách tình cờ,không nghĩ đến
come across (v phr)
tình cờ gặp
bump into (v phr)
tình cờ thấy (thông thường là người)
run into (v phr)
tình cờ va phải
get into (v phr)
gặp phải
cool down (v phr)
bình tĩnh hơn,làm dịu lại,làm bớt nóng
cut back (on) (v phr)
cắt giảm số lượng (đặc biệt là số lượng sử dụng)
die out (v phr)
cạn dần,cạn kiệt
dig up (v phr)
đào bới lên,tìm thôngbtin
dry up (v phr)
làm khô hạn
get through (v phr)
hoàn thành,vượt qua khó khăn// sử dụng hết (use up) ,sử dụng cạn kiệt
heat up (v phr)
làm nóng lên
kill off (v phr)
tiêu diệt
put down to (v phr)
gắn cho,gán cho
slip up (v phr)
gây ra lỗi lầm ngớ ngẩn
spring up (v phr)
xuất hiện hoặc tạo ra đột ngột và nhanh chóng
store up (v phr)
dự trữ,tích trữ
throw out (v phr)
vứt bỏ đồ không cần thiết/ đuổi ai đó,từ chối chấp nhận
throw up (v phr)
thải ra,tạo ra (điều không mong muốn)
cross off (v phr)
xoá đi trong danh sách
wipe off (v phr)
lau chùi
shave off (v phr)
cạo râu
go off (v phr)
bốc mùi
chop off (v phr)
chẻ ra
drop ofr (v phr)
buồn ngủ
set off (v phr)
khởi hành
peel off (v phr)
lột vỏ
assess (v)
định giá
reassess (v)
định giá lại, định mức lại
(re) assessment (n(
sự định giá ( lại)