Unit 12 destination c1,c2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/283

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

284 Terms

1
New cards

approximate (v)

ước tính là,gần giống cái gì

2
New cards

approximate (a)

xấp xỉ,gần đúng hoặc gần chính xác

3
New cards

ascribe (v)

đổ tại, đổ cho, gán cho, quy cho (do xui)

4
New cards

assign (v)

phân công,bổ nhiệm

5
New cards

attribute (v)

quy cho,cho là do (nguyên nhân cụ thể)

6
New cards

blow (n)

tai hoạ,điều gây xúc động mạnh,cú choáng người

7
New cards

cause (v)

gây ra

8
New cards

cause (n)

nguyên nhân,căn nguyên

9
New cards

coincidence (n)

sự trùng hợp ngẫu nhiên

10
New cards

curse (v)

nguyền rủa,chửi rủa

11
New cards

curse (n)

lời nguyền, nguyền rủa

12
New cards

deliberate (a)

có suy nghĩ cân nhắc,thận trọng,cố ý

13
New cards

purposeful (a)

có mục đích,biết rõ mình cần làm gì

14
New cards

determine (v)

xác định,rõ ràng.quyết tâm

15
New cards

fate (n)

vận mệnh, định mệnh

16
New cards

flucate (v)

dao động lên xuống,thay đổi thất thường

17
New cards

foresee (v)

nhìn thấy trước tương lai,đoán trước,biết trước

18
New cards

freak (n)

điều kì dị,lập dị

19
New cards

freak (a)

khác thường,kì dị,bất thường,đột ngột

20
New cards

gamble (v)

chơi cờ bạc

21
New cards

haphazard (a)

cử chỉ, hành vi bừa bãi, lung tung

22
New cards

hazard (n)

mối nguy hiểm,rủi ro

23
New cards

inadvertent (a)

vô ý, thiếu thận trọng,cẩu thả

24
New cards

instrumental (a)

mang tính đóng góp chủ yếu, là phương tiện làm gì…

25
New cards

jinxed (a)

xúi quẩy,xui xẻo,đêm lại điều rủi

26
New cards

likelihood (n)

sự có thể xảy ra

27
New cards

lucky charm (n phr)

bùa may mắn

28
New cards

meander (v)

đi lang thang,đi vớ vẩn,uốn lượn

29
New cards

mishap (n)

việc rủi ro,việc không may

30
New cards

mutate (v)

thay đổi biến đổi thực vật/động vật do di truyền

31
New cards

odds (n)

cơ hội, khả năng xảy ra

32
New cards

pick (v)

chọn ra

33
New cards

pick (n)

sự lựa chọn

34
New cards

pot luck (n phr)

hên xui may rủi, có gì ăn nấy

35
New cards

random (a)

ngẫu nhiên

36
New cards

sign (n)

dấu hiệu,kí hiệu

37
New cards

speculate (v)

tự biện, suy xét, nghiên cứu, đầu cơ, tích trữ

38
New cards

spontaneous (a)

tự phát,tự ý

39
New cards

startle (v)

làm giật mình,làm hoảng hốt

40
New cards

statistics (n)

số liệu thống kê

41
New cards

stray (v)

đi lạc,đi thất lạc,đi ra khỏi nhóm của mình

42
New cards

stray (n)

gia súc bị lạc, người trẻ bị lạc, cái không đúng chỗ

43
New cards

stray (a)

lạc đàn,rải rác

44
New cards

superstition (n)

sự mê tính,sự dị đoan

45
New cards

superstitious (a)

thuộc mê tính,dựa trên mê tín,gây ra bởi mê tín

46
New cards

transpire (v)

xảy ra, diễn ra,tiết lộ ra

47
New cards

uncertainty (n)

sự không chắc chắn

48
New cards

wobble (v)

lắc lư,lung lay,lảo đảo,loạng choạn

49
New cards

agriculture (n)

nông nghiệp

50
New cards

appreciate (v)

đánh giá đúng, hiểu rõ giá trị, thưởng thức

51
New cards

catastrophe (n)

tai ương,thảm hoạ

52
New cards

crop (n)

vụ mùa,thu hoạch của một vụ

53
New cards

drought (n)

hạn hán,sự khô cạn

54
New cards

evacuate (v)

di tản,sơ tản,tản cư

55
New cards

exploit (v)

khai thác,bóc lột,lợi dụng

56
New cards

famine (n)

nạn đói kém,sự khan hiếm

57
New cards

flood (v)

tràn đầy,tràn ngập

58
New cards

flood (n)

lũ lụt

59
New cards

fossil fuels (n phr)

nhiên liệu hoá thạch

60
New cards

global warming (n phr)

sự ấm lên toàn cầu

61
New cards

greenery (n)

cây trồng xung quanh khu vực sống để trang trí hoặc để làm sạch không khí

62
New cards

habitat (n)

môi trường sống

63
New cards

harvest (v)

gặt hái,thu hoạch

64
New cards

harvest (n)

việc thu hoạch,kết quả của việc gì

65
New cards

hurricane (n)

cơn cuồn phong,cơn thịnh nộ,bão xoáy

66
New cards

Instinct (n)

bản năng

67
New cards

natural disaster (n phr)

thảm họa thiên nhiên

68
New cards

resource (n)

tài nguyên

69
New cards

scare (a)

khan hiếm,ít khi tìm thấy,khan hiếm

70
New cards

species (n)

giống loài

71
New cards

chance upon (v phr)

tìm thấy hoặc gặp ai đó,vật gì đó một cách tình cờ,không nghĩ đến

72
New cards

come across (v phr)

tình cờ gặp

73
New cards

bump into (v phr)

tình cờ thấy (thông thường là người)

74
New cards

run into (v phr)

tình cờ va phải

75
New cards

get into (v phr)

gặp phải

76
New cards

cool down (v phr)

bình tĩnh hơn,làm dịu lại,làm bớt nóng

77
New cards

cut back (on) (v phr)

cắt giảm số lượng (đặc biệt là số lượng sử dụng)

78
New cards

die out (v phr)

cạn dần,cạn kiệt

79
New cards

dig up (v phr)

đào bới lên,tìm thôngbtin

80
New cards

dry up (v phr)

làm khô hạn

81
New cards

get through (v phr)

hoàn thành,vượt qua khó khăn// sử dụng hết (use up) ,sử dụng cạn kiệt

82
New cards

heat up (v phr)

làm nóng lên

83
New cards

kill off (v phr)

tiêu diệt

84
New cards

put down to (v phr)

gắn cho,gán cho

85
New cards

slip up (v phr)

gây ra lỗi lầm ngớ ngẩn

86
New cards

spring up (v phr)

xuất hiện hoặc tạo ra đột ngột và nhanh chóng

87
New cards

store up (v phr)

dự trữ,tích trữ

88
New cards

throw out (v phr)

vứt bỏ đồ không cần thiết/ đuổi ai đó,từ chối chấp nhận

89
New cards

throw up (v phr)

thải ra,tạo ra (điều không mong muốn)

90
New cards

cross off (v phr)

xoá đi trong danh sách

91
New cards

wipe off (v phr)

lau chùi

92
New cards

shave off (v phr)

cạo râu

93
New cards

go off (v phr)

bốc mùi

94
New cards

chop off (v phr)

chẻ ra

95
New cards

drop ofr (v phr)

buồn ngủ

96
New cards

set off (v phr)

khởi hành

97
New cards

peel off (v phr)

lột vỏ

98
New cards

assess (v)

định giá

99
New cards

reassess (v)

định giá lại, định mức lại

100
New cards

(re) assessment (n(

sự định giá ( lại)