HSK4-第十一课:读书好,读好书,好读书

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

流利

【 liúlì 】

lưu loát; trôi chảy; thông thạo

2
New cards

厉害

【 lìhai 】

lợi hại; kịch liệt; gay gắt, dữ dội, ghê gớm, giỏi , siêu, đáng gờm, cừ

3
New cards

牛仔

Ngưu tử

Ng chăn bò, hoặc chất liệu jeans

niu2zai3

4
New cards

语法

【 yǔfǎ 】

ngữ pháp; văn phạm

5
New cards

牛仔裤

jeans

6
New cards

准确

【 zhǔnquè 】

chính xác; đúng; đúng đắn

7
New cards

词语

【 cíyǔ 】

từ ngữ; cách diễn đạt

8
New cards

阅读

【 yuèdú 】

đọc

9
New cards

来得及

【 láidejí 】

kịp; còn kịp

10
New cards

复杂

【 fùzá 】

phức tạp

11
New cards

只好

【 zhǐhǎo 】

đành phải; buộc lòng phải

12
New cards

填空

【 tiánkòng 】

lấp chỗ trống; bổ khuyết

13
New cards

【 cāi 】

đoán; giải đoán; suy đoán; phỏng đoán, đoán xem

14
New cards

否则

【 fǒuzé 】

bằng không; nếu không; nếu không thì (liên từ)

15
New cards

客厅

【 kètīng 】

phòng khách; phòng tiếp khách

16
New cards

无论

【 wúlùn 】

bất kể; bất luận (liên từ biểu thị kết quả không thay đổi dù điều kiện có khác nhau)

17
New cards

杂志

【 zázhì 】

tạp chí; tập san

18
New cards

著名

【 zhùmíng 】

trứ danh; có tiếng; nổi tiếng; nổi danh

19
New cards

【 yè 】

tờ (chỉ giấy)

20
New cards

增加

【 zēngjiā 】

tăng; tăng thêm; tăng lên; gia tăng

21
New cards

文章

【 wénzhāng 】

bài văn; bài báo; văn chương (văn, thơ)

22
New cards

【 zhī 】

tới; hướng tới; hướng về

23
New cards

内容

【 nèiróng 】

nội dung

24
New cards

然而

nhưng mà; thế mà; song, tuy nhiên

25
New cards

看法

【 kànfǎ 】

quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ

26
New cards

相同

【 xiāngtóng 】

tương đồng; giống nhau; như nhau

27
New cards

顺序

【 shùnxù 】

trật tự; thứ tự

28
New cards

表示

【 biǎoshì 】

biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ

29
New cards

养成

【 yǎng chéng 】

Phát triển; xây dựng; nuôi dưỡng

30
New cards

同时

【 tóngshí 】

song song; trong khi; cùng lúc, bên cạnh

31
New cards

精彩

【 jīngcǎi 】

ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt;

32
New cards

根据调查

Căn cứ vào nghiên cứu…

gen1ju4…

33
New cards

警察

Từ hán việt: 【cảnh sát】

jǐngchá

34
New cards

有效

(hữu hiệu)

yǒuxiào

35
New cards

有限

hữu hạn

yǒuxiàn