1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Account for
Giải thích,chiếm bao nhiêu %
Ask about
Hỏi về
Ask after
Hỏi thăm
Ask for
Xin
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn/đi chơi
Break away
Trốn thoát
Break down
Sụp đổ
Break in
Xông vào
Break off with sb
Cắt đứt quan hệ với ai
Break out
Bùng nổ
Break up
Chia ly
Break into
Đột nhập vào
Bring about
Làm xảy ra
Bring back
Đem trả lại
Bring down
Hạ xuống
Bring forward
Đưa ra
Bring in
Đưa vào
Bring off
Thành công
Bring on
Dẫn đến
Bring out
Làm nổi bật
Bring over
thuyết phục
Bring round
Làm cho tỉnh lại
Bring round to
Làm cho thay đổi ý kiến theo
Bring though
Giúp vượt qua khó khăn
Take after=look like
Giống
Take along
Mang theo
Take away
Mang đi
Take back
Lấy lại
Take down
Hạ xuống
Take in
Lừa gạt
Take off
Cất cánh
Take on
Đảm nhiệm
Take out
Nhổ(cây,răng),đổ(rác)
Take over
Tiếp quản
Take to
Thích
Take up
Tiếp tục một công việc bỏ dở
Try on
Thử đồ
Try out=test
Ktra xem có hoạt động được hay không