des c1 c2-unit 10-vocabulary: communication&the media

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

allege

cáo buộc, tuyên bố cái gì là sự thật nhưng không chứng minh được, đưa ra một cái cớ, một lý lẽ biện minh

2
New cards

ambiguous

mơ hồ, nhập nhằng, có nhiều hơn 1 nghĩa để hiểu

3
New cards

assert

khẳng định, đòi (quyền lợi...), xác nhận, quyết đoán

4
New cards

blunt

nói toạc móng heo (lời nói), lỗ mãng, không giữ ý tứ

5
New cards

boast

+khoe khoang, khoác lác, tự kiêu .v

+lời nói khoác, sự kheo khoang, niềm tự kiêu .n

6
New cards

clarification

sự làm rõ cho dễ hiểu, sự lọc, sự làm trong

7
New cards

colloquial

nói về các từ, cụm từ (thường được sử dụng trong hội thoại thông thường và không trang trọng, thông tục)

8
New cards

comprehend

hiểu, lĩnh hội, nhận thức thấu đáo, bao hàm

9
New cards

confide

tâm sự, kể bí mật cho ai nghe, phó thác, giao phó

10
New cards

confirm

chứng thực, xác nhận, thừa nhận, phê chuẩn, củng cố

11
New cards

context

văn cảnh, ngữ cảnh, bối cảnh

12
New cards

contradict

mâu thuẫn với, trái với, cãi lại, phủ nhận

13
New cards

convey

truyền đạt, chuyển lời (lời chúc), chuyển nhượng (tài sản)

14
New cards

declare

tuyên bố, công bố, trình bày, biểu thị, khai hàng hóa

15
New cards

denounce

phản đối kịch liệt, lên án, lăng mạ, tố cáo, vạch mặt

16
New cards

disclose

tiết lộ thông tin

17
New cards

exaggerate

thổi phồng, phóng đại, cường điệu

18
New cards

flatter

tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ, làm đẹp mắt, làm vui tai

19
New cards

gist

nguyên nhân chính, thực chất, ý chính

20
New cards

hint

+gợi ý nhẹ nhàng hoặc gián tiếp, nói bóng gió .v

+cách tinh vi nói cho ai biết điều mình đang nghĩ hoặc muốn, cách đề nghị gián tiếp, lời gợi ý .n

21
New cards

illegible

khó đọc, không đọc được

22
New cards

inkling

sự hiểu biết sơ sơ, lời gợi ý xa xôi, ý niệm mơ hồ

23
New cards

jargon

biệt ngữ, phương ngữ, từ ngữ chuyên môn

24
New cards

literal

theo nghĩa đen, theo nghĩa của chữ, tầm thường, phầm tục, thật, đúng như vậy

25
New cards

Figurative

theo nghĩa bóng

26
New cards

mumble

+tiếng nói lầm bầm .n

+nói lầm bầm, nhai trệu trạo (1 người nói) .v

27
New cards

murmur

+tiếng rì rầm, tiếng rì rào, tiếng xì xào, tiếng róc rách .n

+rì rầm, rì rào, xì xào, róc rách (nhiều người nói) .v

28
New cards

petition

bản kiến nghị, đơn thình cầu, lời cầu nguyện, sự cầu xin

29
New cards

placard

áp phích, băng rôn quảng cáo

30
New cards

quibble

nói nước đôi, lý sự cùn, ngụy biện, ý kiến chỉ trích (chuyện tầm thường, vụn vặt)

31
New cards

rant

+lời nói rỗng tếch, bài diễn văn huênh hoang sáo rỗng .n

+nói huyên hoang, nguyền rủa .v

32
New cards

rave

nổi giận, nổi điên, nguyền rủa, nổi cơn tan tành nói rất nhiều, rave (about) = ca ngợi

33
New cards

relevant

thích đáng, có liên quan

34
New cards

scribble

+viết nguệch ngoạc, cẩu thả, viết vội vàng .v

+chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết cẩu thả .n

35
New cards

slang

+tiếng lóng .n

+thuộc tiếng lóng .aj

36
New cards

stumble

+vấp (khi nói, chơi nhạc...), sẩy chân, đi nghiên ngà .v

+sự vấp khi nói hoặc chơi nhạc .n

37
New cards

stutter

+nói lắp, nói cà lăm (=stammer) .v

+sự nói lắp, nói cà lăm .n

38
New cards

tip

mẹo, mánh khóe, lời khuyên, lời mách nước

39
New cards

utter

+hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối, dứt khoát .aj

+thốt ra, bày tỏ, phát biểu, nói ra .v

40
New cards

vague

mơ hồ, không rõ ràng, mập mờ, không rành mạch, chưa hiểu rõ, chưa nắm vững (law, answer, demand, rumour, memory, hope, fear, description...)

41
New cards

anchor

+dẫn chương trình truyền hình .v

+người dẫn chương trình truyền hình .n

42
New cards

broadcast

+phát tin tức bằng cách truyền thanh/ truyền hình .v

+chương trình phát thanh hoặc truyền hình .n

43
New cards

caption

đầu đề, đoạn thuyết minh, lời chú thích

44
New cards

columnist

người phụ trách một chuyên mục trong một tờ báo

45
New cards

correspondent

phóng viên, nhà báo truyền hình thông thường đến hiện trường một khu vực

46
New cards

coverage

việc đưa tin về những sự kiện, tin tức được đưa ra

47
New cards

critic

người chỉ trích, nhà phê bình

48
New cards

footnote

lời chú thích ở cuối trang

49
New cards

ghostwriter

người viết thay, người viết hộ

50
New cards

handbook

sổ tay hướng dẫn, sách chỉ dẫn

51
New cards

manifesto

bản tuyên ngôn, lời tuyên bố

52
New cards

novelist

người viết tiểu thuyết

53
New cards

pamphlet

tờ rơi (chủ yếu để tuyên truyền)

54
New cards

Leaflet

Tờ rơi (chủ yếu quảng cáo sản phẩm)

55
New cards

prerecorded

được ghi lại, để sau này sử dụng

56
New cards

spine

gáy sách, sương sống

57
New cards

subtitles

phụ đề của bộ phim hoặc chương trình tv

58
New cards

supplement

phụ trương (bài báo), phần bổ sung vào

59
New cards

tabloid

+báo lá cải .n

+thuộc báo lá cải .aj

60
New cards

trailer

đoạn phim quảng cáo/ giới thiệu phim mới