Vocabulary in Geography

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

Geology (n)

địa chất

2
New cards

Continent (n)

lục địa

3
New cards

Highland (n)

cao nguyên

4
New cards

Plain (n)

đồng bằng

5
New cards

Tundra (n)

vùng lãnh nguyên ( vùng đất bằng phẳng nhưng lạnh giá )

6
New cards

Swamp (n)

đầm lầy ( 1 vùng đất rất ẩm ướt và mềm )

7
New cards

Peninsula (n)

bán đảo

8
New cards

Delta (n)

đồng bằng châu thổ

9
New cards

The North Pole = the Artic (n)

bắc cực

10
New cards

The South Pole = the Antarctic (n)

nam cực

11
New cards

Equator (n)

xích đạo

12
New cards

Longitude (n)

kinh độ

13
New cards

Latitude (n)

vĩ độ

14
New cards

Temperate (adj)

ôn đới

15
New cards

Tropical zone = The tropics (n)

vùng nhiệt đới

16
New cards

Monsoon (n)

mùa mưa ở các nước nhiệt đới

17
New cards

Current (n)

dòng biển

18
New cards

Precipitation (n)

nước rơi từ trên không trung xuống mặt đất dưới bất cứ kỳ hình thức nào ( nước mưa, nước đá hoặc tuyết )

19
New cards

Forecast (n)

dự báo

20
New cards

Rainfall (n)

lượng mưa

21
New cards

Carbon footprint (n)

lượng khí thải carbon

22
New cards

Islet (n)

đảo rất nhỏ ( một mỏm đất, đá rất nhỏ nổi trên mặt biển )

23
New cards

Mountainous landscape (n)

Địa hình núi

24
New cards

Coastal landscape (n)

địa hình bờ biển

25
New cards

Mainland (n)

lục địa, đất liền

26
New cards

Altitude (n)

độ cao so với mặt biển

27
New cards

Meridian (n)

kinh tuyến

28
New cards

Parallel (n)

vĩ tuyến

29
New cards

Waterfall (n)

thác nước

30
New cards

Volcano (n)

núi lửa

31
New cards

Gulf (n)

vịnh

32
New cards

Glacier (n)

sông băng

33
New cards

Canyon (n)

hẻm núi

34
New cards

Cliff (n)

vách đá

35
New cards

Plateau (n)

cao nguyên

36
New cards

Vegetation (n)

thảm thực vật

37
New cards

Seabed (n)

đáy biển

38
New cards

Riverbed (n)

lòng sông, đáy sông

39
New cards

Erosion (n)

sự xói mòn

40
New cards

Eruption (n)

sự phun trào

41
New cards

Fossil fuel (n)

nhiên liệu hóa thạch

42
New cards

Meadow (n)

đồng cỏ

43
New cards

Quarry (n)

mỏ đá

44
New cards

Reservoir (n)

hồ chứa nước

45
New cards

Residential area (n)

khu vực nhà ở nơi có con người sống