1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Geology (n)
địa chất
Continent (n)
lục địa
Highland (n)
cao nguyên
Plain (n)
đồng bằng
Tundra (n)
vùng lãnh nguyên ( vùng đất bằng phẳng nhưng lạnh giá )
Swamp (n)
đầm lầy ( 1 vùng đất rất ẩm ướt và mềm )
Peninsula (n)
bán đảo
Delta (n)
đồng bằng châu thổ
The North Pole = the Artic (n)
bắc cực
The South Pole = the Antarctic (n)
nam cực
Equator (n)
xích đạo
Longitude (n)
kinh độ
Latitude (n)
vĩ độ
Temperate (adj)
ôn đới
Tropical zone = The tropics (n)
vùng nhiệt đới
Monsoon (n)
mùa mưa ở các nước nhiệt đới
Current (n)
dòng biển
Precipitation (n)
nước rơi từ trên không trung xuống mặt đất dưới bất cứ kỳ hình thức nào ( nước mưa, nước đá hoặc tuyết )
Forecast (n)
dự báo
Rainfall (n)
lượng mưa
Carbon footprint (n)
lượng khí thải carbon
Islet (n)
đảo rất nhỏ ( một mỏm đất, đá rất nhỏ nổi trên mặt biển )
Mountainous landscape (n)
Địa hình núi
Coastal landscape (n)
địa hình bờ biển
Mainland (n)
lục địa, đất liền
Altitude (n)
độ cao so với mặt biển
Meridian (n)
kinh tuyến
Parallel (n)
vĩ tuyến
Waterfall (n)
thác nước
Volcano (n)
núi lửa
Gulf (n)
vịnh
Glacier (n)
sông băng
Canyon (n)
hẻm núi
Cliff (n)
vách đá
Plateau (n)
cao nguyên
Vegetation (n)
thảm thực vật
Seabed (n)
đáy biển
Riverbed (n)
lòng sông, đáy sông
Erosion (n)
sự xói mòn
Eruption (n)
sự phun trào
Fossil fuel (n)
nhiên liệu hóa thạch
Meadow (n)
đồng cỏ
Quarry (n)
mỏ đá
Reservoir (n)
hồ chứa nước
Residential area (n)
khu vực nhà ở nơi có con người sống