1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
economic downturn
suy thoái kinh tế
market volatility
biến động thị trường
financial resilience
khả năng phục hồi tài chính
profit margins
biên lợi nhuận
competitive edge
lợi thế cạnh tranh
monetary policy
chính sách tiền tệ
fiscal stimulus
kích thích tài chính
consumer confidence
niềm tin của người tiêu dùng
investment portfolio
danh mục đầu tư
foreign direct investment
đầu tư trực tiếp nước ngoài
trade deficit
thâm hụt thương mại
economic integration
hội nhập kinh tế
market saturation
bão hòa thị trường
emerging markets
thị trường mới nổi
sustainable growth
tăng trưởng bền vững
corporate governance
quản trị doanh nghiệp
mergers and acquisitions
sáp nhập và mua lại
shareholder value
giá trị cổ đông
business ethics
đạo đức kinh doanh
entrepreneurial mindset
tư duy khởi nghiệp
political instability
bất ổn chính trị
production costs
chi phí sản xuất
over larger rivals
hơn các đối thủ lớn
competitive edge
lợi thế cạnh tranh
diversifying
(v-ing) – đa dạng hóa
free trade
thương mại tự do
export
xuất khẩu
slowdown
(n) – sự chậm lại, suy giảm
growth potential
tiềm năng tăng trưởng
rather than
thay vì
assess
đánh giá
several
(adj) – một vài, vài
risk-taking
(n) – chấp nhận rủi ro
corporation
tập đoàn
acquire
giành được