L22: 我打算请老师教我京剧

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

kêu, gọi, sai

2
New cards

妈妈叫我去商店买一些东西

mẹ sai tôi đi cửa hàng mua 1 ít đồ

3
New cards

cho phép, nhường | để

4
New cards

爸爸让我跟张东参加越英的生日晚会

bố cho phép tôi với Trương Đông tham gia tiệc sinh nhật của Việt Anh

5
New cards

让我来

để cho tôi

6
New cards

让他去吧

để nó đi

7
New cards

哥哥要让弟弟

a trai phải nhường em

8
New cards

谈话

nói chuyện (đàm thoại)

9
New cards

发炎

sưng, viêm

10
New cards

请芳草同学跟全班同学谈一谈你的学校

mời Phương Thảo nói cho cả lớp về trường học của bạn

11
New cards

我在跟他们谈话/说话/聊天

tôi đang nói chuyện với họ

12
New cards

爱好

sở thích

13
New cards

你有什么爱好?=你的爱好是什么?

cậu có sở thích j?

14
New cards

好学

hiếu học

15
New cards

好色

háo sắc

16
New cards

请你们谈一谈自己的爱好

mời các bạn nói qua về sở thích của mình

17
New cards

京剧

kinh kịch

18
New cards

唱歌

hát

19
New cards

唱京剧

hát kinh kịch

20
New cards

电视

TV

21
New cards

电视剧

phim truyền hình

22
New cards

非常

vô cùng (phi thường)

23
New cards

唱中文歌

hát bài hát tiếng Trung

24
New cards

我非常喜欢唱歌

tôi vô cùng thích hát

25
New cards

(lượng từ) bài hát

26
New cards

唱一首中文歌

hát 1 bài hát tiếng trung

27
New cards

电脑

máy tính

28
New cards

não, bộ óc

29
New cards

玩电脑

nghịch máy tính

30
New cards

我妹妹常用电脑上网课

em gái tôi thường dùng máy tính học onl

31
New cards

从到

từ … đến

32
New cards

每天我从上午8点到下午5点上网课

hàng ngày tôi đều học onl từ 8h sáng đến 5h chiều

33
New cards

我们都从越南到中国留学

chúng tôi đều từ VN đến TQ du học

34
New cards

从星期一到星期六每天我都要上班

từ thứ 2 đến thứ 7, ngày nào tôi cũng phải đi làm

35
New cards

从以前到现在

từ trước đến nay

36
New cards

感到

cảm thấy (xuất phát từ bên trong —> cảm giác, tâm trạng)

37
New cards

今天可以回家我感到非常开心

Hôm nay có thể về nhà, tôi cảm thấy vô cùng vui

38
New cards

心情

tâm trạng (tâm tình)

39
New cards

今天你的心情怎么样?

hôm nay tâm trạng của bạn ntn?

40
New cards

爱情

ái tình, tình yêu (ái tình)

41
New cards

人情

tình người (nhân tình)

42
New cards

情人

tình nhân, người yêu, người tình

43
New cards

情人节

lễ tình nhân

44
New cards

复杂

(a) phức tạp

45
New cards

作业

BTVN

46
New cards

难过

buồn

47
New cards

愉快

vui sướng

48
New cards

生气

tức giận

49
New cards

họ Du

50
New cards

(a) đúng
(lt) 1 đôi
(prep) với

51
New cards

一对男女

1 đôi nam - nữ

52
New cards

对谁做什么?

với ai làm gì

53
New cards

妈妈对我说吃饭以前要洗手

mẹ nói với tôi, trước khi ăn cơm phải rửa tay

54
New cards

书法

thư pháp

55
New cards

听说中国书法很难但是我很喜欢

nghe nói thư pháp TQ rất khó nhưng tôi rất thích

56
New cards

特别

(phó từ/ hình dung từ) đặc biệt

57
New cards

我特别爱她

tôi đặc biệt yêu cô ây

58
New cards

他有一个很特别的爱好

cậu ấy có 1 sở thích rất đặc biệt

59
New cards

在我心里,妈妈是一个很特别的人

trong trái tim tôi, mẹ là 1 người rất đặc biệt

60
New cards

兴趣

(n) hứng thú, nhiều hứng thú

61
New cards

感兴趣

(v) có hứng thú

62
New cards

对感兴趣

(v) có hứng thú với cái gì

63
New cards

我对中国文化很感兴趣

tôi rất có hứng thú với văn hóa TQ

64
New cards

我对美国电影特别感兴趣

tôi đặc biệt có hứng thú với phim Mỹ

65
New cards

你有什么兴趣?=你对什么感兴趣?

cậu có hứng thú với cái j?

66
New cards

我对找工作没兴趣

tôi chán ngấy với việc đi tìm việc rồi

67
New cards

cử (phái)

68
New cards

你派他去哪儿?

cậu cử anh ấy đi đâu?

69
New cards

公司派我去北京学习汉语

công ty cử tôi đi Bắc Kinh học tiếng trung

70
New cards

出差

(v) công tác

71
New cards

去国外出差

đi nước ngoài công tác

72
New cards

(v) vẽ

73
New cards

画儿

(n) bức tranh

74
New cards

画画儿

(v) vẽ tranh