9.1. House & Furniture (집과 가구)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

주택

nhà riêng

2
New cards

아파트

nhà chung cư

3
New cards

연립주택

nhà tập thể

4
New cards

공부방

phòng học

5
New cards

거실

phòng khách

6
New cards

안방

phòng ngủ chính

7
New cards

침실

phòng ngủ

8
New cards

부엌

bếp

9
New cards

화장실

nhà vệ sinh

10
New cards

세탁실

phòng giặt đồ

11
New cards

베란다

ban công

12
New cards

기숙사

ký túc xá

13
New cards

나산

nhà sàn

14
New cards

현관

lối vào, cổng vào

15
New cards

침대

giường

16
New cards

책장

tủ sách

17
New cards

옷장

tủ quần áo

18
New cards

소파

sa-lông, ghế sofa

19
New cards

탁자

cái bàn

20
New cards

식탁

bàn ăn

21
New cards

화장대

bàn trang điểm

22
New cards

다정자

bàn trà

23
New cards

단독주택

căn hộ khép kín

24
New cards

하숙집

nhà trọ (chủ nhà nấu ăn cho)

25
New cards

자취집

nhà thuê (phải tự nấu ăn)

26
New cards

라디오

đài radio

27
New cards

텔레비전

television, tivi

28
New cards

카메라

máy ảnh

29
New cards

스마트폰

điện thoại thông minh

30
New cards

냉장고

tủ lạnh

31
New cards

하숙비

tiền thuê nhà trọ

32
New cards

노트북 컴퓨터

Máy tính xách tay, laptop (notebook computer)