1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
주택
nhà riêng
아파트
nhà chung cư
연립주택
nhà tập thể
공부방
phòng học
거실
phòng khách
안방
phòng ngủ chính
침실
phòng ngủ
부엌
bếp
화장실
nhà vệ sinh
세탁실
phòng giặt đồ
베란다
ban công
기숙사
ký túc xá
나산
nhà sàn
현관
lối vào, cổng vào
침대
giường
책장
tủ sách
옷장
tủ quần áo
소파
sa-lông, ghế sofa
탁자
cái bàn
식탁
bàn ăn
화장대
bàn trang điểm
다정자
bàn trà
단독주택
căn hộ khép kín
하숙집
nhà trọ (chủ nhà nấu ăn cho)
자취집
nhà thuê (phải tự nấu ăn)
라디오
đài radio
텔레비전
television, tivi
카메라
máy ảnh
스마트폰
điện thoại thông minh
냉장고
tủ lạnh
하숙비
tiền thuê nhà trọ
노트북 컴퓨터
Máy tính xách tay, laptop (notebook computer)