Thẻ ghi nhớ: 1051-1100 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

được bố trí nơi làm việc

작업장에 배치되다

2
New cards

tờ khai nhập cảnh

입국 신고서

3
New cards

cấp phát

발급

4
New cards

lần lượt

순서대로

5
New cards

bảo hiểm rủi ro

상해 보험

6
New cards

bảo hiểm tai nạn lao động

산재 보험

7
New cards

tham gia bảo hiểm

보험에 가입하다

8
New cards

trả phí bảo hiểm

보험료를 내다

9
New cards

nộp vào

납입하다

10
New cards

bệnh

질병

11
New cards

bị thương

상해

12
New cards

tàn tật

장해

13
New cards

tử vong

사망

14
New cards

nhận bồi thường

보상을 받다

15
New cards

được hoàn trả tiền bảo hiểm

보험금을 환급 받다

16
New cards

hết hạn

만기가 되다

17
New cards

hết hiệu lực

소멸되다

18
New cards

yêu cầu tiền bảo hiểm

보험금을 청구하다

19
New cards

tiếp nhận xem xét việc chi trả

지급 심사를 받다

20
New cards

chi trả tiền bảo hiểm

보험금을 지급하다

21
New cards

nhận tiền bảo hiểm

보험금을 타다

22
New cards

đơn yêu cầu

청구서

23
New cards

hóa đơn

영수증

24
New cards

Bảng kê

내역서

25
New cards

phiếu khám bệnh

진단서

26
New cards

viện phí

병원비

27
New cards

phí điều trị

치료비

28
New cards

Phí điều dưỡng

요양비

29
New cards

ngừng trợ cấp

휴업 급여

30
New cards

Tiền bồi thường thương tật

장해 보상금

31
New cards

lịch trình

일정

32
New cards

khai giảng

개강

33
New cards

bế giảng

종강

34
New cards

môn học

과목

35
New cards

trung tâm

학원

36
New cards

bảng lương

급여 명세서

37
New cards

chi tiết tiền lương

급여 내역

38
New cards

lương cơ bản

기본급

39
New cards

Lương thực lĩnh

실수령액

40
New cards

tiền thuế

세금

41
New cards

tiền ăn

식대

42
New cards

tổng số tiền

총액

43
New cards

khấu trừ

공제하다

44
New cards

tiền thưởng

상여금

45
New cards

tiền trợ cấp thôi việc

퇴직금

46
New cards

lương hưu quốc gia

국민연금

47
New cards

thanh toán cuối năm

연말정산

48
New cards

thuế cư trú

주민세

49
New cards

thuế thu nhập

소득세

50
New cards

giờ làm việc quy định

법정 근로 시간