1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
được bố trí nơi làm việc
작업장에 배치되다
tờ khai nhập cảnh
입국 신고서
cấp phát
발급
lần lượt
순서대로
bảo hiểm rủi ro
상해 보험
bảo hiểm tai nạn lao động
산재 보험
tham gia bảo hiểm
보험에 가입하다
trả phí bảo hiểm
보험료를 내다
nộp vào
납입하다
bệnh
질병
bị thương
상해
tàn tật
장해
tử vong
사망
nhận bồi thường
보상을 받다
được hoàn trả tiền bảo hiểm
보험금을 환급 받다
hết hạn
만기가 되다
hết hiệu lực
소멸되다
yêu cầu tiền bảo hiểm
보험금을 청구하다
tiếp nhận xem xét việc chi trả
지급 심사를 받다
chi trả tiền bảo hiểm
보험금을 지급하다
nhận tiền bảo hiểm
보험금을 타다
đơn yêu cầu
청구서
hóa đơn
영수증
Bảng kê
내역서
phiếu khám bệnh
진단서
viện phí
병원비
phí điều trị
치료비
Phí điều dưỡng
요양비
ngừng trợ cấp
휴업 급여
Tiền bồi thường thương tật
장해 보상금
lịch trình
일정
khai giảng
개강
bế giảng
종강
môn học
과목
trung tâm
학원
bảng lương
급여 명세서
chi tiết tiền lương
급여 내역
lương cơ bản
기본급
Lương thực lĩnh
실수령액
tiền thuế
세금
tiền ăn
식대
tổng số tiền
총액
khấu trừ
공제하다
tiền thưởng
상여금
tiền trợ cấp thôi việc
퇴직금
lương hưu quốc gia
국민연금
thanh toán cuối năm
연말정산
thuế cư trú
주민세
thuế thu nhập
소득세
giờ làm việc quy định
법정 근로 시간