1/25
what
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
altruism (n)
lòng vị tha
against all odds (p)
vượt qua mọi khó khăn
good deed (n)
việc tốt
interpret (v)
hiểu, giải nghĩa
dismissive (a)
phủ nhận
plausible (a)
đáng tin, khả thi
ruthless (a)
tàn nhẫn
sector (n)
lĩnh vực
assistance (n)
sự trợ giúp, hỗ trợ
enable sb to do V (p)
tạo điều kiện cho ai làm gì
integrate into (p)
hòa nhập
spread like wildfire (p)
lan rất nhanh
innovation (n)
sáng kiến
breakthrough (n)
sự dột phá
instill values (p)
nuôi dưỡng các giá trị
foster critical thinking (p)
bồi dưỡng tư duy phân biệt
human touch (n)
hơi ấm con ng
play an indispensable role (p)
đóng một vai trò không thể thiếu được
take sth/sb for granted (p)
coi cái gì đó/ai đó là điều hiển nhiên
employability (n)
khả năng đc tuyển dụng
in favour of (p)
ủng hộ
coordinate (v)
điều phối
trivial (a)
ko quan trọng
blurred (a)
mờ, không rõ ràng
require (v)
yêu cầu
originality (n)
tính nguyên bản