1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
double-major
song bằng, song ngành

flying colors
điểm cao, thành công lớn

senior
sinh viên năm cuối

sophomore
sinh viên năm 2

elective subject
môn học tự chọn

have deeper insight into
có nhận thức sâu sắc về

do research into sth
làm nghiên cứu về cái gì

keen learner
người học tích cực, người ham học hỏi

dedicated teachers
giáo viên tận tâm

broaden one's common knowledge
v: mở rộng kiến thức thông thường

vocational training
đào tạo nghề

higher education
cao học

move up the career ladder
thăng tiến trong sự nghiệp

studious
(adj) ham học

attitude towards studying
thái độ đối với học tập

compulsory subject
n. môn học bắt buộc

learning material
N. Tài liệu học tập

education background
(n) nền tảng giáo dục (đề cập đến quá trình/lịch sử học tập)

academic transcript
bảng điểm/ học bạ

high distinction degree
n. bằng tốt nghiệp loại xuất sắc

exceptional
Đặc biệt, ngoại lệ, kiệt xuất

reach new heights of knowledge
đạt đến đỉnh cao tri thức mới

characteristic
(adj) đặc tính, đặc điểm

stimulate
v. kích thích, khuyến khích

mutual understanding
sự thấu hiểu lẫn nhau

sense of responsibility
tinh thần trách nhiệm