TOPIC 1: EDUCATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

26 Terms

1
New cards

double-major

song bằng, song ngành

<p>song bằng, song ngành</p>
2
New cards

flying colors

điểm cao, thành công lớn

<p>điểm cao, thành công lớn</p>
3
New cards

senior

sinh viên năm cuối

<p>sinh viên năm cuối</p>
4
New cards

sophomore

sinh viên năm 2

<p>sinh viên năm 2</p>
5
New cards

elective subject

môn học tự chọn

<p>môn học tự chọn</p>
6
New cards

have deeper insight into

có nhận thức sâu sắc về

<p>có nhận thức sâu sắc về</p>
7
New cards

do research into sth

làm nghiên cứu về cái gì

<p>làm nghiên cứu về cái gì</p>
8
New cards

keen learner

người học tích cực, người ham học hỏi

<p>người học tích cực, người ham học hỏi</p>
9
New cards

dedicated teachers

giáo viên tận tâm

<p>giáo viên tận tâm</p>
10
New cards

broaden one's common knowledge

v: mở rộng kiến thức thông thường

<p>v: mở rộng kiến thức thông thường</p>
11
New cards

vocational training

đào tạo nghề

<p>đào tạo nghề</p>
12
New cards

higher education

cao học

<p>cao học</p>
13
New cards

move up the career ladder

thăng tiến trong sự nghiệp

<p>thăng tiến trong sự nghiệp</p>
14
New cards

studious

(adj) ham học

<p>(adj) ham học</p>
15
New cards

attitude towards studying

thái độ đối với học tập

<p>thái độ đối với học tập</p>
16
New cards

compulsory subject

n. môn học bắt buộc

<p>n. môn học bắt buộc</p>
17
New cards

learning material

N. Tài liệu học tập

<p>N. Tài liệu học tập</p>
18
New cards

education background

(n) nền tảng giáo dục (đề cập đến quá trình/lịch sử học tập)

<p>(n) nền tảng giáo dục (đề cập đến quá trình/lịch sử học tập)</p>
19
New cards

academic transcript

bảng điểm/ học bạ

<p>bảng điểm/ học bạ</p>
20
New cards

high distinction degree

n. bằng tốt nghiệp loại xuất sắc

<p>n. bằng tốt nghiệp loại xuất sắc</p>
21
New cards

exceptional

Đặc biệt, ngoại lệ, kiệt xuất

<p>Đặc biệt, ngoại lệ, kiệt xuất</p>
22
New cards

reach new heights of knowledge

đạt đến đỉnh cao tri thức mới

<p>đạt đến đỉnh cao tri thức mới</p>
23
New cards

characteristic

(adj) đặc tính, đặc điểm

<p>(adj) đặc tính, đặc điểm</p>
24
New cards

stimulate

v. kích thích, khuyến khích

<p>v. kích thích, khuyến khích</p>
25
New cards

mutual understanding

sự thấu hiểu lẫn nhau

<p>sự thấu hiểu lẫn nhau</p>
26
New cards

sense of responsibility

tinh thần trách nhiệm