1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
habitat (n)
môi trường sống
environment (n)
môi trường
human (n)
con người
pollution (n)
sự ô nhiễm
wildlife (n)
đời sống hoang dã
protect (v)
bảo vệ
endangered species (n phr)
những loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng
nature reserve (n phr)
khu bảo tồn thiên nhiên
planet (n)
hành tinh
reduce (v)
giảm
carbon footprint (n phr)
dấu chân carbon
decompose (v)
phân hủy
biodegradable (adj)
phân hủy sinh học
encourage (v)
khuyến khích
climate (n)
khí hậu
conservation (n)
sự bảo tồn
drought (n)
hạn hán
ecosystem (n0
hệ sinh thái
flood (n)
lũ lụt
global warming (n phr)
hiện tượng nóng lên toàn cầu
solar energy (n phr)
năng lượng mặt trời
wind farm (n phr)
khu vực sản xuất điện gió
energy (n)
năng lượng
resource (n)
tài nguyên
printer cartridge (n phr)
ống mực in
chemical (n)
hóa chất
sponsor (v)
tài trợ
activist (n)
nhà hoạt động
community (n)
cộng đồng
compost (n)
phân xanh