1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agree (v)
đồng ý
agreement (n)
sự đồng ý
disagree (v)
không đồng ý
belief (n)
niềm tin
believe (v)
tin tưởng
unbelievable (adj)
không thể tin được
courage (n)
lòng can đảm
courageous (adj)
can đảm
elect (v)
bầu chọn
election (n)
cuộc bầu cử
equal (adj)
bình đẳng
equality (n)
sự bình đẳng
unequal (adj)
không bình đẳng
life (n)
cuộc sống
live (v)
sống
alive (adj)
còn sống
nation (n)
quốc gia
nationality (n)
quốc tịch
international (adj)
quốc tế
peace (n)
hòa bình
peaceful (adj)
yên bình
peacefully (adv)
một cách yên bình
prison (n)
nhà tù
prisoner (n)
tù nhân
shoot (v)
bắn
shot (n)
phát bắn
shooting (n)
sự bắn súng