1/12
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
to be cleared
bị dọn đi
to be chopped down
bị chặt đi
to be cut down
bị cắt đi
green area
khu vực xanh
woodland
khu vực có nhiều cây (không nhiều như rừng mà thưa thớt thôi)
vegetation
thực vật
wooded area/section
khu vực trồng cây
...was built at the expense of green space
cái gì đó được xây nên với cái giá là không gian xanh
natural charm
vẻ đẹp của thiên nhiên
to maintain natural charm
to preserve vẻ đẹp của thiên nhiên
surround something
xung quanh cái gì đó
encircled something
bao quanh tròn cái gì đó
a landscaped area featuring
một quang cảnh thiên nhiên có cái gì đó (liệt kê ra)