Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG 02 | Quizlet

studied byStudied by 183 people
5.0(1)
Get a hint
Hint

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

1 / 25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

26 Terms

1

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

câu cá
Ex: Several people were fishing in the river. (Vài người đang câu cá trên sông.)

New cards
2

boarding /ˈbɔːrdɪŋ/
getting on /ˈɡetɪŋ/ /ɒn/

lên tàu, xe
Ex: Passengers are waiting to board the plane. (Hành khách đang chờ lên máy bay.)

<p>lên tàu, xe<br>Ex: Passengers are waiting to board the plane. (Hành khách đang chờ lên máy bay.)</p>
New cards
3

pick up /pɪk/ /ʌp/
(picking up)

nhấc lên, chọn, nhận
Ex: He is picking up a piece of paper. (Anh ấy đang nhặt một mảnh giấy.)

<p>nhấc lên, chọn, nhận<br>Ex: He is picking up a piece of paper. (Anh ấy đang nhặt một mảnh giấy.)</p>
New cards
4

hold /həʊld/
(holding)

cầm, nắm, tổ chức
Ex: They were holding hands. (Họ đang nắm tay nhau.)

<p>cầm, nắm, tổ chức<br>Ex: They were holding hands. (Họ đang nắm tay nhau.)</p>
New cards
5

rug /rʌɡ/

tấm thảm
Ex: He used a rug to decorate his living room. (Anh đã sử dụng một tấm thảm để trang trí phòng khách của mình.)

<p>tấm thảm<br>Ex: He used a rug to decorate his living room. (Anh đã sử dụng một tấm thảm để trang trí phòng khách của mình.)</p>
New cards
6

climb /klaɪm/
(climbing)

leo lên
Ex: You can climb to the top of the mountain. (Bạn có thể leo lên đỉnh núi.)

<p>leo lên<br>Ex: You can climb to the top of the mountain. (Bạn có thể leo lên đỉnh núi.)</p>
New cards
7

roll /rəʊl/ (rolling)

cuộn lại, lăn xuống
Ex: The ball rolled down the hill. (Bóng lăn xuống đồi.)

<p>cuộn lại, lăn xuống<br>Ex: The ball rolled down the hill. (Bóng lăn xuống đồi.)</p>
New cards
8

hang /hæŋ/(hanging)

treo
Ex: A picture is being hung on the wall. (Một bức tranh đang được treo trên tường.)

New cards
9

tie /taɪ/
(tying)

Buộc, cà vạt
Ex: I tie back my hair when I'm cooking. (Tôi buộc lại tóc khi đang nấu ăn.)

New cards
10

plug in /plʌɡ/ /ɪn/
(plugging in)

cắm điện
Ex: The computer has been plugged in. (Máy tính đã được cắm vào.)

<p>cắm điện<br>Ex: The computer has been plugged in. (Máy tính đã được cắm vào.)</p>
New cards
11

ladder /ˈlædər/
(step ladder)

cái thang
Ex: to climb up a ladder (leo lên một cái thang)

<p>cái thang<br>Ex: to climb up a ladder (leo lên một cái thang)</p>
New cards
12

pier /pɪr/
dock /dɑːk/ /dɒk/

bến tàu
Ex: After lunch, the family went for a walk along the pier. (Sau bữa trưa, cả nhà đi dạo dọc bến tàu.)

<p>bến tàu<br>Ex: After lunch, the family went for a walk along the pier. (Sau bữa trưa, cả nhà đi dạo dọc bến tàu.)</p>
New cards
13

basket /ˈbæskɪt/

cái giỏ, cái rổ
Ex: A shopping basket (Một cái giỏ đi chợ)

<p>cái giỏ, cái rổ<br>Ex: A shopping basket (Một cái giỏ đi chợ)</p>
New cards
14

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

va-li
Ex: He is unpacking a suitcase. (Anh ta đang mở va li)

<p>va-li<br>Ex: He is unpacking a suitcase. (Anh ta đang mở va li)</p>
New cards
15

purse /pɜːrs/

túi xách, ví
Ex: She took a coin out of her purse and gave it to the child. (Cô lấy một đồng xu trong ví và đưa cho đứa trẻ.)

<p>túi xách, ví<br>Ex: She took a coin out of her purse and gave it to the child. (Cô lấy một đồng xu trong ví và đưa cho đứa trẻ.)</p>
New cards
16

wallet /ˈwɑːlɪt/


Ex: He carried a photo of his children in his wallet. (Anh ta mang theo một bức ảnh của các con mình trong ví.)

<p>ví<br>Ex: He carried a photo of his children in his wallet. (Anh ta mang theo một bức ảnh của các con mình trong ví.)</p>
New cards
17

Company / Firm (n)
/ˈkʌmpəni /fɜːrm/

công ty

<p>công ty</p>
New cards
18

Hold / Organize (v)
/hoʊld/ /ˈɔːrɡənaɪz/

Tổ chức, sắp xếp

<p>Tổ chức, sắp xếp</p>
New cards
19

Seminar / Workshop (n)
/'semɪnɑː(r)/ /'wɜːkʃɒp/

Hội thảo

<p>Hội thảo</p>
New cards
20

Product (n)
/ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm

<p>Sản phẩm</p>
New cards
21

Employee/ staff/ worker (n)
/ɪm'plɔɪi:/ /stæf/ /ˈwɜːrkər/

Nhân viên

<p>Nhân viên</p>
New cards
22

Event (n)
/ɪˈvent/

Sự kiện

<p>Sự kiện</p>
New cards
23

Human resources / personnel (n)
/'hju:mən ri'sɔ:rsiz /ˌpɜːrsəˈnel/

Nhân sự

<p>Nhân sự</p>
New cards
24

Enroll in / register for/ sign up (v)
/ɪnˈrəʊl /ɪn/ /ˈredʒɪstər fɔːr/ /saɪn ʌp/

Đăng ký, ghi danh

New cards
25

Manual (n)
/ˈmænjuəl/

Cẩm nang, sách hướng dẫn

<p>Cẩm nang, sách hướng dẫn</p>
New cards
26

Representative (n)
/ˌreprɪˈzentətɪv/
a sales representative

Người đại diện

New cards

Explore top notes

note Note
studied byStudied by 58 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 28 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 27 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 136 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 18 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 4 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
note Note
studied byStudied by 34208 people
... ago
4.8(97)

Explore top flashcards

flashcards Flashcard (35)
studied byStudied by 12 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (89)
studied byStudied by 66 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (32)
studied byStudied by 16 people
... ago
5.0(2)
flashcards Flashcard (54)
studied byStudied by 102 people
... ago
4.4(5)
flashcards Flashcard (27)
studied byStudied by 22 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (115)
studied byStudied by 5 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (107)
studied byStudied by 36 people
... ago
5.0(1)
flashcards Flashcard (133)
studied byStudied by 6 people
... ago
5.0(1)
robot