Thẻ ghi nhớ: TỪ VỰNG 02 | Quizlet

studied byStudied by 313 people
5.0(1)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions
Get a hint
Hint

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

1 / 25

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

26 Terms

1

fishing /ˈfɪʃɪŋ/

câu cá
Ex: Several people were fishing in the river. (Vài người đang câu cá trên sông.)

New cards
2

boarding /ˈbɔːrdɪŋ/
getting on /ˈɡetɪŋ/ /ɒn/

lên tàu, xe
Ex: Passengers are waiting to board the plane. (Hành khách đang chờ lên máy bay.)

<p>lên tàu, xe<br>Ex: Passengers are waiting to board the plane. (Hành khách đang chờ lên máy bay.)</p>
New cards
3

pick up /pɪk/ /ʌp/
(picking up)

nhấc lên, chọn, nhận
Ex: He is picking up a piece of paper. (Anh ấy đang nhặt một mảnh giấy.)

<p>nhấc lên, chọn, nhận<br>Ex: He is picking up a piece of paper. (Anh ấy đang nhặt một mảnh giấy.)</p>
New cards
4

hold /həʊld/
(holding)

cầm, nắm, tổ chức
Ex: They were holding hands. (Họ đang nắm tay nhau.)

<p>cầm, nắm, tổ chức<br>Ex: They were holding hands. (Họ đang nắm tay nhau.)</p>
New cards
5

rug /rʌɡ/

tấm thảm
Ex: He used a rug to decorate his living room. (Anh đã sử dụng một tấm thảm để trang trí phòng khách của mình.)

<p>tấm thảm<br>Ex: He used a rug to decorate his living room. (Anh đã sử dụng một tấm thảm để trang trí phòng khách của mình.)</p>
New cards
6

climb /klaɪm/
(climbing)

leo lên
Ex: You can climb to the top of the mountain. (Bạn có thể leo lên đỉnh núi.)

<p>leo lên<br>Ex: You can climb to the top of the mountain. (Bạn có thể leo lên đỉnh núi.)</p>
New cards
7

roll /rəʊl/ (rolling)

cuộn lại, lăn xuống
Ex: The ball rolled down the hill. (Bóng lăn xuống đồi.)

<p>cuộn lại, lăn xuống<br>Ex: The ball rolled down the hill. (Bóng lăn xuống đồi.)</p>
New cards
8

hang /hæŋ/(hanging)

treo
Ex: A picture is being hung on the wall. (Một bức tranh đang được treo trên tường.)

New cards
9

tie /taɪ/
(tying)

Buộc, cà vạt
Ex: I tie back my hair when I'm cooking. (Tôi buộc lại tóc khi đang nấu ăn.)

New cards
10

plug in /plʌɡ/ /ɪn/
(plugging in)

cắm điện
Ex: The computer has been plugged in. (Máy tính đã được cắm vào.)

<p>cắm điện<br>Ex: The computer has been plugged in. (Máy tính đã được cắm vào.)</p>
New cards
11

ladder /ˈlædər/
(step ladder)

cái thang
Ex: to climb up a ladder (leo lên một cái thang)

<p>cái thang<br>Ex: to climb up a ladder (leo lên một cái thang)</p>
New cards
12

pier /pɪr/
dock /dɑːk/ /dɒk/

bến tàu
Ex: After lunch, the family went for a walk along the pier. (Sau bữa trưa, cả nhà đi dạo dọc bến tàu.)

<p>bến tàu<br>Ex: After lunch, the family went for a walk along the pier. (Sau bữa trưa, cả nhà đi dạo dọc bến tàu.)</p>
New cards
13

basket /ˈbæskɪt/

cái giỏ, cái rổ
Ex: A shopping basket (Một cái giỏ đi chợ)

<p>cái giỏ, cái rổ<br>Ex: A shopping basket (Một cái giỏ đi chợ)</p>
New cards
14

suitcase /ˈsuːtkeɪs/

va-li
Ex: He is unpacking a suitcase. (Anh ta đang mở va li)

<p>va-li<br>Ex: He is unpacking a suitcase. (Anh ta đang mở va li)</p>
New cards
15

purse /pɜːrs/

túi xách, ví
Ex: She took a coin out of her purse and gave it to the child. (Cô lấy một đồng xu trong ví và đưa cho đứa trẻ.)

<p>túi xách, ví<br>Ex: She took a coin out of her purse and gave it to the child. (Cô lấy một đồng xu trong ví và đưa cho đứa trẻ.)</p>
New cards
16

wallet /ˈwɑːlɪt/


Ex: He carried a photo of his children in his wallet. (Anh ta mang theo một bức ảnh của các con mình trong ví.)

<p>ví<br>Ex: He carried a photo of his children in his wallet. (Anh ta mang theo một bức ảnh của các con mình trong ví.)</p>
New cards
17

Company / Firm (n)
/ˈkʌmpəni /fɜːrm/

công ty

<p>công ty</p>
New cards
18

Hold / Organize (v)
/hoʊld/ /ˈɔːrɡənaɪz/

Tổ chức, sắp xếp

<p>Tổ chức, sắp xếp</p>
New cards
19

Seminar / Workshop (n)
/'semɪnɑː(r)/ /'wɜːkʃɒp/

Hội thảo

<p>Hội thảo</p>
New cards
20

Product (n)
/ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm

<p>Sản phẩm</p>
New cards
21

Employee/ staff/ worker (n)
/ɪm'plɔɪi:/ /stæf/ /ˈwɜːrkər/

Nhân viên

<p>Nhân viên</p>
New cards
22

Event (n)
/ɪˈvent/

Sự kiện

<p>Sự kiện</p>
New cards
23

Human resources / personnel (n)
/'hju:mən ri'sɔ:rsiz /ˌpɜːrsəˈnel/

Nhân sự

<p>Nhân sự</p>
New cards
24

Enroll in / register for/ sign up (v)
/ɪnˈrəʊl /ɪn/ /ˈredʒɪstər fɔːr/ /saɪn ʌp/

Đăng ký, ghi danh

New cards
25

Manual (n)
/ˈmænjuəl/

Cẩm nang, sách hướng dẫn

<p>Cẩm nang, sách hướng dẫn</p>
New cards
26

Representative (n)
/ˌreprɪˈzentətɪv/
a sales representative

Người đại diện

New cards
robot