1/25
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fishing /ˈfɪʃɪŋ/
câu cá
Ex: Several people were fishing in the river. (Vài người đang câu cá trên sông.)
boarding /ˈbɔːrdɪŋ/
getting on /ˈɡetɪŋ/ /ɒn/
lên tàu, xe
Ex: Passengers are waiting to board the plane. (Hành khách đang chờ lên máy bay.)

pick up /pɪk/ /ʌp/
(picking up)
nhấc lên, chọn, nhận
Ex: He is picking up a piece of paper. (Anh ấy đang nhặt một mảnh giấy.)

hold /həʊld/
(holding)
cầm, nắm, tổ chức
Ex: They were holding hands. (Họ đang nắm tay nhau.)

rug /rʌɡ/
tấm thảm
Ex: He used a rug to decorate his living room. (Anh đã sử dụng một tấm thảm để trang trí phòng khách của mình.)

climb /klaɪm/
(climbing)
leo lên
Ex: You can climb to the top of the mountain. (Bạn có thể leo lên đỉnh núi.)

roll /rəʊl/ (rolling)
cuộn lại, lăn xuống
Ex: The ball rolled down the hill. (Bóng lăn xuống đồi.)

hang /hæŋ/(hanging)
treo
Ex: A picture is being hung on the wall. (Một bức tranh đang được treo trên tường.)
tie /taɪ/
(tying)
Buộc, cà vạt
Ex: I tie back my hair when I'm cooking. (Tôi buộc lại tóc khi đang nấu ăn.)
plug in /plʌɡ/ /ɪn/
(plugging in)
cắm điện
Ex: The computer has been plugged in. (Máy tính đã được cắm vào.)

ladder /ˈlædər/
(step ladder)
cái thang
Ex: to climb up a ladder (leo lên một cái thang)

pier /pɪr/
dock /dɑːk/ /dɒk/
bến tàu
Ex: After lunch, the family went for a walk along the pier. (Sau bữa trưa, cả nhà đi dạo dọc bến tàu.)

basket /ˈbæskɪt/
cái giỏ, cái rổ
Ex: A shopping basket (Một cái giỏ đi chợ)

suitcase /ˈsuːtkeɪs/
va-li
Ex: He is unpacking a suitcase. (Anh ta đang mở va li)

purse /pɜːrs/
túi xách, ví
Ex: She took a coin out of her purse and gave it to the child. (Cô lấy một đồng xu trong ví và đưa cho đứa trẻ.)

wallet /ˈwɑːlɪt/
ví
Ex: He carried a photo of his children in his wallet. (Anh ta mang theo một bức ảnh của các con mình trong ví.)

Company / Firm (n)
/ˈkʌmpəni /fɜːrm/
công ty

Hold / Organize (v)
/hoʊld/ /ˈɔːrɡənaɪz/
Tổ chức, sắp xếp

Seminar / Workshop (n)
/'semɪnɑː(r)/ /'wɜːkʃɒp/
Hội thảo

Product (n)
/ˈprɒdʌkt/
Sản phẩm

Employee/ staff/ worker (n)
/ɪm'plɔɪi:/ /stæf/ /ˈwɜːrkər/
Nhân viên

Event (n)
/ɪˈvent/
Sự kiện

Human resources / personnel (n)
/'hju:mən ri'sɔ:rsiz /ˌpɜːrsəˈnel/
Nhân sự

Enroll in / register for/ sign up (v)
/ɪnˈrəʊl /ɪn/ /ˈredʒɪstər fɔːr/ /saɪn ʌp/
Đăng ký, ghi danh
Manual (n)
/ˈmænjuəl/
Cẩm nang, sách hướng dẫn

Representative (n)
/ˌreprɪˈzentətɪv/
a sales representative
Người đại diện