C1 Lingoland: vẻ bề ngoài

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/42

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

43 Terms

1
New cards

beauty salon (n)

thẩm mỹ viện

2
New cards

delicate (a)

thanh nhã, mỏng manh

3
New cards

mature (a)

trưởng thành, chín chắn

4
New cards

mature (v)

làm cho chín chắn

5
New cards

shabby (a)

mòn, sờn

6
New cards

slender (a)

mảnh khảnh, thon thả

7
New cards

big-boned (a)

xương to

8
New cards

homely (a)

giản dị, chất phác

9
New cards

awkward (a)

vụng về, lúng túng

10
New cards

graceful (a)

có duyên, duyên dáng

11
New cards

scruffy (a)

bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch

12
New cards

suntanned (a)

rám nắng, bị cháy nắng

13
New cards

muscular (a)

(thuộc) bắp thịt, cơ, rắn chắc

14
New cards

stout (a)

mập mạp, to khỏe

15
New cards

stout (n)

bia đen, người mập mạp

16
New cards

appealing (a)

lôi cuốn, quyến rũ

17
New cards

magnificent (a)

tráng lệ, nguy nga

18
New cards

striking (a)

nổi bật, gây ấn tượng

19
New cards

terrific (a)

tuyệt vời, xuất sắc

20
New cards

wrinkly (a)

nhăn nheo, có nếp nhăn

21
New cards

shapely (a)

có hình dáng đẹp, quyến rũ

22
New cards

plump (a)

tròn trĩnh, đầy đặn

23
New cards

plump (v)

làm tròn trĩnh, đầy đặn

24
New cards

alike (a)

giống nhau, tương tự

25
New cards

alike (adv)

như nhau, giống nhau

26
New cards

elegant (a)

thanh lịch, tao nhã

27
New cards

hideous (a)

ghê gớm, ghê tởm

28
New cards

upright (a)

đứng thẳng, thẳng góc

29
New cards

upright (adv)

ở tư thế thẳng đứng

30
New cards

buff (a)

vạm vỡ, rắn chắc

31
New cards

buff (n)

màu da bò, vàng sẫm

32
New cards

buff (v)

lau bóng, tăng sức mạnh

33
New cards

grotesque (a)

lố bịch, kỳ cục

34
New cards

presentable (a)

chỉnh tề, bảnh bao

35
New cards

alluring (a)

quyến rũ, lôi cuốn

36
New cards

charming (a)

đẹp, duyên dáng

37
New cards

superb (a)

nguy nga, tráng lệ

38
New cards

youthful (a)

trẻ trung

39
New cards

petite (a)

xinh xinh, nhỏ nhắn

40
New cards

curvy (a)

cong, có thân hình nhỏ nhắn

41
New cards

gross (a)

khó ngửi, nặng

42
New cards

gross (adv)

tổng cộng

43
New cards

gross (v)

thu nhập tổng