CHƯƠNG IX. BỤI TRONG MÔI TRƯỜNG LAO ĐỘNG(1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

Bụi là?

tập hợp các phần tử chất rắn thể rời rạc (vụn) mà dưới tác dụng của các dòng khí hoặc không khí, chúng chuyển thành trạng thái lơ lửng. Trong những điều kiện nhất định, bụi tạo thành một loại vật chất mà người ta gọi là bụi.

2
New cards

Cấu Trúc của Bụi bao gồm hai pha?

+ Pha khí: Là phần không khí xung quanh các hạt bụi.

+ Pha rắn rời rạc: Là các hạt bụi thực tế.

3
New cards

Hạt bụi có kích thước rất đa dạng, từ nguyên tử cho đến?

những hạt có thể nhìn

thấy bằng mắt thường.

4
New cards

Bụi có khả năng?

tồn tại ở dạng lơ lửng trong không khí trong khoảng thời gian khác nhau.

5
New cards

Tốc độ lắng chìm của các hạt bụi thường?

rất chậm, cho phép chúng duy trì trạng thái lơ lửng trong không khí.

6
New cards

Sol khí, hay còn gọi là Aerosol, là?

một hệ thống vật chất rời rạc bao gồm các hạt thể rắn và thể lỏng lơ lửng trong không khí.

7
New cards

Những hạt nhỏ nhất của Aerosol có kích thước?

gần bằng kích thước của các nguyên tử lớn, trong khi những hạt lớn nhất có kích thước khoảng từ 0,2 đến 1 micromet.

8
New cards

Bụi có thể được phân loại thành?

+ Bụi bay: Khi các hạt bụi lơ lửng trong không khí, được gọi là aêrozon.

+ Bụi lắng: Khi các hạt bụi đọng lại trên bề mặt vật thể, được gọi là aerogen.

9
New cards

bụi còn có thể được xem như một phần của các hệ khí dung nhiều

pha, bao gồm?

hơi, khói và mù.

10
New cards

Bụi có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phân loại theo nguồn gốc là một trong những cách phổ biến nhất gồm?

+ Bụi tự nhiên:Là bụi phát sinh từ các hiện tượng tự nhiên như động đất, núi lửa, gió, và các quá trình tự nhiên khác.

+ Bụi thực vật: Bao gồm bụi từ các nguồn thực vật như bụi gỗ, bông, và bụi phấn hoa.

+ Bụi động vật: Gồm các hạt bụi từ động vật như len, lông, và tóc.

+ Bụi nhân tạo: Là bụi phát sinh từ hoạt động của con người, bao gồm bụi từ nhựa hóa học, cao su, xi măng, và các vật liệu xây dựng khác.

+ Bụi kim loại: Bao gồm bụi từ các kim loại như sắt, đồng, chì, và các kim loại khác.

+ Bụi hỗn hợp: Là bụi phát sinh từ các quá trình như mài, đúc, và các hoạt động công nghiệp khác.

11
New cards

Bụi có nhiều tính chất lý hóa khác nhau, bao gồm?

+ Tính chất lý hóa

+ Tính phân tán

+ Tính kết dính

+ Tính mài mòn

+ Tính thấm ướt và hút ẩm.

+ Tính nhiễm điện và dẫn điện

+ Tính cháy nổ

+ Tính lắng bụi do nhiệt

12
New cards

Tính chất lý hóa: Các đặc điểm vật lý và hóa học của bụi, ảnh hưởng đến?

cách thức bụi tương tác với môi trường.

13
New cards

Tính phân tán: Khả năng của bụi để?

phân tán trong không khí hoặc trong các chất lỏng.

14
New cards

Tính kết dính?

Khả năng của các hạt bụi bám dính vào nhau hoặc vào bề mặt khác.

15
New cards

Tính mài mòn?

Khả năng của bụi gây mài mòn cho các bề mặt mà nó tiếp xúc.

16
New cards

Tính thấm ướt và hút ẩm?

Khả năng của bụi hấp thụ nước hoặc ẩm từ môi trường.

17
New cards

Tính nhiễm điện và dẫn điện: Một số loại bụi có thể?

tích điện hoặc dẫn điện, ảnh hưởng đến cách chúng tương tác với các bề mặt khác.

18
New cards

Tính cháy nổ: Một số loại bụi có thể dễ dàng cháy hoặc nổ khi?

tiếp xúc với nguồn lửa hoặc nhiệt độ cao.

19
New cards

Tính lắng bụi do nhiệt?

Khả năng của bụi lắng xuống do sự thay đổi nhiệt độ

trong môi trường.

20
New cards

Bụi có thể được phân loại theo kích thước và trọng lượng, bao gồm?

+ Bụi không kích thước: Là bụi không có kích thước xác định, thường là các hạt siêu nhỏ.

+ Bụi có kích thước - nhẹ (khô): Là bụi nhẹ, khô, có thể dễ dàng bị gió cuốn đi.

Bụi có kích thước - nhẹ (ướt): Là bụi nhẹ nhưng có độ ẩm, thường khó bị cuốn đi hơn.

+ Bụi nặng: Là bụi có kích thước lớn hơn, thường lắng đọng nhanh hơn và ít bị cuốn đi bởi gió.

21
New cards

Sức khỏe và tuổi thọ của con người phụ thuộc rất nhiều vào?

độ trong sạch của môi trường xung quanh.

22
New cards

Trong tất cả các nhu cầu vật chất hàng ngày, không khí là?

yếu phẩm đặc biệt cần thiết, được con người tiêu thụ liên tục từng giờ, từng phút, suốt cuộc đời. Theo các nghiên cứu, con người không thể ngừng thở quá 5 phút.

23
New cards

Mỗi ngày, cơ thể cần khoảng?

10 m3 không khí để hô hấp.

24
New cards

nếu không khí chứa nhiều chất độc hại, phổi và các cơ quan hô hấp sẽ?

hấp thu hoàn toàn những chất độc này, tạo điều kiện cho chúng thâm nhập sâu vào cơ thể, gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe và tính mạng.

25
New cards

Bụi có thể gây tổn thương cho mắt, da và hệ tiêu hóa, nhưng chủ yếu là?

sự xâm nhập vào phổi qua quá trình hít thở.

26
New cards

Mũi, với các ống dẫn khí uốn lượn và bề mặt được bảo phủ bởi chất nhầy, cùng với các cuốn phổi và phế nang, có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi?

bụi, dẫn đến các vấn đề hô hấp.

27
New cards

Một trong những bệnh nghiêm trọng nhất do bụi gây ra là bệnh bụi phổi (pneumoconiosis) bao gồm?

+ Bệnh bụi phổi silic

+ Bệnh bụi phổi amiăng

+ Bệnh bụi bông

+ Bệnh bụi phổi than

+ Các bệnh bụi phổi khác...

28
New cards

Các triệu chứng đầu tiên của bệnh phổi nhiễm bụi thường bao gồm?

tức ngực và khó thở. Khi gặp phải những triệu chứng này, người bệnh cần nghỉ ngơi và tìm đến bác sĩ để được chẩn đoán chính xác.

29
New cards

Đồng thời, việc thay đổi không gian làm việc sang môi trường thoáng đãng hơn cũng là?

một biện pháp quan trọng để bảo vệ sức khỏe.

30
New cards

Bụi gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người, ảnh hưởng đến?

các bộ phận như da, mắt, hệ hô hấp và hệ tiêu hóa.

31
New cards

Tổn thương đường hô hấp: bụi có thể gây ra các bệnh như?

viêm mũi, viêm họng, viêm phế quản và viêm teo mũi, đặc biệt là do bụi crom,asen và các chất độc hại khác. Các hạt bụi lơ lửng trong không khí khi hít vào sẽ gây tổn thương cho phổi.

32
New cards

Khi thở, lông mũi và màng niêm

dịch trong đường hô hấp giữ lại khoảng?

90% các hạt bụi có kích thước lớn hơn 5 micromet. Các hạt bụi có kích thước từ 2-5 micromet dễ dàng vào tới phế quản và phế nang, nơi mà bụi được các lớp thực bào vây quanh và tiêu diệt khoảng 90% nữa. Tuy nhiên, số còn lại sẽ đọng lại trong phổi, gây ra bệnh bụi phổi và các bệnh khác như silicose,asbestose, và siderose.

33
New cards

Bệnh ngoài da: bụi có thể bám vào da, gây?

viêm da, bịt kín lỗ chân lông và ảnh hưởng đến quá trình bài tiết mồ hôi. Điều này có thể dẫn đến mụn, lở loét và viêm mắt, giảm thị lực, cũng như gây ra mộng thịt.

34
New cards

Chấn thương mắt: Bụi kiềm và bụi axit có thể gây?

bỏng giác mạc, làm giảm thị lực.

35
New cards

Trên đường tiêu hoá: các loại bụi có cạnh sắc nhọn khi lọt vào dạ dày

có thể làm?

tổn thương niêm mạc dạ dày, gây rối loạn tiêu hóa.

36
New cards

Hệ thống hô hấp giúp cản và loại trừ khoảng?

90% bụi có kích thước lớn hơn 5 micromet khi không khí được hít vào. Các hạt bụi nhỏ hơn có thể đi sâu vào phổi, đến tận phế nang, nơi mà các lớp niêm dịch và đại thực bào sẽ loại bỏ khoảng 90% hạt bụi còn lại.Tuy nhiên, số bụi còn lại đọng lại ở đường hô hấp trên có thể gây ra nhiều bệnh.

37
New cards

Bụi có thể chứa các chất độc hại như chì và thủy ngân, gây?

nhiễm độc chung.

38
New cards

bụi cũng có thể gây ra các phản ứng dị ứng như?

viêm mũi, hen suyễn, và nổi ban, bao gồm bụi bông, gai, phân hóa học, và một số tinh dầu gỗ.

39
New cards

Một số loại bụi, như bụi quặng, các chất phóng xạ, hợp chất crom và asen, có khả năng?

sinh ung thư.

40
New cards

Bụi từ lông, xương, và tóc có thể gây?

nhiễm trùng,

41
New cards

bụi thạch anh và bụi amiăng có thể dẫn đến?

tình trạng xơ hóa phổi.

42
New cards

Độ phân tán của bụi trong môi trường phụ thuộc vào?

tỷ trọng và sức cản của không khí. Bụi lớn thường rơi nhanh, trong khi bụi nhỏ có thể lơ lửng lâu trong không khí, ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập vào hệ hô hấp.

43
New cards

Kích thước và bản chất của bụi cũng quyết định điện tích của chúng, ảnh hưởng đến?

sự di chuyển trong điện trường.

44
New cards

Khi thiết kế hệ thống thông gió hút bụi bằng điện, cần chú ý đến?

kích thước hạt bụi.

45
New cards

Tính chất hóa học và kích thước của bụi cũng ảnh hưởng đến?

khả năng cháy nổ; bụi nhỏ có diện tích tiếp xúc với oxy lớn, dễ bốc cháy khi có nguồn lửa.

46
New cards

Sự

lắng đọng của bụi khi di chuyển trong ống dẫn từ nóng sang lạnh cũng là yếu tố quan trọng trong?

thiết kế hệ thống thông gió hút bụi.

47
New cards

Bụi có thể chứa silic dioxyt tự do

cao, gây?

xơ hóa phổi,

48
New cards

bụi hóa chất có thể gây?

nhiễm độc chung khi hấp thụ qua da và hệ hô hấp.

49
New cards

Bệnh phổi nhiễm bụi, đặc biệt là bụi phổi silic, là?

một vấn đề sức khỏe nghề nghiệp nghiêm trọng tại Việt Nam.

50
New cards

Theo thống kê, có gần 28.000 người lao động mắc bệnh nghề nghiệp, trong đó bụi phổi chiếm tỷ lệ cao với?

74%.

51
New cards

Các số liệu gần đây cho thấy tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi trong số công nhân khai thác than dao động từ?

0,7% đến 3,5%.

52
New cards

Tại một số khu vực ở Hà Nội, tỷ lệ mắc bệnh silicosis trong số công nhân gạch chịu lửa được báo cáo từ?

10,2% đến 12,9%.

53
New cards

Một nghiên cứu tại miền Trung Việt Nam cho thấy tỷ lệ mắc silicosis là?

14,08%.

54
New cards

Trong ngành đúc cơ khí, tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi có thể lên tới?

40%.

55
New cards

Bệnh bụi phổi do hít phải bụi khoáng và kim loại, dẫn đến?

xơ phổi và suy giảm chức năng hô hấp.Bệnh có nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào loại bụi hít phải, điều này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các chiến lược phòng ngừa và can thiệp phù hợp.

56
New cards

Bụi hữu cơ, như lông, sợi, và gai, có thể dính vào niêm mạc, gây ra?

viêm phù thũng và tiết nhiều niêm dịch.

57
New cards

Bụi bông, lanh, và gai có khả năng gây?

co thắt phế quản, viêm và loét trong lòng phế quản.

58
New cards

Bụi vô cơ rắn, với các cạnh sắc nhọn, thường gây?

viêm mũi phì đại, làm cho niêm mạc dày lên và tiết nhiều niêm dịch, dẫn đến khó khăn trong việc hít thở. Sau vài năm, tình trạng này có thể chuyển thành viêm mũi teo, giảm chức năng lọc bụi và làm tăng nguy cơ phát sinh bệnh bụi phổi.

59
New cards

Các loại bụi như crom và arsen còn có thể gây?

viêm loét thủng vách mũi.

60
New cards

Ngoài ra, bụi gây dị ứng như bụi bột, bụi len, và bột thuốc kháng sinh có thể dẫn đến?

viêm mũi và viêm phế quản dạng hen.

61
New cards

Bụi mangan, phosphat, và bicromat

kali có thể gây bệnh viêm phổi do?

làm thay đổi tính miễn dịch sinh học của phổi.

62
New cards

Một số bụi kim loại mang tính phóng xạ, như bụi cobalt, kền, và crom, có thể gây?

ung thư phổi.

63
New cards

Bụi đồng có thể gây?

nhiễm khuẩn da rất khó chữa,

64
New cards

bụi tác động lên các tuyến nhờn, làm khô da và phát sinh các bệnh như trứng cá và viêm da, thường gặp ở?

công nhân đốt lò hơi, thợ máy, và trong ngành sản xuất xi măng, sành sứ.

65
New cards

Bụi còn kích thích da, gây mụn

nhọt và lở loét, như?

bụi vôi, thiếc, dược phẩm, và thuốc trừ sâu.

66
New cards

Bụi nhựa than có tác dụng quang học, làm?

da sưng tấy, đỏ và ngứa khi tiếp xúc với ánh sáng, đồng thời gây sưng đỏ và chảy nước mắt.

67
New cards

Bụi cũng gây ra chấn thương cho mắt. Nếu không mang kính bảo hộ, bụi có thể vào mắt, kích thích màng tiếp hợp và gây?

viêm.

68
New cards

Bụi kiềm hoặc axit có thể gây?

bỏng giác mạc, để lại sẹo lớn làm giảm thị lực hoặc thậm chí mù mắt.

69
New cards

Bụi kim loại như phoi bào và phoi tiện có thể gây ra các vết thương trên màng tiếp hợp và giác mạc, để lại sẹo làm?

giảm thị lực, nặng hơn có thể dẫn đến mù mắt.

70
New cards

Bụi đường và bột có thể làm sâu răng do?

vi khuẩn phân giải bụi trên bề mặt răng thành axit lactic, gây hỏng men răng.

71
New cards

Bụi kim loại và bụi khoáng có kích thước lớn, nhọn, có thể gây?

rối loạn tiêu hóa khi vào dạ dày.

72
New cards

Bụi trong sản xuất gây nhiều tác hại cho sức khỏe người công nhân, và hầu hết các bệnh phổi nhiễm bụi đều là?

những bệnh nặng, khó phát hiện và chưa có thuốc

chữa.

73
New cards

Các biện pháp phòng chống bụi?

-Biện pháp kỹ thuật

-Biện pháp phòng hộ cá nhân

-Biện pháp y tế

-Các biện pháp khác

74
New cards

Biện pháp phòng ngừa tích cực nhất là?

kiểm soát bụi tại nơi làm việc.

75
New cards

Biện pháp kỹ thuật: Giữ bụi không cho lan tỏa ra không khí là?

biện pháp cơ bản nhất.

76
New cards

Cần cơ giới hóa và tự động hóa các quá trình sinh bụi để công nhân không phải tiếp xúc với bụi. Ví dụ?

tự động hóa trong quá trình đóng bao nguyên liệu trong sản xuất vật liệu xây dựng, xi măng, và vận chuyển bằng băng chuyền trong ngành dệt, ngành than, khai thác mỏ.Sử dụng các tấm che kín máy móc tạo ra bụi và lắp đặt máy hút bụi tại chỗ, chỉ để lại chỗ thao tác tối thiểu.

77
New cards

Trong khai thác mỏ, có thể sử dụng khoan ướt để?

hạn chế sinh bụi; điều tra cho thấy khoan khô có 5.983 hạt bụi trong 1 cm3 không khí, trong khi khoan ướt chỉ còn 1.734 hạt.

78
New cards

Khi khai thác mỏ bằng mìn, có thể dùng bao nước ni lông để?

lắng bụi.

79
New cards

Thay thế vật liệu nhiều bụi độc bằng vật liệu ít bụi độc, chẳng hạn như?

sử dụng đá mài nhân tạo thay cho đá mài tự nhiên.

80
New cards

Để phòng chống bụi cháy nổ, cần?

theo dõi nồng độ bụi để không đạt mức gây nổ, đặc biệt trong các ống dẫn và máy lọc bụi. Cách ly các nguồn lửa và tia lửa điện, đặc biệt ở mỏ than, và sử dụng bột chống cháy như đất sét hoặc vôi để rắc lên bụi than đá bám vào vách và sàn.

81
New cards

Biện pháp phòng hộ cá nhân: Cần?

sử dụng quần áo, mặt nạ, và khẩu trang chống bụi tùy theo điều kiện từng nơi.

82
New cards

Ở những nơi có bụi độc, quần áo phải kín và may bằng vải bông để?

ngăn bụi xâm nhập vào cơ thể, kèm theo găng tay cao su.

83
New cards

Mặt nạ chống bụi hoặc khẩu trang có thể?

cản bụi hiệu quả, với khẩu trang có diện tích chống bụi khoảng 250 cm2 bằng vải tổng hợp có hiệu quả lọc gần 100%.

84
New cards

Cần tăng cường chế độ vệ sinh cá nhân, đặc biệt ở nơi có?

bụi khí độc, không được ăn uống, hút thuốc, hay nói chuyện khi làm việc. Sau khi làm xong, công nhân cần tắm rửa sạch sẽ và thay quần áo lao động bằng quần áo sạch.

85
New cards

Biện pháp y tế: Cán bộ y tế và an toàn lao động cần?

tổ chức khám tuyển và khám định kỳ, quản lý sức khỏe công nhân làm việc với bụi, giám định khả năng lao động và bố trí nơi làm việc thích hợp cho người mắc bệnh.

86
New cards

Khám tuyển nhằm?

loại trừ những người mắc bệnh lao phổi, các bệnh đường hô hấp mạn tính, viêm xoang, và các bệnh phổi khác.

87
New cards

Khám định kỳ nên được thực hiện mỗi 6 tháng hoặc 1 năm để?

phát hiện sớm bệnh phổi nhiễm bụi.

88
New cards

Cần giám định khả năng lao động và bố trí nơi làm việc thích hợp cho?

người mắc bệnh hoặc cho nghỉ việc nếu cần thiết, đồng thời theo dõi và điều trị cho người mắc bệnh.

89
New cards

Các biện pháp khác: Nghiên cứu chế độ làm việc thích hợp cho các ngành nghề có nhiều bụi, như?

rút ngắn thời gian làm việc trong ngày và tăng thêm giờ nghỉ.

90
New cards

Khẩu phần ăn cho công nhân làm việc trong môi trường nhiều bụi cần có?

nhiều đạm và vitamin, đặc biệt là vitamin C, thông qua việc ăn nhiều rau xanh và hoa quả tươi.Cần tổ chức tốt điều kiện an dưỡng và nghỉ ngơi cho công nhân tiếp xúc với bụi.

91
New cards

Bệnh bụi phổi silic là?

tình trạng bệnh lý ở phổi do hít phải bụi chứa nhiều dioxyt silic.

92
New cards

Về mặt giải phẫu, bệnh bụi phổi silic (Silicoisis) đặc trưng bởi?

sự xơ hóa và sự phát triển của các hạt ở cả hai phổi.

93
New cards

Về mặt lâm sàng, bệnh nhân bị bụi phổi silic (Silicoisis) thường?

gặp khó thở, và trên hình ảnh X-quang, có thể thấy nhiều tổn thương với các vùng mờ và đánh mờ đặc biệt.

94
New cards

Tại các nước có nền công nghiệp hiện đại, bệnh silicosis phát triển mạnh và trở thành?

một gánh nặng cho xã hội, thu hút sự quan tâm nghiên cứu của nhiều thầy thuốc y học lao động. Đây là một bệnh nặng, hoàn toàn do nghề nghiệp và có phạm vi toàn cầu.

95
New cards

tỷ lệ mắc bệnh phổi nhiễm bụi than và đá ở thợ mỏ dao động từ?

0,7% đến 3,5%.

96
New cards

Đối với thợ lò gạch chịu lửa, tỷ lệ mắc silicose từ?

10,2% đến 12,9%.

97
New cards

Một số điều tra gần đây cho thấy tỷ lệ bệnh bụi phổi silic ở miền Trung Việt Nam là?

14,08%,

98
New cards

tỷ lệ bệnh bụi phổi silic ở ngành đúc cơ khí ở Việt Nam có thể lên đến?

40%.

99
New cards

Nguyên nhân chính gây bệnh bụi phổi silic là do?

tiếp xúc nghề nghiệp với bụi

silic tự do (SiO2).

100
New cards

Công nhân làm việc trong các ngành có nguy cơ tiếp xúc cao với

bụi silic, bao gồm?

các hầm mỏ như mỏ than, mỏ kim loại và khai thác đá xây dựng.