THAI VOCAB 7

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

หางาน

tìm kiếm việc làm

2
New cards

ในช่วงวันหยุด

trong khoản thời gian nghĩ

3
New cards

ทำธุระ

làm công chuyện, làm việc

4
New cards

ให้ดีที่สุด

tốt nhất có thể

5
New cards

เอกสาร

document

6
New cards

แผนก

[ ph’á nẹk] phòng ban

7
New cards

ฝ่ายบุคคล

bộ phận nhân sự

8
New cards

ประสบการณ์

kinh nghiệm

9
New cards

ฝึกงาน

thực tập

10
New cards

อนุมัติ

phê duyệt

11
New cards

แฟ้ม

bìa đựng hồ

12
New cards

บรรลุ

đạt được

13
New cards

ประเมิน

đánh giá

14
New cards

สร้างสรรค์

sáng tạo

15
New cards

นัดหมาย

cuộc

16
New cards

มอบหมายงานให้

giao nhiệm vụ, phân công nhiệm vụ

17
New cards

รายรับ

thu nhập

18
New cards

รายจ่าย

chi tiêu

19
New cards

ค่าใช้จ่าย

chi phí

20
New cards

สัมมนา

hội thảo

21
New cards

เมื่อกี้

lúc nảy

22
New cards

ความมั่นใจ

sự tự tin

23
New cards

เข้มงวด

nghiêm khắc

24
New cards

ตามลำพัง

1 mình, cô độc

25
New cards

ระบาย

Xả ra / giải tỏa / trút (cảm xúc, khí, nước...)
เขาระบายความโกรธออกมาหมดแล้ว

26
New cards

ก้าวหน้า

Tiến bộ, phát triển, thăng tiến
เทคโนโลยีก้าวหน้าอย่างรวดเร็ว

27
New cards

สะสม

Tích lũy, sưu tầm, gom góp
สะสมความรู้

28
New cards

ประหยัด

Tiết kiệm
ปิดไฟเมื่อไม่ใช้ เพื่อประหยัดพลังงาน

29
New cards

ดำเนิน

Tiến hành, thực hiện, diễn ra, hoặc đi tiếp
โครงการนี้จะดำเนินต่อไปในปีหน้า

30
New cards

ย่อ

Rút gọn, tóm tắt, thu nhỏ
เขาย่อข้อความเพื่อให้อ่านง่ายขึ้น

31
New cards

ท้าทายให้

Thách thức ai đó làm điều gì
เขาท้าทายให้ฉันพูดต่อหน้าคนเยอะ ๆ

32
New cards

เติม

Thêm vào, đổ thêm, bổ sung
เติมน้ำให้หน่อย
ฉันต้องเติมน้ำมันก่อนเดินทาง

33
New cards

แถม

Tặng thêm, cho thêm, kèm theo (miễn phí)
ซื้อหนึ่งแถมหนึ่ง
แม่ค้าคนนี้ใจดี แถมผลไม้ให้ด้วย

34
New cards

กระตุ้น

Kích thích, thúc đẩy, khuyến khích

ครูพยายามกระตุ้นให้นักเรียนตั้งใจเรียน

35
New cards

ถอน

Rút ra, nhổ ra, hủy bỏ

เขาไปถอนเงินที่ธนาคาร

หมอฟันถอนฟันให้ฉันเมื่อวานนี้

36
New cards

กระแทก

Va đập / Đập mạnh / Thúc mạnh vào

เขากระแทกประตูเสียงดังมาก

37
New cards

เรียง

sắp xếp

โปรดเรียงหนังสือตามลำดับตัวอักษร

38
New cards

แกล้ง

chọc ghẹo, trêu tức

เขาชอบแกล้งเพื่อนในห้องเรียน

39
New cards

กวน

Gây phiền phức, gây rối, chọc ghẹo

เขาชอบกวนคนอื่นตลอดเวลา

40
New cards

ซับซ้อน

complicated

41
New cards

งบประมาณ

ngân sách

42
New cards

แจก

chia

43
New cards

ประดิษฐ

phát minh, sáng chế, sáng tạo

44
New cards

อัตโนมัติ

tự động

45
New cards

ยื่น

đưa, nộp, trình

46
New cards

นินทาลับหลัง

nói xấu sau lưng

47
New cards

ดิ้นรน

vất vả, vật lộn, nổ lực

48
New cards

เลี้ยงชีพ

kiếm sống

49
New cards

กรน

ngáy

50
New cards

หาว

ngáp