1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
หางาน
tìm kiếm việc làm
ในช่วงวันหยุด
trong khoản thời gian nghĩ
ทำธุระ
làm công chuyện, làm việc
ให้ดีที่สุด
tốt nhất có thể
เอกสาร
document
แผนก
[ ph’á nẹk] phòng ban
ฝ่ายบุคคล
bộ phận nhân sự
ประสบการณ์
kinh nghiệm
ฝึกงาน
thực tập
อนุมัติ
phê duyệt
แฟ้ม
bìa đựng hồ
บรรลุ
đạt được
ประเมิน
đánh giá
สร้างสรรค์
sáng tạo
นัดหมาย
cuộc
มอบหมายงานให้
giao nhiệm vụ, phân công nhiệm vụ
รายรับ
thu nhập
รายจ่าย
chi tiêu
ค่าใช้จ่าย
chi phí
สัมมนา
hội thảo
เมื่อกี้
lúc nảy
ความมั่นใจ
sự tự tin
เข้มงวด
nghiêm khắc
ตามลำพัง
1 mình, cô độc
ระบาย
Xả ra / giải tỏa / trút (cảm xúc, khí, nước...)
เขาระบายความโกรธออกมาหมดแล้ว
ก้าวหน้า
Tiến bộ, phát triển, thăng tiến
เทคโนโลยีก้าวหน้าอย่างรวดเร็ว
สะสม
Tích lũy, sưu tầm, gom góp
สะสมความรู้
ประหยัด
Tiết kiệm
ปิดไฟเมื่อไม่ใช้ เพื่อประหยัดพลังงาน
ดำเนิน
Tiến hành, thực hiện, diễn ra, hoặc đi tiếp
โครงการนี้จะดำเนินต่อไปในปีหน้า
ย่อ
Rút gọn, tóm tắt, thu nhỏ
เขาย่อข้อความเพื่อให้อ่านง่ายขึ้น
ท้าทายให้
Thách thức ai đó làm điều gì
เขาท้าทายให้ฉันพูดต่อหน้าคนเยอะ ๆ
เติม
Thêm vào, đổ thêm, bổ sung
เติมน้ำให้หน่อย
ฉันต้องเติมน้ำมันก่อนเดินทาง
แถม
Tặng thêm, cho thêm, kèm theo (miễn phí)
ซื้อหนึ่งแถมหนึ่ง
แม่ค้าคนนี้ใจดี แถมผลไม้ให้ด้วย
กระตุ้น
Kích thích, thúc đẩy, khuyến khích
ครูพยายามกระตุ้นให้นักเรียนตั้งใจเรียน
ถอน
Rút ra, nhổ ra, hủy bỏ
เขาไปถอนเงินที่ธนาคาร
หมอฟันถอนฟันให้ฉันเมื่อวานนี้
กระแทก
Va đập / Đập mạnh / Thúc mạnh vào
เขากระแทกประตูเสียงดังมาก
เรียง
sắp xếp
โปรดเรียงหนังสือตามลำดับตัวอักษร
แกล้ง
chọc ghẹo, trêu tức
เขาชอบแกล้งเพื่อนในห้องเรียน
กวน
Gây phiền phức, gây rối, chọc ghẹo
เขาชอบกวนคนอื่นตลอดเวลา
ซับซ้อน
complicated
งบประมาณ
ngân sách
แจก
chia
ประดิษฐ
phát minh, sáng chế, sáng tạo
อัตโนมัติ
tự động
ยื่น
đưa, nộp, trình
นินทาลับหลัง
nói xấu sau lưng
ดิ้นรน
vất vả, vật lộn, nổ lực
เลี้ยงชีพ
kiếm sống
กรน
ngáy
หาว
ngáp