TỪ VỰNG BUỔI 5 TEST 2 PART 4-7

5.0(1)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards
gift certificate
thẻ quà tặng
2
New cards
anxious
adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
3
New cards
accumulate
(v) cộng dồn; tích luỹ lại
4
New cards
dispose of
v. Vứt bỏ, ném đi; loại bỏ, giải quyết
5
New cards
sort out
v. - Sắp xếp,phân loại,/ - giải quyết vấn đề
6
New cards
shed
nhà kho
7
New cards
take advantage of
v, tận dụng lợi thế
8
New cards
shortly
adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
9
New cards
critic
n. nhà phê bình
10
New cards
literary
(a) thuộc về văn học; có tính văn học
11
New cards
performance
n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
12
New cards
come up with
nảy ra ý tưởng, nghĩ ra cách, tìm ra
13
New cards
fix up
v. sửa chữa, trang trí,...
14
New cards
professionalism
n. trình độ chuyên môn
15
New cards
beyond comparison
tốt nhất
16
New cards
paste
v, dán
17
New cards
lie around
v. nằm không đúng chỗ
18
New cards
torn page
trang bị rách
19
New cards
margin
(n) mép, bờ, lề, rìa
20
New cards
contemporary
(adj) đương thời, đương đại, hiện tại
21
New cards
paperback
sách bìa mềm
22
New cards
hardcover
n. sách bìa cứng
23
New cards
tote bag
túi xách tay, tote
24
New cards
read over
v. đọc lướt
25
New cards
former
adj. /´fɔ:mə/ trước, cựu, nguyên
26
New cards
mentor
v. hướng dẫn
27
New cards
perform
v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
28
New cards
moisture
n. độ ẩm
29
New cards
approach
(v) đến gần, tiếp cận
30
New cards
keep in mind
ghi nhớ, tâm niệm rằng
31
New cards
fill out
điền vào, hoàn thành
32
New cards
turn in
nộp \= submit
33
New cards
claim
(v) đòi hỏi, yêu sách, thỉnh cầu/ lấy lại, tìm lại được (vật đã mất)/ nhận
34
New cards
designate
(v) chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm
35
New cards
reimbursement
khoản hoàn phí/khoản bồi thường/ sự hoàn lại
36
New cards
insure
v. bảo đảm
37
New cards
come close to
v. tiếp cận, đến gần
38
New cards
cover
v. đủ để trả, chi trả cho cái gì
39
New cards
insurance coverage
n. phạm vi bảo hiểm
40
New cards
criticize
(v.) phê bình, phê phán, chỉ trích
41
New cards
overcharge
v. tính quá số tiền phải trả