Looks like no one added any tags here yet for you.
gift certificate
thẻ quà tặng
anxious
adj. /'æɳkʃəs/ lo âu, lo lắng, băn khoăn
accumulate
(v) cộng dồn; tích luỹ lại
dispose of
v. Vứt bỏ, ném đi; loại bỏ, giải quyết
sort out
v. - Sắp xếp,phân loại,/ - giải quyết vấn đề
shed
nhà kho
take advantage of
v, tận dụng lợi thế
shortly
adv. /´ʃɔ:tli/ trong thời gian ngắn, sớm
critic
n. nhà phê bình
literary
(a) thuộc về văn học; có tính văn học
performance
n. /pə'fɔ:məns/ sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn
come up with
nảy ra ý tưởng, nghĩ ra cách, tìm ra
fix up
v. sửa chữa, trang trí,...
professionalism
n. trình độ chuyên môn
beyond comparison
tốt nhất
paste
v, dán
lie around
v. nằm không đúng chỗ
torn page
trang bị rách
margin
(n) mép, bờ, lề, rìa
contemporary
(adj) đương thời, đương đại, hiện tại
paperback
sách bìa mềm
hardcover
n. sách bìa cứng
tote bag
túi xách tay, tote
read over
v. đọc lướt
former
adj. /´fɔ:mə/ trước, cựu, nguyên
mentor
v. hướng dẫn
perform
v. /pə´fɔ:m/ biểu diễn; làm, thực hiện
moisture
n. độ ẩm
approach
(v) đến gần, tiếp cận
keep in mind
ghi nhớ, tâm niệm rằng
fill out
điền vào, hoàn thành
turn in
nộp = submit
claim
(v) đòi hỏi, yêu sách, thỉnh cầu/ lấy lại, tìm lại được (vật đã mất)/ nhận
designate
(v) chỉ định, chọn lựa, bổ nhiệm
reimbursement
khoản hoàn phí/khoản bồi thường/ sự hoàn lại
insure
v. bảo đảm
come close to
v. tiếp cận, đến gần
cover
v. đủ để trả, chi trả cho cái gì
insurance coverage
n. phạm vi bảo hiểm
criticize
(v.) phê bình, phê phán, chỉ trích
overcharge
v. tính quá số tiền phải trả