1/22
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
desalination
(n) sự khử muối
canal
(n) kênh, sông đào
desalinate
(v) khử muối
throat
(n) cổ, cổ họng
treatment
(n) sự xử lí, sự điều trị
membrane
(n) màng lọc
brine
(n) nước biển, nước muối
irrigate
(v) tưới (đất, ruộng); làm ướt, làm ẩm
irrigation
(n) sự tưới tiêu
outline
(v) vẽ, phác thảo
pure
(adj) nguyên chất, tinh khiết, trong lành
purify
(v) lọc, thanh lọc, làm cho sạch
purification
(n) sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
get lost
(v) lạc đường, lạc lối
reorganize
(v) tổ chức lại, sắp xếp lại
pros and cons
ưu và nhược điểm
debate
(n) (v) cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi
sort sth out
(v) phân loại, sắp xếp
confusing
(adj) khó hiểu, bối rối
spit
(v) khạc nhổ
separate
(v) tách rời, chia ra
(adj) riêng biệt
rod
(n) cái roi, cần câu
row
(v) chèo thuyền