Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 9 - Listening | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/22

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

23 Terms

1
New cards

desalination

(n) sự khử muối

2
New cards

canal

(n) kênh, sông đào

3
New cards

desalinate

(v) khử muối

4
New cards

throat

(n) cổ, cổ họng

5
New cards

treatment

(n) sự xử lí, sự điều trị

6
New cards

membrane

(n) màng lọc

7
New cards

brine

(n) nước biển, nước muối

8
New cards

irrigate

(v) tưới (đất, ruộng); làm ướt, làm ẩm

9
New cards

irrigation

(n) sự tưới tiêu

10
New cards

outline

(v) vẽ, phác thảo

11
New cards

pure

(adj) nguyên chất, tinh khiết, trong lành

12
New cards

purify

(v) lọc, thanh lọc, làm cho sạch

13
New cards

purification

(n) sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế

14
New cards

get lost

(v) lạc đường, lạc lối

15
New cards

reorganize

(v) tổ chức lại, sắp xếp lại

16
New cards

pros and cons

ưu và nhược điểm

17
New cards

debate

(n) (v) cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

18
New cards

sort sth out

(v) phân loại, sắp xếp

19
New cards

confusing

(adj) khó hiểu, bối rối

20
New cards

spit

(v) khạc nhổ

21
New cards

separate

(v) tách rời, chia ra

(adj) riêng biệt

22
New cards

rod

(n) cái roi, cần câu

23
New cards

row

(v) chèo thuyền