1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
quarrel
cuộc cãi vã
question
nghi ngờ
rebut
bác bỏ
recant
rút lại lời
receptor
cơ quan cảm giác
reciprocate
đáp lại
recount
kể lại
relate
liên quan
relentless
ko ngừng
renounce
từ bỏ
replenish
bổ sung
replicable
có thể lặp lại
repressed
bị trấn áp
reprise
lặp lại
repudiate
từ chối
repulse
đẩy lùi
resilient
đàn hồi
restrain
kiềm chế
retaliate
trả đũa
revitalize
làm sống lại
ricochet
nảy ra
rotunda
nhà tròn
rudimentary
cơ bản
sampler
mẫu thử
secretive
kín đáo
speculate
suy đoán
strenuous
vất vả
subsist
tồn tại
substantial
đáng kể
succumb
chịu thua
supplement
bổ sung
supposition
giả thuyết
surmise
phỏng đoán
synchronize
đồng bộ
tenuous
mong manh
tenure
nhiệm kỳ
transcend
vượt lên
unanimity
nhất trí
underscore
nhấn mạnh
ungainly
vụng về
unintended
kco ý định
unobtrusive
ko gây chú ý
validate
xác nhận
variable
thay đổi
verisimilitude
tính thật
veteran
cựu chiến binh
vigor
sức mạnh
waive
từ bỏ
wayward
ương ngạnh