1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Urbanisation
Sự đô thị hoá
Afford
Có khả năng
Housing
Nhà ở
Expand
Mở rộng
Seek
Tìm kiếm
Unemployment
Thất nghiệp
Shopping centre
Trung tâm mua sắm
Urban
Đô thị
Neighbourhood
Hàng xóm, lân cận
Opposite
Đối diện
High-rise building
Toà nhà cao tầng
Public parks
Công viên công cộng
Leisure activities
Các hoạt động giải trí
Leisure activity
Hoạt động giải trí
Convenience
Sự thuận tiện
Convenient
Thuận tiện
Quiet
Im lặng
Traffic jams
Comfortable
Thoải mái
Local
Địa phương
Local residents
Người dân địa phương
Rush hour
Giờ cao điểm
Crowded
Đông đúc
The cost
Chi phí
Resident
Cư dân
Colonial
Thuộc địa
Gradually
Dần dần
Modernise
Hiện đại hoá
Modernising
Hiện đại hoá.
Concern
Sự lo lắng