bài 1 hsk 3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

不同

Không giống, khác nhau

2
New cards

安排

Sắp xếp

3
New cards

Lại, biểu thị sự lặp lại

4
New cards
5
New cards

Gói

6
New cards

饺子

há cảo

7
New cards

Nhà , gia đình

8
New cards

没意思

Ko thú vị

9
New cards

睡懒觉

Ngủ nướng

10
New cards

睡觉

Ngủ

11
New cards

迪厅

Sàn nhảy , vũ trường

12
New cards

跳舞

Nhảy , khiêu vũ

13
New cards

Nghe

14
New cards

电视

Ti vi

15
New cards

可以

Có thể, có khả năng

16
New cards

学习

Học

17
New cards

学生

Học sinh

18
New cards

老师

thầy, cô giáo

19
New cards

Ngài , ông

20
New cards

出去

Ra ngoài

21
New cards

Đi dạo , mua sắm , đi chơi

Ngữ pháp : 逛+ địa điểm

22
New cards

商店

Cửa hàng

23
New cards

Rửa, giặt

24
New cards

衣服

Trang phục( lượng từ) jian 件

25
New cards

舒服

Thoải mái, dễ chịu

26
New cards

看起来

Xem ra , trông có vẻ , trông

27
New cards

天气

Thời tiết

28
New cards

地方

Địa phương, vùng miền, nơi

29
New cards

好好人

Thoả thích , hết sức

30
New cards

觉得

Cảm thấy

31
New cards

音乐会

Buổi hoà nhạc

32
New cards

做客

Làm khách

33
New cards

请进

Mời vào

34
New cards

Thật, thật sự

35
New cards

干净

Sạch sẽ

36
New cards

Ngồi

37
New cards

哎呀

Ái chà

38
New cards

客气

Khách sáo

39
New cards

一点人

Một chút, một ít

40
New cards

心意

Tấm lòng

41
New cards

收下

Nhận lấy

42
New cards

Trà

43
New cards

果汁

Nước hoa quả

44
New cards

随便

Tuỳ tiện

45
New cards

OK