1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
have/gain/provide access to
có quyền truy cập
internet access
truy cập internet
wheelchair access
lối vào dành cho xe lăn
break a habit
bỏ thói quen
break with tradition
phá vỡ truyền thống
make the break (from)
quyết định rời bỏ/thay đổi
take/have/need a break
nghỉ giải lao
a welcome break from
sự nghỉ ngơi dễ chịu, cần thiết
lunch/tea/coffee break
giờ nghỉ ăn trưa/uống trà, cà phê
change from sth to
thay đổi từ cái này sang cái khác
change sth into
biến đổi cái gì thành cái khác
change sth for
thay thế cái gì bằng cái khác
change for the better/worse
thay đổi tốt/xấu hơn
change your mind
thay đổi quyết định/ ý kiến
change the subject
đổi chủ đề
make a change
thực hiện một sự thay đổi
undergo a change
trải qua một sự thay đổi
set a clock
điều chỉnh đồng hồ đúng giờ
watch the clock
liên tục xem đồng hồ
against the clock
chạy đua với thời gian
around the clock
liên tục suốt ngày đêm
clockwise
theo chiều kim đồng hồ
clockwork
bộ máy đồng hồ/theo quy luật, đều đặn
date from
tồn tại từ
date back to
có từ, tồn tại từ
keep sth up to date
giữ cho cái gì luôn đó cập nhật
set a date
đặt ngày
fix a date
định ngày
go on/make a date with sb
hẹn hò với ai
at a later/future date
vào một thời điểm sau
to date
cho đến nay
demand sth from sb
yêu cầu cái gì từ ai