1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
wholesome
đồ ăn tốt cho sức khoẻ =healthy food
do sth in moderation
làm gì ở mức độ vừa phải
portion
khẩu phần ăn=serving
harsh
khắc nghiệt
on the top of sth
thêm vào đó
alcoholism
nghiện rượu
in search of sth
để tìm kiếm cái gì
way of life
lối sống =lifestyle=way of living
tribe
bộ lạc,bộ tộc
crop
vụ mùa,cây trồng
a staple food
thực phẩm cơ bản
cactus
xương rồng
origin
nguồn gốc
famine
nạn đói
substance
chất
promising
đầy hứa hẹn
fatty food
đồ ăn có nhiều chất béo
estimate
ước lượng
ready-made meals
đồ ăn sẵn
descendant
con cháu,hậu duệ
profit
lợi nhuận