SCIENCE AND TECHNOLOGY

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/77

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

78 Terms

1
New cards

appliance (n)

thiết bị, dụng cụ

2
New cards

consistent (a)

nhất quán, kiên định

3
New cards

to reach your full potential

phát huy tối đa tiềm năng của bạn

4
New cards

work - life balance

sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống

5
New cards

contemporary lifestyles

lối sống đương đại

6
New cards

traditional family structure

cấu trúc gia đình truyền thống

7
New cards

social environment

môi trường xã hội

8
New cards

generation gap

khoảng cách thế hệ

9
New cards

play a role

đóng vai trò

10
New cards

succeed in

thành công trong việc làm gì đó

11
New cards

change is inevitable

thay đổi là điều không thể tránh khỏi

12
New cards

bigger fish to fry

có việc quan trọng hơn để làm

13
New cards

a golden opportunity

cơ hội vàng

14
New cards

to recharge your batteries

nạp lại năng lượng

15
New cards

to live a life of luxury

sống một cuộc sống xa hoa

16
New cards

to run in the family

Là đặc điểm duy truyền trong gia đình

17
New cards

a close - knit family

gia đình gắn kết, thân thiết

18
New cards

blood is thicker than water

một giọt máu đào hơn ao nước lã

19
New cards

spread your wings

mở rộng tầm nhìn, phát triển bản thân

20
New cards

school of thought

trường phái tư tưởng, quan điểm

21
New cards

blue - collar worker

công nhân lao động chân tay

22
New cards

white - collar worker

nhân viên văn phòng

23
New cards

living under one roof

sống chung dưới một mái nhà

24
New cards

device (n)

thiết bị

25
New cards

develop (v)

phát triển

26
New cards

improve (v)

cải thiện

27
New cards

enhance (v)

nâng cao, cải thiện

28
New cards

innovate (v)

đổi mới, sáng tạo

29
New cards

invent (v)

phát minh

30
New cards

complex (a)

phức tạp

31
New cards

progress (n, v)

tiến bộ

32
New cards

technophile (n)

người yêu công nghệ

33
New cards

technophobe (n)

người sợ công nghệ

34
New cards

scam (n)

lừa đảo

35
New cards

capable of (a)

có khả năng

36
New cards

breakthrough (n)

đột phá

37
New cards

revolutionary (a)

mang tính cách mạng, đột phá

38
New cards

addictive (a)

gây nghiện

39
New cards

access to (n)

sự tiếp cận, quyền sử dụng

40
New cards

function (n)

chức năng, hoạt động

41
New cards

cybercrime (n)

tội phạm mạng

42
New cards

user - friendly (a)

thân thiện với người dùng

43
New cards

ubiquitous (a)

phổ biến, có mặt khắp nơi

44
New cards

communicate (v)

giao tiếp, truyền đạt

45
New cards

advantage (n)

lợi thế

46
New cards

disadvantage (n)

bất lợi

47
New cards

benefit (n, v)

lợi ích, mang lại lợi ích

48
New cards

gene (n)

gen

49
New cards

enable (v)

cho phép, làm cho có thể

50
New cards

theoretical (a)

mang tính lý thuyết

51
New cards

contribute to (v)

đóng góp vào

52
New cards

attempt (n, v)

nỗ lực, cố gắng

53
New cards

react (v)

phản ứng

54
New cards

category (n)

hạng mục, loại

55
New cards

detect (v)

phát hiện, nhận diện

56
New cards

approach (n, v)

cách tiếp cận, tiếp cận

57
New cards

attribute (v, n)

quy cho, đặc điểm

58
New cards

broad (a)

rộng, bao quát

59
New cards

classify (v)

phân loại

60
New cards

element (n)

yếu tố, thành phần

61
New cards

contradict (v)

mâu thuẫn, trái ngược

62
New cards

criteria (n)

tiêu chí

63
New cards

discriminate (v)

phân biệt đối xử

64
New cards

property (n)

tài sản, đặc tính

65
New cards

duration (n)

khoảng thời gian

66
New cards

probability (n)

xác suất

67
New cards

incidence (n)

tỷ lệ, mức độ xảy ra

68
New cards

innovation (n)

sự đổi mới

69
New cards

accurate (a)

chính xác

70
New cards

a means of / to

phương tiện để/ nhằm

71
New cards

artificial intelligence

trí tuệ nhân tạo

72
New cards

technological advances

những tiến bộ công nghệ

73
New cards

increasingly dependent on technology

ngày càng phụ thuộc vào công nghệ

74
New cards

cutting - edge

tiên tiến, hiện đại nhất

75
New cards

state - of - the - art

hiện đại nhất, tối tân nhất

76
New cards

every cloud has a silver lining

trong cái rủi có cái may

77
New cards

bricks - and - mortar institution

tổ chức có cơ sở vật chất thực tế

78
New cards

online institution

tổ chức trực tuyến