1/77
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
appliance (n)
thiết bị, dụng cụ
consistent (a)
nhất quán, kiên định
to reach your full potential
phát huy tối đa tiềm năng của bạn
work - life balance
sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
contemporary lifestyles
lối sống đương đại
traditional family structure
cấu trúc gia đình truyền thống
social environment
môi trường xã hội
generation gap
khoảng cách thế hệ
play a role
đóng vai trò
succeed in
thành công trong việc làm gì đó
change is inevitable
thay đổi là điều không thể tránh khỏi
bigger fish to fry
có việc quan trọng hơn để làm
a golden opportunity
cơ hội vàng
to recharge your batteries
nạp lại năng lượng
to live a life of luxury
sống một cuộc sống xa hoa
to run in the family
Là đặc điểm duy truyền trong gia đình
a close - knit family
gia đình gắn kết, thân thiết
blood is thicker than water
một giọt máu đào hơn ao nước lã
spread your wings
mở rộng tầm nhìn, phát triển bản thân
school of thought
trường phái tư tưởng, quan điểm
blue - collar worker
công nhân lao động chân tay
white - collar worker
nhân viên văn phòng
living under one roof
sống chung dưới một mái nhà
device (n)
thiết bị
develop (v)
phát triển
improve (v)
cải thiện
enhance (v)
nâng cao, cải thiện
innovate (v)
đổi mới, sáng tạo
invent (v)
phát minh
complex (a)
phức tạp
progress (n, v)
tiến bộ
technophile (n)
người yêu công nghệ
technophobe (n)
người sợ công nghệ
scam (n)
lừa đảo
capable of (a)
có khả năng
breakthrough (n)
đột phá
revolutionary (a)
mang tính cách mạng, đột phá
addictive (a)
gây nghiện
access to (n)
sự tiếp cận, quyền sử dụng
function (n)
chức năng, hoạt động
cybercrime (n)
tội phạm mạng
user - friendly (a)
thân thiện với người dùng
ubiquitous (a)
phổ biến, có mặt khắp nơi
communicate (v)
giao tiếp, truyền đạt
advantage (n)
lợi thế
disadvantage (n)
bất lợi
benefit (n, v)
lợi ích, mang lại lợi ích
gene (n)
gen
enable (v)
cho phép, làm cho có thể
theoretical (a)
mang tính lý thuyết
contribute to (v)
đóng góp vào
attempt (n, v)
nỗ lực, cố gắng
react (v)
phản ứng
category (n)
hạng mục, loại
detect (v)
phát hiện, nhận diện
approach (n, v)
cách tiếp cận, tiếp cận
attribute (v, n)
quy cho, đặc điểm
broad (a)
rộng, bao quát
classify (v)
phân loại
element (n)
yếu tố, thành phần
contradict (v)
mâu thuẫn, trái ngược
criteria (n)
tiêu chí
discriminate (v)
phân biệt đối xử
property (n)
tài sản, đặc tính
duration (n)
khoảng thời gian
probability (n)
xác suất
incidence (n)
tỷ lệ, mức độ xảy ra
innovation (n)
sự đổi mới
accurate (a)
chính xác
a means of / to
phương tiện để/ nhằm
artificial intelligence
trí tuệ nhân tạo
technological advances
những tiến bộ công nghệ
increasingly dependent on technology
ngày càng phụ thuộc vào công nghệ
cutting - edge
tiên tiến, hiện đại nhất
state - of - the - art
hiện đại nhất, tối tân nhất
every cloud has a silver lining
trong cái rủi có cái may
bricks - and - mortar institution
tổ chức có cơ sở vật chất thực tế
online institution
tổ chức trực tuyến