1/196
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
school
(n) trường học
student
(n) học sinh, sinh viên
teacher
(n) giáo viên
classroom
(n) phòng học
lesson
(n) bài học
subject
(n) môn học
course
(n) khóa học
curriculum
(n) chương trình học
syllabus
(n) đề cương môn học
exam
(n) kỳ thi
test
(n) bài kiểm tra
quiz
(n) kiểm tra nhanh
homework
(n) bài tập về nhà
assignment
(n) bài tập lớn
essay
(n) bài luận
thesis
(n) luận văn
dissertation
(n) luận án
lecture
(n) bài giảng
seminar
(n) hội thảo, chuyên đề
tutorial
(n) buổi hướng dẫn
notebook
(n) vở ghi
textbook
(n) sách giáo khoa
dictionary
(n) từ điển
library
(n) thư viện
book
(n) sách
chapter
(n) chương (sách)
paragraph
(n) đoạn văn
sentence
(n) câu
word
(n) từ
grammar
(n) ngữ pháp
vocabulary
(n) từ vựng
pronunciation
(n) phát âm
spelling
(n) chính tả
reading
(n) kỹ năng đọc
writing
(n) kỹ năng viết
speaking
(n) kỹ năng nói
listening
(n) kỹ năng nghe
language
(n) ngôn ngữ
bilingual
(adj) song ngữ
multilingual
(adj) đa ngôn ngữ
translate
(v) dịch
translation
(n) bản dịch
interpret
(v) phiên dịch
interpretation
(n) sự phiên dịch
degree
(n) bằng cấp
diploma
(n) văn bằng
certificate
(n) chứng chỉ
qualification
(n) trình độ chuyên môn
bachelor's degree
(n) bằng cử nhân
master's degree
(n) bằng thạc sĩ
PhD
(n) tiến sĩ
scholarship
(n) học bổng
grant
(n) trợ cấp
funding
(n) tài trợ
research
(n) nghiên cứu
experiment
(n) thí nghiệm
laboratory
(n) phòng thí nghiệm
scientist
(n) nhà khoa học
academic
(adj) học thuật
academy
(n) học viện
university
(n) đại học
college
(n) cao đẳng
institute
(n) viện, học viện
campus
(n) khuôn viên trường
faculty
(n) khoa
department
(n) bộ môn
professor
(n) giáo sư
lecturer
(n) giảng viên
researcher
(n) nhà nghiên cứu
principal
(n) hiệu trưởng (trường phổ thông)
headmaster
(n) hiệu trưởng
rector
(n) hiệu trưởng (đại học)
dean
(n) trưởng khoa
classmate
(n) bạn cùng lớp
peer
(n) bạn cùng lứa
group work
(n) làm việc nhóm
teamwork
(n) kỹ năng làm việc nhóm
collaboration
(n) sự hợp tác
participation
(n) sự tham gia
attendance
(n) sự có mặt
absence
(n) sự vắng mặt
dropout
(n) bỏ học
graduate
(v/n) tốt nghiệp / sinh viên tốt nghiệp
undergraduate
(n) sinh viên chưa tốt nghiệp
postgraduate
(n) nghiên cứu sinh
freshman
(n) sinh viên năm nhất
sophomore
(n) sinh viên năm hai
junior
(n) sinh viên năm ba
senior
(n) sinh viên năm tư
knowledge
(n) kiến thức
skill
(n) kỹ năng
ability
(n) khả năng
talent
(n) tài năng
intelligence
(n) trí thông minh
effort
(n) nỗ lực
concentration
(n) sự tập trung
motivation
(n) động lực
achievement
(n) thành tích
progress
(n) sự tiến bộ
success
(n) thành công