1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
employee commitment
sự gắn bó, trung thành
responsiveness
phản ứng nhanh
grapevine
tin đồn truyền miệng
counter-conformity
chống lại sự tuân theo chuẩn mực xã hội
sanction
sự trừng phạt/ sự cho phép
Adhocracy
Văn hóa sáng tạo, (xong project thì giải tán - ngắn hạn)
Divisional structure
cơ cấu phòng ban
Machine bureaucracy
bộ máy quan liêu
Professional bureaucracy
bộ máy hành chính chuyên nghiệp
acquisition
sự thu mua
courtesy
lịch sự
cultural sphere
vùng văn hóa
Irrecoverable debts
nợ ko thể thu hồi
Perishability
tính ko thể lưu trữ ( hàng hóa dịch vụ)
Venture capital
vốn đầu tư mạo hiểm
consolidation
sự củng cố, hợp nhất, hoặc làm cho vững chắc hơn
delegation
ủy quyền/ một nhóm người được cử đại diện cho tổ chức, quốc gia, hoặc nhóm để tham dự sự kiện, hội nghị, hoặc thương lượng.