Bài 1 HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Get a hint
Hint

Get a hint
Hint

/kè/: khách

Get a hint
Hint

打的

Get a hint
Hint

/dǎ di/:taxi

Card Sorting

1/41

Anonymous user
Anonymous user
encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

42 Terms

1
New cards

/kè/: khách

2
New cards

打的

/dǎ di/:taxi

3
New cards

/kōng/: trống, không

4
New cards

四合院

/sìhéyuàn/ tứ hợp viện

5
New cards

院子

yuànzi - sân, yard

6
New cards

/zhǒng/ - loại, kiểu

/zhòng/ - trồng, to plant, to grow

7
New cards

/kē/ lượng từ cho cây

8
New cards

/zǎo/: táo

9
New cards

/jiē/ - kết, ra (quả)

10
New cards

/cháng/ - to taste, try the flavour - nếm

11
New cards

/tián/ - ngọt

12
New cards

/gài/ - làm, dựng, xây (nhỏ)

13
New cards

住宅

/zhù zhái/: nhà ở

14
New cards

小区

/xiǎoqū/ - khu dân cư

15
New cards

/jiàn/: xây, to construct (to)

16
New cards

/bān/: chuyển đi, dời

17
New cards

遗憾

/yíhàn/- lấy làm tiếc (chủ quan)

18
New cards

可惜

/kě xī/: đáng tiếc (khách quan)

19
New cards

舍不得

/shěbude/ - luyến tiếc, không nỡ rời

20
New cards

现代化

/xiàndàihuà/ - hiện đại hóa

21
New cards

圣诞节

/shèngdàn jié/: christmas 🎄

22
New cards

随便

/suí biàn/- tùy tiện, tùy ý

23
New cards

体会

/tǐ huì/: know (through learning or by experience); hiểu biết, vừa là danh, vừa là động từ

24
New cards

意见

/yì jiàn/- idea, opinion - ý kiến

25
New cards

建议

/jiàn yì/: đề xuất, đề nghị

26
New cards

/tí/ - nhắc đến, nắm lấy, nhấc lên, xách

27
New cards

丰富

/fēngfù/: phong phú

28
New cards

打扮

/dǎ bàn/ - trang điểm, ăn vận

29
New cards

装饰

/zhuāngshì/ - trang trí, trang sức (động, danh từ)

30
New cards

欢乐

/huānlè/: hoan hỉ, vui mừng

31
New cards

联欢会

/lián​huān​huì/: bữa tiệc, liên hoan

32
New cards

/kào/: dựa vào

33
New cards

/lǐng/: dẫn, đưa (vào, đến)

34
New cards

政治

/zhèngzhì/: chính trị

35
New cards

哲学

/zhéxué/- triết học

36
New cards

认识

/rènshi/: quen biết

37
New cards

翻译

/fānyì/: phiên dịch

38
New cards

/zhǐ/: chỉ vào

39
New cards

/qiáng/ - wall - bức tường

40
New cards

/shǔ/: chuột

41
New cards

愉快

/yúkuài/: vui vẻ, tuyệt vời

42
New cards

/duān/: đưa, mang (ra)