客
/kè/: khách
打的
/dǎ di/:taxi
1/41
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
客
/kè/: khách
打的
/dǎ di/:taxi
空
/kōng/: trống, không
四合院
/sìhéyuàn/ tứ hợp viện
院子
yuànzi - sân, yard
种
/zhǒng/ - loại, kiểu
/zhòng/ - trồng, to plant, to grow
棵
/kē/ lượng từ cho cây
枣
/zǎo/: táo
结
/jiē/ - kết, ra (quả)
尝
/cháng/ - to taste, try the flavour - nếm
甜
/tián/ - ngọt
盖
/gài/ - làm, dựng, xây (nhỏ)
住宅
/zhù zhái/: nhà ở
小区
/xiǎoqū/ - khu dân cư
建
/jiàn/: xây, to construct (to)
搬
/bān/: chuyển đi, dời
遗憾
/yíhàn/- lấy làm tiếc (chủ quan)
可惜
/kě xī/: đáng tiếc (khách quan)
舍不得
/shěbude/ - luyến tiếc, không nỡ rời
现代化
/xiàndàihuà/ - hiện đại hóa
圣诞节
/shèngdàn jié/: christmas 🎄
随便
/suí biàn/- tùy tiện, tùy ý
体会
/tǐ huì/: know (through learning or by experience); hiểu biết, vừa là danh, vừa là động từ
意见
/yì jiàn/- idea, opinion - ý kiến
建议
/jiàn yì/: đề xuất, đề nghị
提
/tí/ - nhắc đến, nắm lấy, nhấc lên, xách
丰富
/fēngfù/: phong phú
打扮
/dǎ bàn/ - trang điểm, ăn vận
装饰
/zhuāngshì/ - trang trí, trang sức (động, danh từ)
欢乐
/huānlè/: hoan hỉ, vui mừng
联欢会
/liánhuānhuì/: bữa tiệc, liên hoan
靠
/kào/: dựa vào
领
/lǐng/: dẫn, đưa (vào, đến)
政治
/zhèngzhì/: chính trị
哲学
/zhéxué/- triết học
认识
/rènshi/: quen biết
翻译
/fānyì/: phiên dịch
指
/zhǐ/: chỉ vào
墙
/qiáng/ - wall - bức tường
鼠
/shǔ/: chuột
愉快
/yúkuài/: vui vẻ, tuyệt vời
端
/duān/: đưa, mang (ra)