1/10
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
stunning
(adj) Đẹp mê mẩn, ấn tượng mạnh.
= gorgeous, spectacular, breathtaking, magnificent
throw in the towel
Đầu hàng, bỏ cuộc, chấp nhận thất bại.
After several failed attempts to fix the car, I finally _______ and called for help.
(Sau vài lần cố gắng sửa xe không thành công, tôi cuối cùng đã bỏ cuộc và gọi nhờ giúp đỡ.)
_______ on something (bỏ cuộc với việc gì đó)
_______ in the face of adversity (bỏ cuộc khi đối mặt với nghịch cảnh)
_______ after several attempts (bỏ cuộc sau vài lần thử)
= give up, quit, surrender
optimism
(n) Thái độ lạc quan, sự tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ xảy ra trong tương lai.
___ about the future is essential for personal growth and success.
united existence
sự đoàn kết, sự hợp tác hoặc sự hòa nhập trong một cộng đồng hoặc trong các mối quan hệ.
The concept of a _____ emphasizes cooperation and mutual understanding among different cultures.
(Khái niệm về một sự tồn tại đoàn kết nhấn mạnh sự hợp tác và sự hiểu biết lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau.)
prevelence
(n) Sự phổ biến, tần suất xuất hiện.
The ____ of obesity has increased dramatically in recent years.
(Tỷ lệ béo phì đã tăng mạnh trong những năm gần đây.)
= popularity, uniquity
immense /ɪˈmɛns/
(a) Rất lớn, vĩ đại, khổng lồ.
She felt ____ joy when she heard the good news.
(Cô ấy cảm thấy niềm vui vô bờ khi nghe tin tốt lành.)
snippet /ˈsnɪpɪt/ —> snip (v)
(n) Đoạn trích, phần nhỏ.
I found an interesting ___ of information that could help with my research.
(Tôi đã tìm thấy một đoạn thông tin thú vị có thể giúp ích cho nghiên cứu của mình.)
_____ of information (đoạn thông tin ngắn)
_____ of a song (đoạn trích của bài hát)
_____ of a conversation (đoạn hội thoại ngắn)
virality /vaɪˈrælɪti/
(n) Sự lan truyền nhanh chóng, tính chất lan tỏa của thông tin, video, bài viết, hoặc một chiến dịch nào đó trên mạng xã hội hoặc internet.
harmony
(n) sự hòa hợp
The goal of any society should be to create ____ and understanding among its members.
(Mục tiêu của bất kỳ xã hội nào cũng nên là tạo ra sự hòa hợp và sự hiểu biết giữa các thành viên.)
= balance, cohesion
integration /ˌɪntɪˈɡreɪʃən/
(n) sự hội nhập = combination, cohesion, synthesis, incorporation
The _____ of different departments has led to more efficient teamwork.
(Việc kết hợp các phòng ban khác nhau đã dẫn đến sự hợp tác nhóm hiệu quả hơn.)
incorporation
(n) _____ liên quan đến việc tích hợp hoặc thành lập một cái gì đó
Cooperation liên quan đến sự hợp tác, làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
The _____ of new technology in education has improved learning outcomes.
(Việc tích hợp công nghệ mới vào giáo dục đã cải thiện kết quả học tập.)