1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
recruit (v)
tuyển thêm (=take on)
restructure (v)
tổ chức/sắp xếp lại
subsidiary (adj)
phụ, (thuộc) công ty con
relocation package
gói hỗ trợ tái định cư/chuyển nơi làm việc
replica (n)
bản sao
animal tracks
dấu vết mà động vật để lại
function (n)
nhiệm vụ, chức năng
storytelling (n)
nghệ thuật kể chuyện
plentiful (adj)
phong phú, dồi dào (=readily available)
Aboriginal (adj)
bản địa, thổ dân Úc
canvas (n)
vải bạt
animal fur
lông thú
indigenous (adj)
bản xứ, bản địa
outback (adj,n)
xa xôi, hẻo lánh; vùng xa xôi, hẻo lánh
ceremonial (n,adj)
nghi lễ, nghi thức; thuộc nghi lễ
naturalistic (adj)
(thuộc) tự nhiên
pigment-ochre
màu đất tự nhiên
hand-painted (adj)
vẽ bằng tay
film sequence
chuỗi cảnh phim
debut feature film
phim truyện dài đầu tay
representation (n)
sự trình bày
pioneer (v)
tiên phong
realistic-looking (adj)
trông giống thật
stylise (v)
biểu đạt theo phong cách riêng, cách điệu hóa