Prepositions

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/49

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

50 Terms

1
New cards

On

thứ trong tuần ; ngày trong tháng/năm – vị trí trên một bề mặt(trên/ở trên);vị trí trên các tầng nhà

2
New cards

On holiday

đi nghỉ

3
New cards

On vacation

nghỉ việc

4
New cards

On business

đi công tác

5
New cards

On duty

đang làm nhiệm vụ

6
New cards

On an excursion

trong một chuyến du ngoạn

7
New cards

On purpose

có chủ đích

8
New cards

On time

đúng giờ

9
New cards

In

tháng/năm/mùa ; buổi trong ngày -trước một khu vực/khoảng không(trong); trước các địa danh;trước N chỉ phương hướng

10
New cards

In the furture

trong tương lai

11
New cards

In the past

trong quá khứ

12
New cards

In (good) time for

kịp giờ

13
New cards

In good/bad moon

tâm trạng tốt/tệ

14
New cards

In the end

cuối cùng

15
New cards

In the beginning

lúc đầu

16
New cards

At

trước các ngày lễ; cho cuối tuần; trước giờ; cho mốc thời gian nhất định - trước các địa điểm cụ thể (ở/tại)

17
New cards

Since

từ KTG nhất định trong QK dến HT

18
New cards

For

một KTG nhất định tính từ QK đến HT

19
New cards

Before

trước KTG

20
New cards

After

sau KTG

21
New cards

From …to

từ …đến

22
New cards

Till/until

đến;cho đến

23
New cards

By

vào ;tính tới – ngang qua

24
New cards

Between …and

giữa…và

25
New cards

During

trong suốt

26
New cards

By/next to/beside

gần/bên cạnh

27
New cards

Under

bên dưới

28
New cards

Below

thấp hơn cái khác nhưng cao hơn mặt đất

29
New cards

Over

bị bao phủ bởi cái khác;nhiều hơn - vượt qua một cái gì đó

30
New cards

Above

ví trí cao hơn một cái gì đó

31
New cards

Among

ở giữa(hơn 2 người/2 vật)

32
New cards

Between

ở giữa (2 người/2 vật)

33
New cards

Behind

ở phía sau

34
New cards

Opposite

đối diện

35
New cards

Across

vượt qua;bằng qua về phía bên kia

36
New cards

Into

vào trong

37
New cards

Towards

di chuyển về hướng

38
New cards

Along

dọc theo

39
New cards

Round/around

quanh

40
New cards

Through

xuyên qua

41
New cards

Out of

ra khỏi

42
New cards

Up

lên

43
New cards

Down

xuống

44
New cards

With

với

45
New cards

Without

không;không có

46
New cards

According to

theo như

47
New cards

In spite of

mặc dù

48
New cards

Instead of

mặc dù

49
New cards

Like

giống như

50
New cards