1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
On
thứ trong tuần ; ngày trong tháng/năm – vị trí trên một bề mặt(trên/ở trên);vị trí trên các tầng nhà
On holiday
đi nghỉ
On vacation
nghỉ việc
On business
đi công tác
On duty
đang làm nhiệm vụ
On an excursion
trong một chuyến du ngoạn
On purpose
có chủ đích
On time
đúng giờ
In
tháng/năm/mùa ; buổi trong ngày -trước một khu vực/khoảng không(trong); trước các địa danh;trước N chỉ phương hướng
In the furture
trong tương lai
In the past
trong quá khứ
In (good) time for
kịp giờ
In good/bad moon
tâm trạng tốt/tệ
In the end
cuối cùng
In the beginning
lúc đầu
At
trước các ngày lễ; cho cuối tuần; trước giờ; cho mốc thời gian nhất định - trước các địa điểm cụ thể (ở/tại)
Since
từ KTG nhất định trong QK dến HT
For
một KTG nhất định tính từ QK đến HT
Before
trước KTG
After
sau KTG
From …to
từ …đến
Till/until
đến;cho đến
By
vào ;tính tới – ngang qua
Between …and
giữa…và
During
trong suốt
By/next to/beside
gần/bên cạnh
Under
bên dưới
Below
thấp hơn cái khác nhưng cao hơn mặt đất
Over
bị bao phủ bởi cái khác;nhiều hơn - vượt qua một cái gì đó
Above
ví trí cao hơn một cái gì đó
Among
ở giữa(hơn 2 người/2 vật)
Between
ở giữa (2 người/2 vật)
Behind
ở phía sau
Opposite
đối diện
Across
vượt qua;bằng qua về phía bên kia
Into
vào trong
Towards
di chuyển về hướng
Along
dọc theo
Round/around
quanh
Through
xuyên qua
Out of
ra khỏi
Up
lên
Down
xuống
With
với
Without
không;không có
According to
theo như
In spite of
mặc dù
Instead of
mặc dù
Like
giống như