17. Ordering Supplies

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

đặt hàng nhà cung cấp

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

Order

Đơn đặt hàng

2
New cards

Supplier

Nhà cung cấp

3
New cards

Inventory

Hàng tồn kho

4
New cards

Stock

Hàng tồn kho

5
New cards

Delivery

Giao hàng

6
New cards

Backorder

Đơn đặt hàng chờ giao

7
New cards

Out of Stock

Hết hàng

8
New cards

Restock

Nhập hàng mới

9
New cards

Bulk Order

Đơn đặt hàng số lượng lớn

10
New cards

Invoice

Hóa đơn

11
New cards

Shipping

Vận chuyển

12
New cards

Catalog

Danh mục sản phẩm

13
New cards

Packaging

Bao bì

14
New cards

Lead Time

Thời gian xử lý đơn đặt hàng

15
New cards

Supply Chain

Chuỗi cung ứng