cam 16 ROMAN SHIPBUILDING AND NAVIGATION

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

Sophisticated

(Adj) tinh vi, phức tạp, rắc rối

2
New cards

Estimation

Sự ước lượng, đánh giá

3
New cards

Inherited techniques and personal experience

Kế thừa kỹ thuật và kinh nghiệm cá nhân

4
New cards

Sailor

Thủy thủ

5
New cards

Land-based people

Người sống trên đất liền

6
New cards

Conquered

đánh bại hoặc chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, tài sản hoặc quyền lực nào đó.

7
New cards

Surviving

Còn tồn tại

8
New cards

Rigging

Sự đầu cơ , sắm đồ trên tàu

9
New cards

Excavated vessels

Vậy dụng chứa được khai quật

10
New cards

Clue

Manh mối

11
New cards

Outer hull

Vỏ tàu ngoài

12
New cards

Plank

Tấm ván

13
New cards

Stitch

(V) khâu

14
New cards

Moetise and tenon

Lỗ mộng và mộng

15
New cards

Unequalled

(Adj) vô song, không ai bằng

16
New cards

Ballast

(N) chấn lưu

17
New cards

Excess load

Sự quá tải

18
New cards

Naval battles

Trận hải chiến

19
New cards

Lie crippled on

Nằm què lên

20
New cards

Timber hulls

Vỏ tàu làm bằng gỗ

21
New cards

Pierce

(V) khoản, giùi

22
New cards

A bronze battering ram

Một con đậm ram làm bằng đồng

23
New cards

Trireme

(N) một loại tàu

24
New cards

Rudders

Bánh lái

25
New cards

Masts

Cột buồm

26
New cards

Grantie

Đá hoa cương

27
New cards

Towboat

Thuyền kéo

28
New cards

Quay

(N) cầu, bến tàu

29
New cards

Intercept

(V) chặn lại

30
New cards

Drag

(V) lôi , kéo

31
New cards

Gigantic

(Adj) khổng lồ

32
New cards

Locate off

Nằm ngoài

33
New cards

Steer through

Lái qua

34
New cards

Rowers

Người chèo thuyền

35
New cards

Navigation

Điều hướng

36
New cards

Oarsmen

Người chèo thuyền

37
New cards

Copper

Đồng

38
New cards

Cargo

Hàng hóa

39
New cards

Afloat

(Adj) nổi

40
New cards

Tiller bar

Thanh lái

41
New cards

Oars

Mái chèo