1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Sophisticated
(Adj) tinh vi, phức tạp, rắc rối
Estimation
Sự ước lượng, đánh giá
Inherited techniques and personal experience
Kế thừa kỹ thuật và kinh nghiệm cá nhân
Sailor
Thủy thủ
Land-based people
Người sống trên đất liền
Conquered
đánh bại hoặc chiếm đoạt một vùng lãnh thổ, tài sản hoặc quyền lực nào đó.
Surviving
Còn tồn tại
Rigging
Sự đầu cơ , sắm đồ trên tàu
Excavated vessels
Vậy dụng chứa được khai quật
Clue
Manh mối
Outer hull
Vỏ tàu ngoài
Plank
Tấm ván
Stitch
(V) khâu
Moetise and tenon
Lỗ mộng và mộng
Unequalled
(Adj) vô song, không ai bằng
Ballast
(N) chấn lưu
Excess load
Sự quá tải
Naval battles
Trận hải chiến
Lie crippled on
Nằm què lên
Timber hulls
Vỏ tàu làm bằng gỗ
Pierce
(V) khoản, giùi
A bronze battering ram
Một con đậm ram làm bằng đồng
Trireme
(N) một loại tàu
Rudders
Bánh lái
Masts
Cột buồm
Grantie
Đá hoa cương
Towboat
Thuyền kéo
Quay
(N) cầu, bến tàu
Intercept
(V) chặn lại
Drag
(V) lôi , kéo
Gigantic
(Adj) khổng lồ
Locate off
Nằm ngoài
Steer through
Lái qua
Rowers
Người chèo thuyền
Navigation
Điều hướng
Oarsmen
Người chèo thuyền
Copper
Đồng
Cargo
Hàng hóa
Afloat
(Adj) nổi
Tiller bar
Thanh lái
Oars
Mái chèo