KET to Pet Practice Class (8-10)

5.0(1)
studied byStudied by 44 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

put on

V. mặc lên, đội, đi, đeo cái gì đó

  • I_____ my jacket before going outside.

    Tôi mặc áo khoác trước khi ra ngoài.

<p>V. <strong>mặc lên, đội, đi, đeo cái gì đó</strong></p><ul><li><p><span>I_____ my jacket before going outside.</span></p><p><span><em>Tôi </em><strong><em>mặc </em></strong><em>áo khoác trước khi ra ngoài.</em></span></p></li></ul><p></p>
2
New cards

earn

V. kiếm được (tiền…) (nhờ làm việc, cho vay…)

  • he ____s £10,000 a year

anh ta kiếm được 10.000 bảng Anh mỗi năm

  • she ____ed her living by singing in a nightclub

chị ta kiếm sống bằng cách hát ở một hộp đêm

<p>V. kiếm được (<strong>tiền</strong>…) (nhờ làm việc, cho vay…)</p><ul><li><p>he ____s £10,000 a year</p></li></ul><p>anh ta <strong>kiếm được</strong> 10.000 bảng Anh mỗi năm</p><ul><li><p>she ____ed her living by singing in a nightclub</p></li></ul><p>chị ta <strong>kiếm</strong> sống bằng cách hát ở một hộp đêm</p>
3
New cards

decide

V. quyết định

  • with so many choices, it's hard to ____ what to buy

Có nhiều thứ để chọn nên khó quyết định nên mua cái nào

  • she ____ed not to go alone

Cô ta đã quyết định là không đi một mình

<p><strong>V. quyết định</strong></p><ul><li><p>with so many choices, it's hard to <strong>____ </strong>what to buy</p></li></ul><p><em>Có nhiều thứ để chọn nên khó </em><strong><em>quyết định</em></strong><em> nên mua cái nào</em></p><ul><li><p>she ____<strong>ed</strong> not to go alone</p></li></ul><p><em>Cô ta đã </em><strong><em>quyết địn</em></strong><em>h là không đi một mình</em></p>
4
New cards

enhance

V. nâng cao, cải thiện

  • This cream ____s your skin’s appearance.
    👉 Loại kem này nâng cao vẻ ngoài của làn da bạn.

  • The new lighting _____s the atmosphere of the restaurant.
    👉 Hệ thống chiếu sáng mới tăng cường bầu không khí của nhà hàng.

<p>V. <strong>nâng cao</strong>, <strong>cải thiện</strong></p><ul><li><p>This cream <strong>____s </strong>your skin’s appearance.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Loại kem này <strong>nâng cao </strong>vẻ ngoài của làn da bạn.</p></li><li><p class="">The new lighting <strong>_____s </strong>the atmosphere of the restaurant.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Hệ thống chiếu sáng mới <strong>tăng cường </strong>bầu không khí của nhà hàng.</p></li></ul><p></p>
5
New cards

influence

ảnh hưởng, (v) gây ảnh hưởng

  • Her speech had a great ____on the audience.
    👉 Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến khán giả.

  • Parents strongly _______their children’s behavior.
    👉 Cha mẹ gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của con cái.

<p><strong>ảnh hưởng</strong>, (v) <strong>gây ảnh hưởng</strong></p><ul><li><p>Her speech had a great ____on the audience.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Bài phát biểu của cô ấy có <strong>ảnh hưởng lớn</strong> đến khán giả.</p></li><li><p class="">Parents strongly _______their children’s behavior.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Cha mẹ <strong>gây ảnh hưởng mạnh mẽ</strong> đến hành vi của con cái.</p></li></ul><p></p>
6
New cards

limit

N. giới hạn (v) giới hạn, hạn chế

  • The government has set a ____on carbon emissions.
    👉 Chính phủ đã đặt ra giới hạn về lượng khí thải carbon.

  • We should _____the number of students in each class.
    👉 Chúng ta nên hạn chế số lượng học sinh trong mỗi lớp.

<p>N. <strong>giới hạn </strong>(v) <strong>giới hạn</strong>, <strong>hạn chế</strong></p><ul><li><p>The government has set a ____on carbon emissions.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Chính phủ đã đặt ra <strong>giới hạn</strong> về lượng khí thải carbon.</p></li><li><p class="">We should _____the number of students in each class.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Chúng ta nên <strong>hạn chế</strong> số lượng học sinh trong mỗi lớp.</p></li></ul><p></p>
7
New cards

reduce

V. giảm, giảm bớt

  • You should _____your sugar intake for better health.
    👉 Bạn nên giảm lượng đường tiêu thụ để có sức khỏe tốt hơn.

  • They are trying to _____the cost of production.
    👉 Họ đang cố gắng giảm chi phí sản xuất.

<p>V. <strong>giảm</strong>, <strong>giảm bớt</strong></p><ul><li><p class="">You should <strong>_____</strong>your sugar intake for better health.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Bạn nên <strong>giảm</strong> lượng đường tiêu thụ để có sức khỏe tốt hơn.</p></li><li><p class="">They are trying to <strong>_____</strong>the cost of production.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Họ đang cố gắng <strong>giảm</strong> chi phí sản xuất.</p></li></ul><p></p>
8
New cards

benefit

(n) lợi ích
(v) có lợi, được lợi

  • One of the main ____s of studying abroad is cultural exposure.
    👉 Một trong những lợi ích chính của việc du học là sự tiếp xúc với văn hóa.

  • Regular exercise has many health _____s.
    👉 Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

<p><strong>(n)</strong> lợi ích<br><strong>(v)</strong> có lợi, được lợi</p><ul><li><p>One of the main <strong>____s </strong>of studying abroad is cultural exposure.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Một trong những <strong>lợi ích</strong> chính của việc du học là sự tiếp xúc với văn hóa.</p></li><li><p class="">Regular exercise has many health <strong>_____s</strong>.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Tập thể dục thường xuyên có nhiều <strong>lợi ích</strong> cho sức khỏe.</p></li></ul><p></p>
9
New cards

improve

cải thiện, nâng cao

  • I want to _____my English speaking skills.
    👉 Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.

  • The government is working to _____public transportation.
    👉 Chính phủ đang nỗ lực nâng cao hệ thống giao thông công cộng.

<p>cải thiện, nâng cao</p><ul><li><p>I want to <strong>_____</strong>my English speaking skills.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Tôi muốn <strong>cải thiện</strong> kỹ năng nói tiếng Anh của mình.</p></li><li><p class="">The government is working to <strong>_____</strong>public transportation.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Chính phủ đang nỗ lực <strong>nâng cao</strong> hệ thống giao thông công cộng.</p></li></ul><p></p>
10
New cards

popular

ADJ. phổ biến, được yêu thích

  • Football is ____all over the world.
    👉 Bóng đá rất phổ biến trên toàn thế giới.

  • This brand is especially _____among teenagers.
    👉 Thương hiệu này đặc biệt được yêu thích bởi thanh thiếu niên.

<p>ADJ. phổ biến, được yêu thích</p><ul><li><p class="">Football is <strong>____</strong>all over the world.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Bóng đá rất <strong>phổ biến</strong> trên toàn thế giới.</p></li><li><p class="">This brand is especially <strong>_____</strong>among teenagers.<br><span data-name="point_right" data-type="emoji">👉</span> Thương hiệu này đặc biệt<strong> được yêu thích </strong>bởi thanh thiếu niên.</p></li></ul><p></p>
11
New cards

Look at

V. Nhìn vào (ai đó / cái gì đó) – to direct your eyes at something.

  • Please ____the board.
    → Làm ơn nhìn lên bảng.

<p>V. <strong>Nhìn vào (ai đó / cái gì đó)</strong> – to direct your eyes at something.</p><ul><li><p>Please ____the board.<br>→ Làm ơn <strong>nhìn lên</strong> bảng.</p></li></ul><p></p>
12
New cards

look for

tìm kiếm

  • I’m __________ my phone. Have you seen it?
    → Tôi đang tìm điện thoại. Bạn có thấy không?

<p><strong>tìm kiếm</strong></p><ul><li><p><strong>I’m __________ my phone. Have you seen it?</strong><br>→ Tôi đang <strong>tìm</strong> điện thoại. Bạn có thấy không?</p></li></ul><p></p>
13
New cards

look through

xem qua, xem lướt qua, đọc lướt

  • I _______ the documents but didn’t find anything important.
    → Tôi đã xem qua các tài liệu nhưng không thấy gì quan trọng.

<p><strong>xem qua</strong>, <strong>xem lướt qua</strong>, <strong>đọc lướt</strong></p><ul><li><p>I _______ the documents but didn’t find anything important.<br>→ Tôi đã <strong>xem qua </strong>các tài liệu nhưng không thấy gì quan trọng.</p></li></ul><p></p>
14
New cards

instead of

thay vì, thay cho

  • We went to the park ______ the museum.
    → Chúng tôi đã đến công viên thay vì đến bảo tàng.

  • You should write an essay ______watching TV.
    → Bạn nên viết bài luận thay vì xem TV.

<p><strong>thay vì</strong>, <strong>thay cho</strong></p><ul><li><p class=""><strong>We went to the park ______ the museum.</strong><br>→ Chúng tôi đã đến công viên <strong>thay vì</strong> đến bảo tàng.</p></li><li><p class=""><strong>You should write an essay ______watching TV.</strong><br>→ Bạn nên viết bài luận <strong>thay vì</strong> xem TV.</p></li></ul><p></p>
15
New cards

purchase

V> (v): mua

to buy something
Ví dụ:

  • I _____ed a new laptop last week.
    → Tôi đã mua một cái máy tính xách tay mới tuần trước.

<p>V&gt; <strong>(v): mua</strong></p><p>to buy something<br><strong>Ví dụ:</strong></p><ul><li><p class="">I <strong>_____ed </strong>a new laptop last week.<br>→ Tôi <strong>đã mua</strong> một cái máy tính xách tay mới tuần trước.</p></li></ul><p></p>
16
New cards

dream about

V. mơ về, mơ thấy (trong giấc mơ hoặc mong ước)

  • I ___________flying last night.
    → Tối qua tôi mơ thấy mình bay.

<p>V. <strong>mơ về</strong>, <strong>mơ thấy</strong> (trong giấc mơ hoặc mong ước)</p><ul><li><p class="">I <strong>___________</strong>flying last night.<br>→ Tối qua tôi <strong>mơ thấy</strong> mình bay.</p><p class=""></p></li></ul><p></p>
17
New cards

lantern

đèn lồng

  • They lit a paper _____and let it float into the sky.
    → Họ thắp một chiếc đèn lồng giấy và thả nó bay lên trời.

  • She carried a _____to see the way in the dark forest.
    → Cô ấy mang theo một đèn lồng để nhìn đường trong rừng tối.

<p>đèn lồng</p><ul><li><p>They <strong>lit </strong>a paper _____and let it float into the sky.<br>→ Họ <strong>thắp </strong>một chiếc<strong> đèn lồn</strong>g giấy và thả nó bay lên trời.</p></li><li><p class="">She <strong>carried </strong>a _____to see the way in the dark forest.<br>→ Cô ấy <strong>mang </strong>theo một<strong> đèn lồng</strong> để nhìn đường trong rừng tối.</p></li></ul><p></p>
18
New cards

mid-autumn festival

Tết Trung Thu

  • The children were excited to carry lanterns during______
    → Trẻ em rất háo hức rước đèn lồng trong dịp Tết Trung Thu.

  • We gave mooncakes to our neighbors to celebrate the _______l.
    → Chúng tôi tặng bánh trung thu cho hàng xóm để mừng Tết Trung Thu.

<p>Tết Trung Thu</p><ul><li><p>The children were excited to carry lanterns during______<br>→ Trẻ em rất háo hức rước <strong>đèn lồng</strong> trong dịp <strong>Tết Trung Thu</strong>.</p></li><li><p class=""><strong>We gave mooncakes to our neighbors to celebrate the _______l.</strong><br>→ Chúng tôi tặng <strong>bánh trung thu</strong> cho hàng xóm để mừng <strong>Tết Trung Thu</strong>.</p></li></ul><p></p>
19
New cards

moon cake

Bánh Trung Thu

  • I received a box of _____from my coworker during the Mid-Autumn Festival.
    → Tôi nhận được một hộp bánh trung thu từ đồng nghiệp trong dịp Tết Trung Thu.

  • ______are often beautifully decorated and packed in elegant boxes.
    Bánh trung thu thường được trang trí đẹp và đóng hộp sang trọng.

<p>Bánh Trung Thu</p><ul><li><p>I received a box of _____from my coworker during the Mid-Autumn Festival.<br>→ Tôi nhận được một hộp <strong>bánh trung thu</strong> từ đồng nghiệp trong dịp <strong>Tết Trung Thu</strong>.</p></li><li><p class=""><strong>______</strong>are often beautifully decorated and packed in elegant boxes.<br>→ <strong>Bánh trung thu</strong> thường được trang trí đẹp và đóng hộp sang trọng.</p></li></ul><p></p>
20
New cards

transport

Sự vận chuyển / Giao thông

  • The company specializes in the _____of goods.
    → Công ty chuyên về vận chuyển hàng hóa.

  • These goods are _____ed by ship.
    → Hàng hóa này được vận chuyển bằng tàu thủy.

<p>Sự vận chuyển / Giao thông</p><ul><li><p>The company specializes in the <strong>_____of goods</strong>.<br>→ Công ty chuyên về <strong>vận chuyển hàng hóa</strong>.</p></li></ul><ul><li><p>These goods are <strong>_____ed </strong>by ship.<br>→ Hàng hóa này được <strong>vận chuyển</strong> bằng tàu thủy.</p></li></ul><p></p>
21
New cards

deliver

Giao hàng / Cung cấp

  • The courier will ____the package by tomorrow.
    → Người giao hàng sẽ giao gói hàng vào ngày mai.

  • The president will ____a speech at the ceremony.
    → Tổng thống sẽ đưa ra một bài phát biểu tại buổi lễ.

<p><strong>Giao hàng</strong> / Cung cấp </p><ul><li><p>The courier will <strong>____</strong>the package by tomorrow.<br>→ Người giao hàng sẽ <strong>giao</strong> gói hàng vào ngày mai.</p></li><li><p class="">The president will <strong>____</strong>a speech at the ceremony.<br>→ Tổng thống sẽ <strong>đưa ra</strong> một bài phát biểu tại buổi lễ.</p></li></ul><p></p>
22
New cards

distress

V. Lo âu, căng thẳng, khổ sở

  • The shocking news ____ed her and she couldn’t stop crying.
    → Tin tức gây sốc đã gây lo âu cho cô ấy và cô không thể ngừng khóc.

  • The news of the accident caused great _____to her family.
    → Tin tức về vụ tai nạn đã gây ra nỗi lo âu lớn cho gia đình cô ấy.

<p>V. Lo âu, căng thẳng, khổ sở</p><ul><li><p>The shocking news <strong>____ed </strong>her and she couldn’t stop crying.<br>→ Tin tức gây sốc đã <strong>gây lo âu</strong> cho cô ấy và cô không thể ngừng khóc.</p></li><li><p>The news of the accident caused great <strong>_____</strong>to her family.<br>→ Tin tức về vụ tai nạn đã gây ra <strong>nỗi lo âu</strong> lớn cho gia đình cô ấy.</p></li></ul><p></p>
23
New cards

detest

V. = don’t like, ghét cay ghét đắng, rất ghét

  • I don't go to the cinema with my friends because I detest it.

  • I ____ waking up early on weekends.
    → Tôi rất ghét việc phải dậy sớm vào cuối tuần.

<p>V. = don’t like, <strong>ghét cay ghét đắng</strong>, rất ghét</p><ul><li><p><span>I don't go to the cinema with my friends because I <strong>detest </strong>it.</span></p></li><li><p>I ____ waking up early on weekends.<br>→ Tôi <strong>rất ghét</strong> việc phải dậy sớm vào cuối tuần.<br></p></li></ul><p></p>
24
New cards

wealthy

ADJ. giàu có, thịnh vượng

  • She comes from a ____family.
    → Cô ấy đến từ một gia đình giàu có.

  • ______ countries should help developing nations.
    → Những quốc gia giàu có nên giúp đỡ các nước đang phát triển.

<p>ADJ.<strong> giàu có</strong>, thịnh vượng</p><ul><li><p>She comes from a ____family.<br>→ Cô ấy đến từ một gia đình <strong>giàu có</strong>.</p></li><li><p class=""><strong>______ </strong>countries should help developing nations.<br>→ Những quốc gia <strong>giàu có</strong> nên giúp đỡ các nước đang phát triển.</p></li></ul><p></p>
25
New cards

vibrant

ADJ. sôi động, đầy sức sống, rực rỡ

  • The city is ____with culture and nightlife.
    → Thành phố sôi động với văn hóa và cuộc sống về đêm.

  • She wore a ____red dress.
    → Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rực rỡ.

<p>ADJ. <strong>sôi động</strong>, đầy sức sống, rực rỡ</p><ul><li><p>The city is ____with culture and nightlife.<br>→ Thành phố <strong>sôi động</strong> với văn hóa và cuộc sống về đêm.</p></li><li><p class="">She wore a ____red dress.<br>→ Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ <strong>rực rỡ</strong>.</p></li></ul><p></p>
26
New cards

ache

N. V cơn đau âm ỉ, kéo dài, không dữ dội

She had a dull ___in her back.
→ (Cô ấy bị đau âm ỉ ở lưng.)

His heart ___ed with loneliness.
→ (Trái tim anh ấy đau nhói vì cô đơn.)

I always get a stomach ____after eating too much.
→ (Tôi luôn bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều.)

<p>N. V cơn đau âm ỉ, kéo dài, không dữ dội</p><p>She had a dull ___in her back.<br>→ (Cô ấy bị đau âm ỉ ở lưng.)</p><p class="">His heart ___ed with loneliness.<br>→ (Trái tim anh ấy đau nhói vì cô đơn.)</p><p class="">I always get a stomach ____after eating too much.<br>→ (Tôi luôn bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều.)</p><p></p>
27
New cards

artificial

ADJ. adjective: (dùng để mô tả vật nhân tạo hoặc sự giả tạo)

Trai nghia voi: Natural

  • This jacket is made of _____leather.
    → (Chiếc áo khoác này được làm từ da nhân tạo.)

  • The lake is actually _______, not natural.
    → (Hồ này thực ra là giả tạo , không phải tự nhiên.)

<p>ADJ. <strong>adjective</strong>: <em>(dùng để mô tả vật </em><strong><em>nhân tạ</em></strong><em>o hoặc sự </em><strong><em>giả tạo</em></strong><em>)</em></p><p>Trai nghia voi: Natural</p><ul><li><p>This jacket is made of _____leather.<br>→ (Chiếc áo khoác này được làm từ da nhân tạo.)</p></li><li><p class="">The lake is actually _______, not natural.<br>→ (Hồ này thực ra là <strong><em>giả tạo</em></strong> , không phải tự nhiên.)</p></li></ul><p></p>
28
New cards

embarrassed

ADJ. mô tả cảm giác tự ti, xấu hổ, hoặc không thoải mái vì một tình huống, hành động, hoặc sai lầm.

  • He felt ____when he forgot his lines during the presentation.
    → (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi quên lời trong bài thuyết trình.)

<p>ADJ. mô tả cảm giác <strong>tự ti, xấu hổ</strong>, hoặc không thoải mái vì một tình huống, hành động, hoặc sai lầm.</p><ul><li><p>He felt ____when he forgot his lines during the presentation.<br>→ (Anh ấy cảm thấy <strong>xấu hổ </strong>khi quên lời trong bài thuyết trình.)</p></li></ul><p></p>
29
New cards

disappointed

adjective: (dùng để mô tả cảm giác thất vọng)

  • I felt ____when I didn’t get the job.
    → (Tôi cảm thấy thất vọng khi không nhận được công việc.)

<p><strong>adjective</strong>: <em>(dùng để mô tả cảm giác thất vọng)</em></p><ul><li><p>I felt ____when I didn’t get the job.<br>→ (Tôi cảm thấy <strong>thất vọng</strong> khi không nhận được công việc.)</p></li></ul><p></p>
30
New cards

encourage

V. verb: (dùng để mô tả hành động động viên)

+ment → N

  • I always try to ____my students to express their opinions.
    → (Tôi luôn cố gắng khuyến khích học sinh của mình thể hiện quan điểm.)

<p>V. <strong>verb</strong>: <em>(dùng để mô tả hành động động viên)</em></p><p><em>+ment → N</em></p><ul><li><p>I always try to <strong>____</strong>my students to express their opinions.<br>→ (Tôi luôn cố gắng <strong>khuyến khích</strong> học sinh của mình thể hiện quan điểm.)</p></li></ul><p></p>
31
New cards

entertain (/ˌɛntəˈteɪn/)

verb: (dùng để chỉ hành động giải trí hoặc thu hút sự chú ý)

  • She loves to _____guests at her home with delicious food and games.
    → (Cô ấy thích giải trí cho khách đến nhà với món ăn ngon và các trò chơi.)

<p><strong>verb</strong>: <em>(dùng để chỉ hành động giải trí hoặc thu hút sự chú ý)</em></p><ul><li><p>She loves to <strong>_____</strong>guests at her home with delicious food and games.<br>→ (Cô ấy thích <strong>giải trí</strong> cho khách đến nhà với món ăn ngon và các trò chơi.)</p></li></ul><p></p>
32
New cards

satellite

noun: (dùng để chỉ vật thể quay quanh hành tinh hoặc các thiết bị nhân tạo)

  • The communication ___helps transmit television signals.
    → (Vệ tinh truyền thông giúp truyền tín hiệu truyền hình.)

  • The Moon is Earth's only natural ____.
    → (Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất.)

<p><strong>noun</strong>: <em>(dùng để chỉ vật thể quay quanh hành tinh hoặc các thiết bị nhân tạo)</em></p><ul><li><p>The communication <strong>___</strong>helps transmit television signals.<br>→ (<strong>Vệ tinh</strong> <strong>truyền thông</strong> giúp truyền tín hiệu truyền hình.)</p></li><li><p>The Moon is Earth's only natural <strong>____</strong>.<br>→ (Mặt Trăng là <strong>vệ tinh</strong> tự nhiên duy nhất của Trái Đất.)</p><p></p></li></ul><p></p>
33
New cards

get over

V. vượt qua hoặc hồi phục sau một điều gì đó khó khăn

  • It took me a long time to_____ the loss of my pet.
    → (Tôi mất một thời gian dài để vượt qua sự mất mát của thú cưng.)

  • We need to_____ this issue before moving forward with the project.
    → (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi tiếp tục với dự án.)

<p>V. vượt qua hoặc hồi phục sau một điều gì đó khó khăn</p><ul><li><p>It took me a long time to_____ the loss of my pet.<br>→ (Tôi mất một thời gian dài để <strong>vượt qua</strong> sự mất mát của thú cưng.)</p></li><li><p>We need to_____ this issue before moving forward with the project.<br>→ (Chúng ta cần <strong>giải quyết</strong> vấn đề này trước khi tiếp tục với dự án.)</p></li></ul><p></p>
34
New cards

depress

V. buồn, vô vọng hoặc thất vọng

  • The news of the pandemic really ____him.
    → (Tin tức về đại dịch thực sự làm anh ấy buồn bã.)

  • The movie's ending _____me deeply.
    → (Kết thúc của bộ phim đã làm tôi buồn sâu sắc.)

<p>V. buồn, vô vọng hoặc thất vọng</p><ul><li><p>The news of the pandemic really <strong>____</strong>him.<br>→ (Tin tức về đại dịch thực sự làm anh ấy <strong>buồn bã</strong>.)</p></li><li><p>The movie's ending _____me deeply.<br>→ (Kết thúc của bộ phim đã làm tôi <strong>buồn</strong> sâu sắc.)</p></li></ul><p></p>
35
New cards

tedious

ADJ. dài dòng, nhàm chán, hoặc lặp đi lặp lại

  • Filing all the documents was a ____task.
    → (Việc lưu trữ tất cả các tài liệu là một công việc nhàm chán.)

<p>ADJ. dài dòng, nhàm chán, hoặc lặp đi lặp lại</p><ul><li><p>Filing all the documents was a <strong>____</strong>task.<br>→ (Việc lưu trữ tất cả các tài liệu là một công việc <strong>nhàm chán</strong>.)</p></li></ul><p></p>
36
New cards

coral reef

N. rạn san hô

  • The Great Barrier Reef is the largest ____ in the world.
    (Rạn san hô Great Barrier là rạn san hô lớn nhất thế giới.)

  • The______ is home to thousands of species of fish, invertebrates, and plants.
    → (Rạn san hô là nhà của hàng nghìn loài cá, động vật không xương sống và thực vật.)

<p>N. rạn san hô</p><ul><li><p>The Great Barrier <strong>Reef</strong> is the largest <strong>____</strong> in the world.<br>→ <strong>(Rạn san hô </strong>Great Barrier là <strong>rạn san hô</strong> lớn nhất thế giới.)</p></li><li><p>The______ is home to thousands of species of fish, invertebrates, and plants.<br>→ (<strong>Rạn san hô </strong>là nhà của hàng nghìn loài cá, động vật không xương sống và thực vật.)</p></li></ul><p></p>
37
New cards

destination

N. điểm đến, (place to go): (dùng để chỉ nơi cần đến)

  • Paris is a popular tourist ____.
    → (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)

  • Our ______was a beautiful beach resort in Thailand.
    → (điểm đến của chúng tôi là một khu nghỉ dưỡng bãi biển tuyệt đẹp ở Thái Lan.)

<p>N. điểm đến, <strong>(place to go)</strong>: <em>(dùng để chỉ nơi cần đến)</em></p><ul><li><p>Paris is a popular tourist <strong>____</strong>.<br>→ (Paris là một <strong>điểm đến</strong> du lịch nổi tiếng.)</p></li><li><p>Our <strong>______</strong>was a beautiful beach resort in Thailand.<br>→ (<strong>điểm đến</strong> của chúng tôi là một khu nghỉ dưỡng bãi biển tuyệt đẹp ở Thái Lan.)</p></li></ul><p></p>
38
New cards

common

ADJ> thường xuyên,điển hình, hoặc được chia sẻ bởi nhiều người hoặc sự vật.

  • It’s ______to see tourists in this area.
    → (Thật thường thấy du khách ở khu vực này.)

  • It’s _____to see long lines at the airport during holiday season.
    → (Thật điển hình khi thấy những hàng dài tại sân bay vào mùa lễ.)

<p>ADJ&gt; thường xuyên,<strong>điển hình</strong>, hoặc được chia sẻ bởi nhiều người hoặc sự vật.</p><ul><li><p>It’s <strong>______</strong>to see tourists in this area.<br>→ (Thật <strong>thường thấy</strong> du khách ở khu vực này.)</p></li><li><p>It’s <strong>_____</strong>to see long lines at the airport during holiday season.<br>→ (Thật <strong>điển hình</strong> khi thấy những hàng dài tại sân bay vào mùa lễ.)</p></li></ul><p></p>
39
New cards

fairly

ADV, hơi hơi, (dùng để chỉ mức độ nào đó, nhưng không quá nhiều)

  • The test was ___easy, but some questions were challenging.
    → (Bài kiểm tra khá dễ, nhưng có một số câu hỏi khó.)

  • The weather was _____warm, but it wasn’t hot enough to go to the beach.
    → (Thời tiết hơi ấm nhưng không đủ nóng để đi biển.)

<p>ADV, <strong>hơi hơi, </strong><em>(dùng để chỉ mức độ nào đó, nhưng không quá nhiều)</em></p><ul><li><p>The test was <strong>___</strong>easy, but some questions were challenging.<br>→ (Bài kiểm tra <strong>khá </strong>là <strong>dễ</strong>, nhưng có một số câu hỏi khó.)</p></li><li><p>The weather was <strong>_____</strong>warm, but it wasn’t hot enough to go to the beach.<br>→ (Thời tiết <strong>hơi ấm</strong> nhưng không đủ nóng để đi biển.)</p></li></ul><p></p>
40
New cards

overwhelming

không cưỡng nổi; rất lớn; áp đảo

  • The amount of work I had to do was _____, and I barely had time to relax.
    → (Khối lượng công việc tôi phải làm thật sự quá sức, và tôi hầu như không có thời gian để thư giãn.)

  • The movie had a ____impact on me, making me reflect on life.
    → (Bộ phim có tác động mạnh mẽ đến tôi, khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.)

<p><span>không cưỡng nổi; rất lớn; áp đảo</span></p><ul><li><p>The amount of work I had to do was <strong>_____</strong>, and I barely had time to relax.<br>→ (Khối lượng công việc tôi phải làm thật sự <strong>quá sức</strong>, và tôi hầu như không có thời gian để thư giãn.)</p></li><li><p>The movie had a <strong>____</strong>impact on me, making me reflect on life.<br>→ (Bộ phim có tác động <strong>mạnh mẽ</strong> đến tôi, khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.)</p></li></ul><p></p>