1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
put on
V. mặc lên, đội, đi, đeo cái gì đó
I_____ my jacket before going outside.
Tôi mặc áo khoác trước khi ra ngoài.
earn
V. kiếm được (tiền…) (nhờ làm việc, cho vay…)
he ____s £10,000 a year
anh ta kiếm được 10.000 bảng Anh mỗi năm
she ____ed her living by singing in a nightclub
chị ta kiếm sống bằng cách hát ở một hộp đêm
decide
V. quyết định
with so many choices, it's hard to ____ what to buy
Có nhiều thứ để chọn nên khó quyết định nên mua cái nào
she ____ed not to go alone
Cô ta đã quyết định là không đi một mình
enhance
V. nâng cao, cải thiện
This cream ____s your skin’s appearance.
👉 Loại kem này nâng cao vẻ ngoài của làn da bạn.
The new lighting _____s the atmosphere of the restaurant.
👉 Hệ thống chiếu sáng mới tăng cường bầu không khí của nhà hàng.
influence
ảnh hưởng, (v) gây ảnh hưởng
Her speech had a great ____on the audience.
👉 Bài phát biểu của cô ấy có ảnh hưởng lớn đến khán giả.
Parents strongly _______their children’s behavior.
👉 Cha mẹ gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hành vi của con cái.
limit
N. giới hạn (v) giới hạn, hạn chế
The government has set a ____on carbon emissions.
👉 Chính phủ đã đặt ra giới hạn về lượng khí thải carbon.
We should _____the number of students in each class.
👉 Chúng ta nên hạn chế số lượng học sinh trong mỗi lớp.
reduce
V. giảm, giảm bớt
You should _____your sugar intake for better health.
👉 Bạn nên giảm lượng đường tiêu thụ để có sức khỏe tốt hơn.
They are trying to _____the cost of production.
👉 Họ đang cố gắng giảm chi phí sản xuất.
benefit
(n) lợi ích
(v) có lợi, được lợi
One of the main ____s of studying abroad is cultural exposure.
👉 Một trong những lợi ích chính của việc du học là sự tiếp xúc với văn hóa.
Regular exercise has many health _____s.
👉 Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
improve
cải thiện, nâng cao
I want to _____my English speaking skills.
👉 Tôi muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh của mình.
The government is working to _____public transportation.
👉 Chính phủ đang nỗ lực nâng cao hệ thống giao thông công cộng.
popular
ADJ. phổ biến, được yêu thích
Football is ____all over the world.
👉 Bóng đá rất phổ biến trên toàn thế giới.
This brand is especially _____among teenagers.
👉 Thương hiệu này đặc biệt được yêu thích bởi thanh thiếu niên.
Look at
V. Nhìn vào (ai đó / cái gì đó) – to direct your eyes at something.
Please ____the board.
→ Làm ơn nhìn lên bảng.
look for
tìm kiếm
I’m __________ my phone. Have you seen it?
→ Tôi đang tìm điện thoại. Bạn có thấy không?
look through
xem qua, xem lướt qua, đọc lướt
I _______ the documents but didn’t find anything important.
→ Tôi đã xem qua các tài liệu nhưng không thấy gì quan trọng.
instead of
thay vì, thay cho
We went to the park ______ the museum.
→ Chúng tôi đã đến công viên thay vì đến bảo tàng.
You should write an essay ______watching TV.
→ Bạn nên viết bài luận thay vì xem TV.
purchase
V> (v): mua
to buy something
Ví dụ:
I _____ed a new laptop last week.
→ Tôi đã mua một cái máy tính xách tay mới tuần trước.
dream about
V. mơ về, mơ thấy (trong giấc mơ hoặc mong ước)
I ___________flying last night.
→ Tối qua tôi mơ thấy mình bay.
lantern
đèn lồng
They lit a paper _____and let it float into the sky.
→ Họ thắp một chiếc đèn lồng giấy và thả nó bay lên trời.
She carried a _____to see the way in the dark forest.
→ Cô ấy mang theo một đèn lồng để nhìn đường trong rừng tối.
mid-autumn festival
Tết Trung Thu
The children were excited to carry lanterns during______
→ Trẻ em rất háo hức rước đèn lồng trong dịp Tết Trung Thu.
We gave mooncakes to our neighbors to celebrate the _______l.
→ Chúng tôi tặng bánh trung thu cho hàng xóm để mừng Tết Trung Thu.
moon cake
Bánh Trung Thu
I received a box of _____from my coworker during the Mid-Autumn Festival.
→ Tôi nhận được một hộp bánh trung thu từ đồng nghiệp trong dịp Tết Trung Thu.
______are often beautifully decorated and packed in elegant boxes.
→ Bánh trung thu thường được trang trí đẹp và đóng hộp sang trọng.
transport
Sự vận chuyển / Giao thông
The company specializes in the _____of goods.
→ Công ty chuyên về vận chuyển hàng hóa.
These goods are _____ed by ship.
→ Hàng hóa này được vận chuyển bằng tàu thủy.
deliver
Giao hàng / Cung cấp
The courier will ____the package by tomorrow.
→ Người giao hàng sẽ giao gói hàng vào ngày mai.
The president will ____a speech at the ceremony.
→ Tổng thống sẽ đưa ra một bài phát biểu tại buổi lễ.
distress
V. Lo âu, căng thẳng, khổ sở
The shocking news ____ed her and she couldn’t stop crying.
→ Tin tức gây sốc đã gây lo âu cho cô ấy và cô không thể ngừng khóc.
The news of the accident caused great _____to her family.
→ Tin tức về vụ tai nạn đã gây ra nỗi lo âu lớn cho gia đình cô ấy.
detest
V. = don’t like, ghét cay ghét đắng, rất ghét
I don't go to the cinema with my friends because I detest it.
I ____ waking up early on weekends.
→ Tôi rất ghét việc phải dậy sớm vào cuối tuần.
wealthy
ADJ. giàu có, thịnh vượng
She comes from a ____family.
→ Cô ấy đến từ một gia đình giàu có.
______ countries should help developing nations.
→ Những quốc gia giàu có nên giúp đỡ các nước đang phát triển.
vibrant
ADJ. sôi động, đầy sức sống, rực rỡ
The city is ____with culture and nightlife.
→ Thành phố sôi động với văn hóa và cuộc sống về đêm.
She wore a ____red dress.
→ Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ rực rỡ.
ache
N. V cơn đau âm ỉ, kéo dài, không dữ dội
She had a dull ___in her back.
→ (Cô ấy bị đau âm ỉ ở lưng.)
His heart ___ed with loneliness.
→ (Trái tim anh ấy đau nhói vì cô đơn.)
I always get a stomach ____after eating too much.
→ (Tôi luôn bị đau bụng sau khi ăn quá nhiều.)
artificial
ADJ. adjective: (dùng để mô tả vật nhân tạo hoặc sự giả tạo)
Trai nghia voi: Natural
This jacket is made of _____leather.
→ (Chiếc áo khoác này được làm từ da nhân tạo.)
The lake is actually _______, not natural.
→ (Hồ này thực ra là giả tạo , không phải tự nhiên.)
embarrassed
ADJ. mô tả cảm giác tự ti, xấu hổ, hoặc không thoải mái vì một tình huống, hành động, hoặc sai lầm.
He felt ____when he forgot his lines during the presentation.
→ (Anh ấy cảm thấy xấu hổ khi quên lời trong bài thuyết trình.)
disappointed
adjective: (dùng để mô tả cảm giác thất vọng)
I felt ____when I didn’t get the job.
→ (Tôi cảm thấy thất vọng khi không nhận được công việc.)
encourage
V. verb: (dùng để mô tả hành động động viên)
+ment → N
I always try to ____my students to express their opinions.
→ (Tôi luôn cố gắng khuyến khích học sinh của mình thể hiện quan điểm.)
entertain (/ˌɛntəˈteɪn/)
verb: (dùng để chỉ hành động giải trí hoặc thu hút sự chú ý)
She loves to _____guests at her home with delicious food and games.
→ (Cô ấy thích giải trí cho khách đến nhà với món ăn ngon và các trò chơi.)
satellite
noun: (dùng để chỉ vật thể quay quanh hành tinh hoặc các thiết bị nhân tạo)
The communication ___helps transmit television signals.
→ (Vệ tinh truyền thông giúp truyền tín hiệu truyền hình.)
The Moon is Earth's only natural ____.
→ (Mặt Trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất.)
get over
V. vượt qua hoặc hồi phục sau một điều gì đó khó khăn
It took me a long time to_____ the loss of my pet.
→ (Tôi mất một thời gian dài để vượt qua sự mất mát của thú cưng.)
We need to_____ this issue before moving forward with the project.
→ (Chúng ta cần giải quyết vấn đề này trước khi tiếp tục với dự án.)
depress
V. buồn, vô vọng hoặc thất vọng
The news of the pandemic really ____him.
→ (Tin tức về đại dịch thực sự làm anh ấy buồn bã.)
The movie's ending _____me deeply.
→ (Kết thúc của bộ phim đã làm tôi buồn sâu sắc.)
tedious
ADJ. dài dòng, nhàm chán, hoặc lặp đi lặp lại
Filing all the documents was a ____task.
→ (Việc lưu trữ tất cả các tài liệu là một công việc nhàm chán.)
coral reef
N. rạn san hô
The Great Barrier Reef is the largest ____ in the world.
→ (Rạn san hô Great Barrier là rạn san hô lớn nhất thế giới.)
The______ is home to thousands of species of fish, invertebrates, and plants.
→ (Rạn san hô là nhà của hàng nghìn loài cá, động vật không xương sống và thực vật.)
destination
N. điểm đến, (place to go): (dùng để chỉ nơi cần đến)
Paris is a popular tourist ____.
→ (Paris là một điểm đến du lịch nổi tiếng.)
Our ______was a beautiful beach resort in Thailand.
→ (điểm đến của chúng tôi là một khu nghỉ dưỡng bãi biển tuyệt đẹp ở Thái Lan.)
common
ADJ> thường xuyên,điển hình, hoặc được chia sẻ bởi nhiều người hoặc sự vật.
It’s ______to see tourists in this area.
→ (Thật thường thấy du khách ở khu vực này.)
It’s _____to see long lines at the airport during holiday season.
→ (Thật điển hình khi thấy những hàng dài tại sân bay vào mùa lễ.)
fairly
ADV, hơi hơi, (dùng để chỉ mức độ nào đó, nhưng không quá nhiều)
The test was ___easy, but some questions were challenging.
→ (Bài kiểm tra khá là dễ, nhưng có một số câu hỏi khó.)
The weather was _____warm, but it wasn’t hot enough to go to the beach.
→ (Thời tiết hơi ấm nhưng không đủ nóng để đi biển.)
overwhelming
không cưỡng nổi; rất lớn; áp đảo
The amount of work I had to do was _____, and I barely had time to relax.
→ (Khối lượng công việc tôi phải làm thật sự quá sức, và tôi hầu như không có thời gian để thư giãn.)
The movie had a ____impact on me, making me reflect on life.
→ (Bộ phim có tác động mạnh mẽ đến tôi, khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.)