PHRASAL VERBS (PART 1)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards

look after sb/sth

chăm sóc

2
New cards

look up to

ngưỡng mộ

3
New cards

finish up

hoàn thành

4
New cards

speed up

tăng tốc

5
New cards

stand up

đứng lên

6
New cards

clean up

dọn dẹp

7
New cards

cut down

cắt giảm

8
New cards

slow down

giảm tốc độ

9
New cards

break down

hư hỏng

10
New cards

write down

viết xuống

11
New cards

take off

cất cánh, cởi ra

12
New cards

cut off

cô lập, cách li, ngừng phục vụ

13
New cards

break off

tan vỡ một mối quan hệ

14
New cards

turn off

tắt

15
New cards

go out

đi ra ngoài

16
New cards

run out of

cạn kiệt

17
New cards

find out

phát hiện ra

18
New cards

hand out

phân phát

19
New cards

come back

quay trở lại

20
New cards

get back

trở lại

21
New cards

pay back

trả lại tiền

22
New cards

bring back

trả lại, hồi tưởng, gợi nhớ

23
New cards

go over

kiểm tra, xem xét kĩ lưỡng

24
New cards

come over

ghé thăm

25
New cards

get over

vượt qua

26
New cards

think over

cân nhắc

27
New cards

make up

trang điểm, bịa chuyện

28
New cards

come across

tình cờ gặp

29
New cards

come along

đi cùng

30
New cards

come apart

tách ra

31
New cards

come around

đi quanh, làm tươi lại, đến thăm, đạt tới, xông vào

32
New cards

come by

  1. đi qua

  2. kiếm được

  3. vớ được

33
New cards

come down to

là do

34
New cards

come down with

mắc bệnh

35
New cards

come in

đi vào

36
New cards

come forward

  1. đứng ra

  2. xung phong

  3. ra trình diện

37
New cards

come into

  1. thừa hưởng

38
New cards

come off

thành công

39
New cards

come out

xuất bản

40
New cards

come up

xảy ra, xuất hiện

41
New cards

come up with

phát

42
New cards

cut back

cắt giảm

43
New cards

cut into

nói vào

44
New cards

cut out

cắt ra

45
New cards

cut up

  1. cắt ra thành nhiều mảnh

  2. chỉ trích

46
New cards

get down

đi xuống

47
New cards

get along

hòa thuận

48
New cards

get at

  1. chỉ trích

  2. ám chỉ

49
New cards

get away

trốn thoát

50
New cards

get by

xoay sở

51
New cards

get round to

có thời gian để làm gì

52
New cards

get through

  1. hoàn tất ( = accomplish )

  2. vượt qua (= get over)

53
New cards

get up to

  1. giở trò

  2. làm chuyện gì đó bạn không nên làm

54
New cards

give away

  1. cho đi

  2. tống đi

  3. tiết lộ bí mật

55
New cards

give back

  1. hoàn lại

  2. trả lại

56
New cards

give in

  1. nhượng bộ

  2. chịu thua

57
New cards

give off

  1. tỏa ra

  2. phát ra

58
New cards

give out

  1. phân phát

  2. cạn kịêt

59
New cards

give up

từ bỏ

60
New cards

go away

  1. cút đi

  2. đi khỏi

61
New cards

go down

giảm xuống

62
New cards

go in for

tham gia vào

63
New cards

go into

  1. xem xét

  2. nghiên cứu

64
New cards

go off

  1. nổ (súng, bom)

  2. reo (chuông)

65
New cards

go on

tiếp tục

66
New cards

go through

trải qua

67
New cards

keep away

tránh xa

68
New cards

keep back

  1. giữ lại

  2. cản lại

  3. cầm lại

69
New cards

keep in

không cho phép ai ra ngoài

70
New cards

keep on

tiếp tục

71
New cards

keep out

không cho vào

72
New cards

keep up

duy trì

73
New cards

hold back

giữ lại

74
New cards

hold on

chờ đợi

75
New cards

hold up

trì hoãn

76
New cards

hold out

cầm cự

77
New cards

hold together

duy trì

78
New cards

knock down

  1. kéo đổ

  2. sụp đổ

  3. san bằng

79
New cards

knock off

ngừng làm việc

80
New cards

knock out

đánh bại