build word families

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

mistake sb/sth for sb/sth

nhầm sb/sth với sb/sth

2
New cards

pointless

vô dụng, ko có mục đích hay kết quả

3
New cards

following

tiếp theo, nhóm người tiếp theo

4
New cards

emotive

gợi cảm xúc mạnh ( tiêu cực or tranh cãi)

5
New cards

apologetic

thể hiện sự xin lỗi or hối lỗi

6
New cards

indescribable

khó có thể diễn tả, thường gây cảm xúc mãnh liệt.

7
New cards

unforgivable

không thể tha thứ, gây ra sự tổn thương sâu sắc.

8
New cards

fully inclusive

bao gồm mọi thứ , k ngoại ngừ

Ex: A ……………. price includes meals, drinks, and accommodation.
→ Giá bao trọn gói gồm bữa ăn, đồ uống và chỗ ở.

9
New cards

reputable

có tiếng tốt, đáng tin cậy

10
New cards

furnish

trang bị đồ đạc cho một không gian hoặc một ngôi nhà.

11
New cards

fully furnished

được trang bị đầy đủ nội thất

12
New cards

unfurnished

chưa có nội thất

13
New cards

eventful

nhiều sự kiện xảy ra

14
New cards

uneventful

không có sự kiện nào xảy ra

15
New cards

worthwhile

đáng giá, có giá trị

16
New cards

inexplicable

ko thể giải thích được, khó hiểu một cách bí ẩn

17
New cards

occupy

chiếm giữ, nắm giữ một không gian hoặc thời gian nào đó

18
New cards

keep oneself occupied

giữ cho bản thân bận rộn, tìm cách làm việc hoặc tham gia vào hoạt động nào đó để không cảm thấy buồn chán.

19
New cards

confess to(sth/doing sth)

thú nhận đã làm gì đó ( việc xấu, sai trái)

20
New cards

Make a confession (about sth/ to sb)

thú tội thú nhận điều gì đó với ai đó

21
New cards

commit oneself(to sth/to doing sth)

dốc lòng, toàn tâm, toàn ý

22
New cards

assure(sb that + md/sb of sth)

bao đảm (ai đó rằng + mệnh đề/ai đó điều gì), đảm bảo với ai đó điều gì là đúng or sẽ xảy ra

23
New cards

give sb assurance of/that

đảm bảo với ai đó rằng điều gì đó sẽ đúng hoặc xảy ra.

24
New cards

simplify

đơn giản hóa

25
New cards

simplification of

sự đơn giản hóa của cái gì

26
New cards

suffer abuse

bị lạm dụng/ đối xử tồi tệ

27
New cards

defend yourself

tự vệ, tự bào chữa

28
New cards

defenseless

không có khả năng tự vệ

29
New cards

give indication of sth

gợi ý, cho thấy, phản ánh

30
New cards