Thẻ ghi nhớ: L4: 不要太着急赚钱 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/38

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

39 Terms

1
New cards

V: tí - to mention; to bring up (hold)

提问题, 别提了

提箱子

2
New cards

以为

V: yǐwéi

to think, to believe

3
New cards

完全

ADV;wán quán - complete, whole, totally, entirely

完全清楚/明白/适应/习惯

4
New cards

Luong: fèn - part, portion, measure word - to, ban (dung cho cong viec, bao chi)

一份材料

5
New cards

V: zhuàn - to earn, make a profit - kiếm tiền, lợi nhuận

6
New cards

调查

V/N: diào chá - to investigate, look into -điều tra

一个/次/份调查

7
New cards

原来

yuán lái - formerly, original -

N: 他原来140斤, 现在只有100斤

ADJ: + 的 : 他原来的专业是新闻, 现在他学法律

ADV: 我原来不喜欢这件衣服, 现在有喜欢了

8
New cards

计划

jì huà - plan -

N: kế hoạch

V: vạch kế hoạch

一个/份计划

9
New cards

提前

v: tí qián - shift to an earlier date - sớm, trước

我提前到30分钟

10
New cards

保证

V: bǎo zhèng - assurance, to protect, guarantee, ensure - bảo đảm

11
New cards

提醒

V: tí xǐng - remind - thức tỉnh, nhắc nhở

谢谢你提醒了我

12
New cards

ADJ: luàn - messy, chaotic - lộn xộn, bừa bãi

13
New cards

类似

ADJ: lèisì (v) na ná, tương tự, giống

我们决不要让类似的事再次发生。

14
New cards

生意

N: shēng yi- BUSINESS, TRADE kinh doanh, buôn bán

一笔生意

15
New cards

一切

yí qiè - all everything - tất cả

我一切都好, 别担心

16
New cards

V: tán - to talk - nói chuyện, thảo luận

谈生意

17
New cards

/bìng/ (adv) dùng trước phủ định để nhấn mạnh

并不/没有

18
New cards

积累

V: jī lěi - accumulate - tích lũy

积累知识/经验/财富 (cáifù) /资料 (zīliào)

19
New cards

按照

PREP: àn zhào - according to- căn cứ, dựa vào

按照计划/要求/习惯

20
New cards

按时

ADV: àn shí - on time, on schedule, before deadline-đúng hạn

按时完成

按时到/来

21
New cards

成功

A:chéng gōng - success, to succeed - thành công

22
New cards

顺利

A: shùn lì - smoothly, successfully - thuận lợi

一路顺利

23
New cards

消息

N: xiāo xi - news, information- tin tức

24
New cards

奖金

N: jiǎng jīn - bonus, award money - tiền thưởng

25
New cards

工资

N: gōng zī - wages, pay - lương

26
New cards

办法

N: bàn fǎ - method - biện pháp, cách

27
New cards

甚至

shèn zhì - even - thậm chí

我今天太累乐, 甚至没吃饭就去睡觉了

28
New cards

不得不

bù dé bù - have to, can't avoid, must do - không thể không

摩托车坏了, 我不得都走路上学

29
New cards

只好

zhǐ hǎo - have to, must - đành phải

大家今天都太忙了, 只好你一个人去了

30
New cards

责任

N: zé rèn - responsibility, duty, blame - trách nhiệm

责任心/责任感

31
New cards

知识

N: zhī shi - knowledge - tri thức, kiến thức

32
New cards

手忙脚乱

shǒumángjiǎoluàn DON'T KNOW SHOULD DO STH

bối rối,

cuống quít

33
New cards

万事开头难

/wànshì kāitóu nán/ (idi) vạn sự khởi đầu nan

万事开头难,所以我们必须加倍努力

34
New cards

授人以鱼不如授人以渔 (shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú)

cho con cá không bằng dạy bắt cá

[ shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú ]

knowledge is the best charity

35
New cards

讨论

tǎo lùn - discuss - thảo luận

36
New cards

zhǐ - giấy

37
New cards

判断

pàn duàn - judgement, to decide - phán đoán

38
New cards

节假日

jiéjiàrì

ngày lễ, kỳ nghỉ lễ

39
New cards

Đang học (5)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!