1/38
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
提
V: tí - to mention; to bring up (hold)
提问题, 别提了
提箱子
以为
V: yǐwéi
to think, to believe
完全
ADV;wán quán - complete, whole, totally, entirely
完全清楚/明白/适应/习惯
份
Luong: fèn - part, portion, measure word - to, ban (dung cho cong viec, bao chi)
一份材料
赚
V: zhuàn - to earn, make a profit - kiếm tiền, lợi nhuận
调查
V/N: diào chá - to investigate, look into -điều tra
一个/次/份调查
原来
yuán lái - formerly, original -
N: 他原来140斤, 现在只有100斤
ADJ: + 的 : 他原来的专业是新闻, 现在他学法律
ADV: 我原来不喜欢这件衣服, 现在有喜欢了
计划
jì huà - plan -
N: kế hoạch
V: vạch kế hoạch
一个/份计划
提前
v: tí qián - shift to an earlier date - sớm, trước
我提前到30分钟
保证
V: bǎo zhèng - assurance, to protect, guarantee, ensure - bảo đảm
提醒
V: tí xǐng - remind - thức tỉnh, nhắc nhở
谢谢你提醒了我
乱
ADJ: luàn - messy, chaotic - lộn xộn, bừa bãi
类似
ADJ: lèisì (v) na ná, tương tự, giống
我们决不要让类似的事再次发生。
生意
N: shēng yi- BUSINESS, TRADE kinh doanh, buôn bán
一笔生意
一切
yí qiè - all everything - tất cả
我一切都好, 别担心
谈
V: tán - to talk - nói chuyện, thảo luận
谈生意
并
/bìng/ (adv) dùng trước phủ định để nhấn mạnh
并不/没有
积累
V: jī lěi - accumulate - tích lũy
积累知识/经验/财富 (cáifù) /资料 (zīliào)
按照
PREP: àn zhào - according to- căn cứ, dựa vào
按照计划/要求/习惯
按时
ADV: àn shí - on time, on schedule, before deadline-đúng hạn
按时完成
按时到/来
成功
A:chéng gōng - success, to succeed - thành công
顺利
A: shùn lì - smoothly, successfully - thuận lợi
一路顺利
消息
N: xiāo xi - news, information- tin tức
奖金
N: jiǎng jīn - bonus, award money - tiền thưởng
工资
N: gōng zī - wages, pay - lương
办法
N: bàn fǎ - method - biện pháp, cách
甚至
shèn zhì - even - thậm chí
我今天太累乐, 甚至没吃饭就去睡觉了
不得不
bù dé bù - have to, can't avoid, must do - không thể không
摩托车坏了, 我不得都走路上学
只好
zhǐ hǎo - have to, must - đành phải
大家今天都太忙了, 只好你一个人去了
责任
N: zé rèn - responsibility, duty, blame - trách nhiệm
责任心/责任感
知识
N: zhī shi - knowledge - tri thức, kiến thức
手忙脚乱
shǒumángjiǎoluàn DON'T KNOW SHOULD DO STH
bối rối,
cuống quít
万事开头难
/wànshì kāitóu nán/ (idi) vạn sự khởi đầu nan
万事开头难,所以我们必须加倍努力
授人以鱼不如授人以渔 (shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú)
cho con cá không bằng dạy bắt cá
[ shòu rén yǐ yú bùrú shòu rén yǐ yú ]
knowledge is the best charity
讨论
tǎo lùn - discuss - thảo luận
纸
zhǐ - giấy
判断
pàn duàn - judgement, to decide - phán đoán
节假日
jiéjiàrì
ngày lễ, kỳ nghỉ lễ
Đang học (5)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!