1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ferry
(n) phà, bến phà
facility
(n) cơ sở vật chất
deck
(n) boong tàu, sàn tàu
reception
(n) khu vực lễ tân
lounge
(n) phòng chờ
reclining seat
(n) ghế tựa
cabin
(n) phòng ngủ (trên tàu thuỷ)
steward
(n) người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)
announcement
(n) thông báo
aboard
(adv) trên tàu, trên thuyền
stairs, staircase, stairway
(n) cầu thang
to cater for sb/sth
(v) cung cấp, phục vụ cho ai/việc gì
appetite
(n) sự ngon miệng, sự thèm ăn
snack
(n) đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ
three-course meal
(n) bữa ăn 3 món (khai vị, món chính, tráng miệng)
port
(n) cảng, bến cảng
passenger
(n) hành khách
feature film
(n) phim điện ảnh, phim chiếu rạp
entrance
(n) lối vào, cổng vào
arcade
(n) khu vui chơi
jacket, coat
(n) áo khoác
first-class
(adj) hạng nhất; cao cấp
to be situated/located
được đặt tại
reach
(v) đến, đi đến, tới
destination
(n) đích, điểm đến
catch
(v) bắt, bắt kịp
terminal
(n) nhà ga, nhà đón khách ở sân bay
turn up
(v) đến, xuất hiện
key ring
móc khóa
queue
(v) xếp hàng