Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 3 - Listening | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1
New cards

ferry

(n) phà, bến phà

2
New cards

facility

(n) cơ sở vật chất

3
New cards

deck

(n) boong tàu, sàn tàu

4
New cards

reception

(n) khu vực lễ tân

5
New cards

lounge

(n) phòng chờ

6
New cards

reclining seat

(n) ghế tựa

7
New cards

cabin

(n) phòng ngủ (trên tàu thuỷ)

8
New cards

steward

(n) người phục vụ, chiêu đãi viên (trên máy bay, trên tàu thuỷ)

9
New cards

announcement

(n) thông báo

10
New cards

aboard

(adv) trên tàu, trên thuyền

11
New cards

stairs, staircase, stairway

(n) cầu thang

12
New cards

to cater for sb/sth

(v) cung cấp, phục vụ cho ai/việc gì

13
New cards

appetite

(n) sự ngon miệng, sự thèm ăn

14
New cards

snack

(n) đồ ăn vặt, bữa ăn nhẹ

15
New cards

three-course meal

(n) bữa ăn 3 món (khai vị, món chính, tráng miệng)

16
New cards

port

(n) cảng, bến cảng

17
New cards

passenger

(n) hành khách

18
New cards

feature film

(n) phim điện ảnh, phim chiếu rạp

19
New cards

entrance

(n) lối vào, cổng vào

20
New cards

arcade

(n) khu vui chơi

21
New cards

jacket, coat

(n) áo khoác

22
New cards

first-class

(adj) hạng nhất; cao cấp

23
New cards

to be situated/located

được đặt tại

24
New cards

reach

(v) đến, đi đến, tới

25
New cards

destination

(n) đích, điểm đến

26
New cards

catch

(v) bắt, bắt kịp

27
New cards

terminal

(n) nhà ga, nhà đón khách ở sân bay

28
New cards

turn up

(v) đến, xuất hiện

29
New cards

key ring

móc khóa

30
New cards

queue

(v) xếp hàng