1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fulfillment
(n) sự hoàn thành, sự thực hiện
integration
(n) sự tích hợp
accuracy
(n) sự chính xác

accurate
(adj) chính xác

accurately
(adv) (một cách) chính xác

fulfill
(v) thực hiện, hoàn thành

fulfilling
(gerund) thực hiện, hoàn thành
integral
(adj) quan trọng, không thể thiếu
integrate
(v) tích hợp

minimize
(v) tối thiếu hóa

minimal
(adj) tối thiểu

minimum
(n) mức tối thiểu

ship
(v) vận chuyển (hàng hóa)
shipper
(n) người lo thu xếp việc gửi hàng

shipment
(n) lô hàng vận chuyển

sufficiently
(adv) một cách đầy đủ

sufficient
(adj) đầy đủ

suffice
(v) có đủ
