1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
consensus
sự nhất trí
combustion
sự đốt cháy
landfill
bãi rác
heat trapping
giữ nhiệt
emit
tỏa ra
degrade
làm suy thoái
come to a conclusion
đi tới kết
achieve one’s goals
đạt được mục tiêu
adapt on
thích nghi với điều gì
agree with/on/about
đồng ý
aim to V
nhằm mục đích làm việc gì
aim at doing
nhằm làm việc gì
all in all
nói chung là
apologise to sb for sth
xin lỗi ai vì điều gì
apply for
nộp đơn xin việc
approve of
chấp thuận
argue about
tranh luận về
argue with sb about/over sth
tranh cãi với ai đó về gì
arrive in
đến địa điểm lớn
arrive at
đến địa điểm nhỏ
assist in
hỗ trợ