Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo 43 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/24

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

25 Terms

1
New cards

[ゆしゅつが~]ふえます

[輸出が~]増えます

tăng [xuất khẩu]

<p>tăng [xuất khẩu]</p>
2
New cards

[ゆしゅつが~]へります

[輸出が~]減ります

giảm [xuất khẩu]

<p>giảm [xuất khẩu]</p>
3
New cards

[ねだんが~]あがります

[値段が~]上がります

tăng [giá~]

<p>tăng [giá~]</p>
4
New cards

[ねだんが~]さがります

[値段が~]下がります

giảm [giá~]

<p>giảm [giá~]</p>
5
New cards

[ひもが〜]きれます

[ひもが~]切れます

bị đứt [sợi dây~]

6
New cards

[ボタンが〜]とれます

bị đứt [cúc áo~]

<p>bị đứt [cúc áo~]</p>
7
New cards

[にもつが〜]おちます

[荷物が~]落ちます

bị rơi [hành lý~]

<p>bị rơi [hành lý~]</p>
8
New cards

[ガソリンが~]なくなります

hết [xăng]

<p>hết [xăng]</p>
9
New cards

へん[な]

変[な]

lạ, kì quặc

<p>lạ, kì quặc</p>
10
New cards

しあわせ[な]

幸せ[な]

hạnh phúc

<p>hạnh phúc</p>
11
New cards

らく[な]

楽[な]

thoải mái, nhàn hạ

<p>thoải mái, nhàn hạ</p>
12
New cards

うまい

美味い

ngon

<p>ngon</p>
13
New cards

まずい

不味い

dở

<p>dở</p>
14
New cards

つまらない

chán, tẻ nhạt

<p>chán, tẻ nhạt</p>
15
New cards

やさしい

優しい

hiền lành

<p>hiền lành</p>
16
New cards

ガソリン

xăng

<p>xăng</p>
17
New cards

lửa

<p>lửa</p>
18
New cards

パンフレット

tờ rơi, tờ quảng cáo

<p>tờ rơi, tờ quảng cáo</p>
19
New cards

いまにも

今にも

sắp sửa, đến đến nơi

20
New cards

わあ

Ôi!

21
New cards

ばら

hoa hồng

<p>hoa hồng</p>
22
New cards

ドライブ

lái xe (đi chơi)

<p>lái xe (đi chơi)</p>
23
New cards

りゆう

理由

lý do

<p>lý do</p>
24
New cards

あやまります

謝ります

xin lỗi

<p>xin lỗi</p>
25
New cards

しりあいます

知り合います

quen biết

<p>quen biết</p>