1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
[ゆしゅつが~]ふえます
[輸出が~]増えます
tăng [xuất khẩu]
[ゆしゅつが~]へります
[輸出が~]減ります
giảm [xuất khẩu]
[ねだんが~]あがります
[値段が~]上がります
tăng [giá~]
[ねだんが~]さがります
[値段が~]下がります
giảm [giá~]
[ひもが〜]きれます
[ひもが~]切れます
bị đứt [sợi dây~]
[ボタンが〜]とれます
bị đứt [cúc áo~]
[にもつが〜]おちます
[荷物が~]落ちます
bị rơi [hành lý~]
[ガソリンが~]なくなります
hết [xăng]
へん[な]
変[な]
lạ, kì quặc
しあわせ[な]
幸せ[な]
hạnh phúc
らく[な]
楽[な]
thoải mái, nhàn hạ
うまい
美味い
ngon
まずい
不味い
dở
つまらない
chán, tẻ nhạt
やさしい
優しい
hiền lành
ガソリン
xăng
ひ
火
lửa
パンフレット
tờ rơi, tờ quảng cáo
いまにも
今にも
sắp sửa, đến đến nơi
わあ
Ôi!
ばら
hoa hồng
ドライブ
lái xe (đi chơi)
りゆう
理由
lý do
あやまります
謝ります
xin lỗi
しりあいます
知り合います
quen biết