HSK 6 B1- B5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/208

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

209 Terms

1
New cards

启示

GỢI MỞ , BÀI HỌC

2
New cards

爽快

DỄ CHỊU , SÁNG KHOÁI THẲNG THẮN

3
New cards

朝夕相处

SỚM TÔI GẮN BÓ SỚM CHIỀU BÊN NHAU

4
New cards

巴不得

MONG VÔ CÙNG , THA HIÊT MONG

5
New cards

[ Rǎng ]

HÉT KÊU GÀO

6
New cards

拿手

SỞ TRHG TUYỆT CHIÊ GIỎI

7
New cards

佳肴[ Jiāyáo ]

CAO LƯƠNG MỸ VỊ MÓN NGON

8
New cards

异常

DỊ THG BẤT THG , CỰC KỲ VÔ VÙNG + ADJ 

9
New cards

无私

VÔ TƯ

10
New cards

勤劳

CẦN CÙ CHĂM CHỈ

11
New cards

绅士

GA LĂNG LỊCH THIỆP

12
New cards

十足

HOÀN HẢO TRẦN ĐẦY ĐẦY MINHG

13
New cards

省心

BỚT LO

14
New cards

督促

ĐỐC THÚC

15
New cards

别扭

GƯỢNG GỤC , K CHƠI CHẠY

16
New cards

融洽

ĂN Ý HÒA HƠP ( VIỆC TƯƠNG TÁC)

17
New cards

亲密

THÂN THIẾT

18
New cards

忽略

XEM NHẸ , PHÁT LỜ LƠ LÀ

19
New cards

嫉妒

GHEN TỊ ĐỐ KỴ

20
New cards

滔滔不绝

NÓI LT K NGỚT , THAO THO BẤT TYỆT

21
New cards

嘲笑

CHÊ CƯỜI CƯỜI NHẠO

22
New cards

讨好

LẤY LÒNG NỊNH BỢ

23
New cards

郑重

TRINH TRỌNG 

24
New cards

当面

TRƯỚC MẶT TRỰC TIẾP ( AI ĐÓ 

25
New cards

附和

HÒA THEO PHỤ HỌA

26
New cards

大伙儿

MỌI NG VĂN VIẾT

27
New cards

和睦

HÒA THUÂN ÊM ẤM ( TRẠNG THÁI ỎN DỊNH HB

28
New cards

疑惑

NGHI HOẶC, HOÀI NHI

29
New cards

反问

HỎI NGC LẠI 

30
New cards

瞬间

KHAINRG KHÁC , TRONG CHỐC LÁT , TÍC TÁC

31
New cards

鸦雀无声Yāquèwúshēng ]

CÂM NHƯ HÊN S, IM PHĂNG PHẮC

32
New cards

启蒙[ Qǐméng ]

VỠ LÒNG NHẬP MÔN 

33
New cards

NHIỆM KỲ , C VỤ , ĐỜI

34
New cards

反驳

PHẢN BÁC

35
New cards

意识[ Yìshí ]

Ý THỨC , NHÂN THỨC

36
New cards

实行

THỰC HIỆN THỰC HÀNH

37
New cards

严厉

NGHIÊM KHẮC , NGHIÊM NGHI ( HÁI ĐỘ HÌNH HẠT MAMWG TIMJH RAN ĐE

38
New cards

约束[ Yuēshù ]

KIỀM CHẾ , RÀNG BUỘC (N)

39
New cards

言行

LỜ NÓI HÀNH VI

40
New cards

和蔼

HÀO NHÃ HỀN HẬU

41
New cards

和气

ĐIỀM ĐẠM

42
New cards

慈祥[ Cíxiáng ]

HIỀN TỪ NHÂN HẬU 

43
New cards

[ Kuà ]

BƯỚC QUA 

44
New cards

自主

TỰ CHỦ

45
New cards

K CẦN THÔI ĐỪNG

46
New cards

脱离

THOÁT LY RƠI XA

47
New cards

诱惑[ Yòuhuò ]

DỤ DỖ CÁM DỖ ( V, N

48
New cards

无比

O GÌ SO DƯỢC , VÔ CÙNG

49
New cards

向往

KHAO HÁT HƯỚNG TỚI ( K DÙNG TRONG TẦM THG TIÊU CỰC 

50
New cards

孤独

CÔ ĐỘC CƠ ĐƠN

51
New cards

哭鼻子

KHÓC NHÈ

52
New cards

片刻

MỘT LÁT ỘT CHỐC

53
New cards

步伐

BƯỚC CHÂN NHỊP BƯỚC

54
New cards

阻挡

NGĂN CẢN

55
New cards

包围

BAO VÂY 

56
New cards

感染

LÂY NHIỄM , NHIỄM , LAN TỎA , TRUYỀN 

57
New cards

跟前

NGAY TRC MẶT Ở BÊN CẠNH

58
New cards

团圆

DDAONF TỰ SUM HOP N V

59
New cards

进来

GẦN ĐÂY DẠO GẦN ĐÂY

60
New cards

兼职

PART TIME V LI HỢP

61
New cards

酝酿[ Yùnniàng ]

ẤP Ủ 

62
New cards

刹那

ĐI VỚI 在 于 , CHỐC LÁT KHPANGR KHẮC=瞬间

63
New cards

反常

k bt khác thg dj thg

64
New cards

埋怨[ Mányuàn ]

oán trách trách móc

65
New cards

体谅

thông cảm cảm thông

66
New cards

无精打采

ũ rũ buồn bã

67
New cards

规划

quy hoạch

68
New cards

chịu đựng gắng gượng ( cs , thời gian )

69
New cards

漫长

dài đằng đẵng dnagf dặc

70
New cards

寂静[ Jìjìng ]

ĩnh mịch im ắng ( văn viết thơ ca

71
New cards

稿件

bản thảo

72
New cards

难得

hiếm có , khó có được

73
New cards

掩饰[ Yǎnshì ]

che giấu ( khuyết  điểm cảm xúc 

74
New cards

隐瞒[ Yǐnmán

giấy , giấu diếm( bsi mặt , thông tin sự thật

75
New cards

唠叨

lải nhảu càm ràm

76
New cards

欣慰[ Xīnwèi ]

wui lòng , vui mừng an tâm 

77
New cards

目光

ánh mắt , tầm nhì , cái nhìn

78
New cards

皱纹[ Zhòuwén ]

nếp nhăn

79
New cards

顿时

lập tức liền ( phó từ đứng trc v/adj , k dùng trong câu ml )

80
New cards

不由得

k kìm nổi

81
New cards

热泪盈眶热泪盈眶

nước mắt lưng chòng

82
New cards

月饼

bánh trung thu 

83
New cards

清晨

rạng sáng , sáng tinh mơ

84
New cards

迎面

phó tiwf phía trc mặt , đập vào mặt ( cảm giác )

85
New cards

模样[ Múyàng ]

bộ dạng , dáng vẻ

86
New cards

打量

soi mói , quan sat s, soi xet s( với ánh mắt nghi ngờ)

87
New cards

k dungfcho nhừng đtu đơn gainr , lượt hồi lần phen

88
New cards

[ Cuō ]

xoa 

89
New cards

迟疑

ngaaoj ngừng chần chừ

90
New cards

拜托

làm ơn , nhờ , năn nỉ

91
New cards

饱经沧桑

92
New cards

流露

để lộ ra bộc lộ ( vô tifh tự nhiên thể hiện ra cảm xúc

93
New cards

朴实[ Pǔshí ]

chất phát

94
New cards

过于

quá mức quá

95
New cards

操劳

tần tảo , vât svar

96
New cards

胡须[ Húxū ]

râu 

97
New cards

cạo (râu ) quẹt ,(diêm),thổi mạnh (gió )

98
New cards

起码

itsnhaats , tối thieeut

99
New cards

乡镇

thị trân snhor

100
New cards

原先

trước kia trc đây